Bài giảng Cấu trúc phần cứng DBS3900 WCDMA

Tổng quan về DBS3900

 DBS3900 là NodeB phân tán của Huawei NodeB thế hệ thứ 4.

 Hệ thống DBS3900 gồm có:

BBU3900

RRU3804 hoặc RRU3801E

Hệ thống Anten và Feeder

RNC

-48V DC

power Power cable

Power cable

Trunk cable

Fiber or CPRI high-speed

signal cable

RRU

3804 or 3801E

BBU3900

Grounding cable

-48V/ 24V

DC power Grounding cable

Antenna

TMA

RF jumper

Feede

pdf10 trang | Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 1486 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Bài giảng Cấu trúc phần cứng DBS3900 WCDMA, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved www.huawei.com Internal CÊU TRóC PHÇN CøNG DBS3900 WCDMA DBS3900V200R010 HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 2All rights reserved Chương1 Giới thiệu chung Chương2 Giới thiệu phần cứng Chương3 Hệ thống mạng và cấu hình HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 3All rights reserved Hệ thống WCDMA RNC BSC6810 RNC BSC6810 NodeB NodeB NodeB CS PS CBC UE UTRAN CN Uu Iu Iu-CS Iu-PS Iu-BC Iur Iub Iub Iub 2HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 4All rights reserved Tổng quan về DBS3900  DBS3900 là NodeB phân tán của Huawei NodeB thế hệ thứ 4.  Hệ thống DBS3900 gồm có: BBU3900 RRU3804 hoặc RRU3801E Hệ thống Anten và Feeder RNC -48V DC power Power cable Power cable Trunk cable Fiber or CPRI high-speed signal cable RRU 3804 or 3801E BBU3900 Grounding cable -48V/ 24V DC power Grounding cable Antenna TMA RF jumper Feeder RF jumper HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 5All rights reserved BBU3900 lắp đặt trong tủ 19-Inch chuẩn  Mô hình ứng dụng 1:  Xây dựng dịch vụ 3G trên cơ sở của trạm 2G  Lợi ích của kiến trúc ứng dụng này:  Có thể lắp trong giá 19-inch (480 mm ) với chiều cao 2-U ( U= 44.45 mm)  Có thể lắp đặt trên cột kim loại và gần với antenna  BU3900 và RRU có thể chia sẻ hệ thống nguồn và hệ thống antenna với mạng 2G  Cho phép nhà cung cấp xây dựng dịch vụ 3G trên mạng 2G sẵn có với chi phí rất thấp 2G BTS RF Cable HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 6All rights reserved Ứng dụng tích hợp DBS3900  Xây dựng trạm 3G mới ngoài trời không cần phòng thiết bị VDF Spain: RRU on Tower Shelter Air-conditioner  Mô hình ứng dụng 2: BBU3900+RRU+APM BBU 3HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 7All rights reserved BBU3900 lắp đặt trong tủ trong phòng  Mô hình ứng dụng 3:  Lắp đặt tủ site 3G mới trong nhà, phòng thiết bị với không gian bị giới hạn. BBU1U/2URRU 1U/2URRU 1U/2URRU RRU RRU close to tower antenna To RNC HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 8All rights reserved Họ sản phẩm DBS3900 Remote radio unit RRU3804 RRU3801E Distribute NodeB DBS3900i t i t Baseband unit BBU3900 Remote radio unit Mô tả DBS3900  Dung lượng cao;  BBU3900 hỗ trợ 24 cells, với 1,536 kênh UL và 1,536 kênh DL.  Mỗi RRU3804 hỗ trợ cấu hình 4 sóng mang.  Khi NodeB mở rộng từ 3x1 (S1/1/1) lên 3x4 (S4/4/4), không cần lắp thêm RRU. HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 9All rights reserved Dung lượng và đặc điểm của DBS3900 Đặc điểm của DBS3900  Hỗ trợ xếp lớp RRU  Khi sử dụng module quang 1.25 G, mức xếp lớp ≤ 4  Khi sử dụng module quang 2.5 G, mức xếp lớp ≤ 8  Hỗ trợ ATM, IP và đồng thời 2 chế độ ATM/IP  Hỗ trợ nhiều chế độ clock và đồng bộ: Iub, GPS, Đồng hồ nội  Hỗ trợ công nghệ truy cập gói tốc độ cao HSPA (high-speed packet access)  HSDPA cho phép traffic của một cell lên tới 4.4 Mbps  The peak uplink data rate of an HSUPA subscriber is up to 5.76 Mbit/s.  Hỗ trợ Multimedia broadcast and multicast service (MBMS) 4HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 10All rights reserved Chương2 Giới thiệu phần cứng Phần1 Phần cứng BBU Phần2 Phần cứng RRU Phần3 Cáp dùng cho DBS3900 Phần4 Antenna và Feeder HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 11All rights reserved Cấu trúc logic của BBU3900 TO RRU Clock mode Signaling Processing Operation& Maintenance Power mode E1/T1 FE Transport Interface Transmission Adaptation Protocol Processing FP Pro c e s sing Codling Decoding Demodulation Modulation Interfac e Module Transport Subsystem Baseband Subsystem Control Subsystem External SubsystemOMC CPRI RNC Power Control information Control flowData flow HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 12All rights reserved Giới thiệu về BBU3900  Các boards và modules bắt buộc:WMPT, WBBP, UBFA, and UPEU  Các board tùy chọn gồm UELP, UFLP, UTRP và UEIU.  Cấu hình đầy đủ  Cấu hình cơ bản BBU3900 Module Baseband unit -Có thể lắp trong giá 19-inch (480 mm ) với chiều cao 2-U ( U= 44.45 mm) 5HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 13All rights reserved BBU Module --- board WMPT  Số lượng board:  Tối đa 2 board cho 1 BBU  Board bắt buộc  Hoạt động ở chế độ active/standby 4E1:DB26 IP transmission on Electrical Port :RJ45 IP transmission Optical signals: SFP GPS antenna: SMA Commissioning:RJ45 Loading Testing:USB LEDs Những chức năng chính: Cung cấp chức năng vận hành và bảo dưỡng Điều khiển các board khác trong hệ thống và cung cấp đồng bộ Cung cấp cổng USB cho việc nâng cấp tự động của NodeB Cung cấp cổng truyền dẫn cho giao diện Iub Cung cấp các kênh OM HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 14All rights reserved BBU Module --- WMPT Board 2 DIP Switches : SW1 để thiết lập chế độ làm việc E1/T1. SW2 để thiết lập nối đất bảo vệ luồng E1. ONONOFF4 ONONOFF3 ONOFFON2 ONOFFON1 Chế độ không cân bằng E1 75- ohm Chế độ cân bằng E1 120- ohm Chế độ T1Bit Thiết lập của SW1 ON ON ON ON Chế độ không cân bằng E1 75-ohm RRING được dùng cho kết nối đất bảo vệ Mô tả OFF OFF OFF OFF Chế độ cân bằng E1 120-ohm 4 3 2 1 Bit Thiết lập của SW2 HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 15All rights reserved BBU Module --- Board WBBPa  Số lượng Board: tối đa 6 board, là board bắt buộc  Các chức năng chính:  Cung cấp giao diện CPRI cho kết nối giữa BBU và WRRU hay WRFU  Xử lí tín hiệu băng gốc đường lên và đường xuống. Hỗ trợ chức năng HSUPA và HSDPA  Hỗ trợ dự phòng 1+1 cho giao diện CPRI  Tùy theo dung lượng xử lí chip của board, WBBP module gồm có 7 loại. WBBP hiện tại là version A, gọi là WBBPa. CPRI 0 ~2 (1.25G-2.5G): SFP LEDs 6HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 16All rights reserved BBU Module --- WBBP Board  Có 2 loại card xử lí tín hiệu băng gốc, WBBPa và WBBPb. WBBPa có thể xử lí tín hiệu băng gốc đường lên và đường xuống: Hỗ trợ HSDPA (2 ms TTI) và hỗ trợ cho HSUPA pha1 (10 ms TTI). WBBPb có thể xử lí tín hiệu băng gốc đường lên và đường xuống. Hỗ trợ HSDPA (2 ms TTI), và hỗ trợ cho HSUPA pha 2 (2 ms TTI). 12Mbps30Mbps90 HS-PDSCH codes3843846 cellsWBBPb4 12Mbps30Mbps90 HS-PDSCH codes2562566 cellsWBBPb3 6Mbps15Mbps45 HS-PDSCH codes1281283 cellsWBBPb2 6Mbps15Mbps45 HS-PDSCH codes64643 cellsWBBPb1 6Mbps15Mbps45 HS-PDSCH codes2561283 cellsWBBPa HSUPA throughput HSDPA throughputHSDPA Capacity Downlink R99 CE Uplink R99 /HSUPA CE Cell Board Type HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 17All rights reserved  Panel of the UPEA BBU Module --- Board UPEU  Số lượng board: tối đa 2, dự phòng 1+1,  Các chức năng chính:  Chuyển đổi nguồn vào -48 V +12 V DC dùng cho các board  Thông báo cảnh báo liên quan tới điện áp thấp đầu vào hay đầu ra  Cung cấp cổng truyền dẫn cho tín hiệu RS485 và 8 tín hiệu cảnh báo dry contact -48V to +12V  Socket và Cổng: UPEU có 1 socket và 4 cổng. RJ451MON0 Truyền tín hiệu giám sát môi trường RS485RJ451MON1 RJ451EXT-ALM0 Truyền các tín hiệu cảnh báo dry contactRJ451EXT-ALM1 Đầu vào nguồn DC3V31PWR Chức năngLoại connectorSố lượngLabel HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 18All rights reserved Cấu trúc Logic của RRU M od ule gia o diện MTRX D uple xer Giao diện mở rộng bộ xử lý tín hiệu TX bộ xử lý tín hiệu RX LNA PA LNA BBU RRU TX1 RX1 RX2 Hệ thống Anten CPRI 2 4 Số lượng sóng mang 402110MHz~2170MHz1920MHz~1980MHzUMTS2100RRU3801E 602110MHz~2170MHz1920MHz~1980MHzUMTS2100RRU3804 Công suất tối đa (W) Băng truyền (Transmitting Band) Băng nhận (Receiving Band)Dải tần sốLoại RRU 7HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 19All rights reserved Đặc điểm kỹ thuật của RRU3804/3801E Dải điện áp:-36 V DC to -57 V DC-48V DCNguồn vào Công suất: 275WTiêu thụ điện áp tối đa 1×4(RRU3804) / 1×2(RRU3801E) RRU3804 module :≤15KG RRU3804 module và hộp :≤16KG RRU3804:520mm(H) x 280mm(W) x 155mm(D) RRU3804/3801E Sector × Carrier Trọng lượng Kích thước (cả vỏ) Item Vẻ bề ngoài của RRU3804i 154 203 302 601 Output Power per Carrier (W)Number of carrier HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 20All rights reserved Panel và Port của RRU3804/3801E Cổng trao đổi giữa 2 RRU Cổng cho RET antenna Cổng phân tập chính TX/RX Cổng cho phân tập thu RX Cổng quang CPRI Đèn hiển thị Cổng nguồn vào Điểm nối đất Cổng Cảnh báo Panel of the RRU3804l f t Ports of the RRU3804 HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 21All rights reserved Các loại cáp dùng cho kết nối với BBU3900 Cáp E1Cáp nguồn Cáp mạng FE Cáp quang CPRI 3) Đuôi cáp quang2) Nhãn 2 đầu1) Đầu nối DLC 8HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 22All rights reserved Các loại cáp dùng cho kết nối với RRU BBU390 0 Cáp nguồn Cáp nhảy RF HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 23All rights reserved Kết nối cáp đối với nhiều RRU3804 Optical cable Power cableBBU3900 HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 24All rights reserved Kiến trúc điển hình của hệ thống Antenna (13) Guard rail (12) Cable tie(11) Tower grounding conductor (10) Outdoor grounding bar (9) Feeder window (8) Outdoor cable rack (7) Feeder (6) Feeder grounding clip (5) Waterproof curve (4) Directional antenna (3) TMA (2) Pole(1) Lightning rod  Mô hình 1:BBU và RRU trong phòng + tháp 9HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 25All rights reserved Kiến trúc điển hình của hệ thống Antenna  Mô hình 2:RRU lắp đặt gần Antenna HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 26All rights reserved BBU Networking  BBUs và RNC có thể kết nối theo nhiều chế độ như star, chain, tree, và hybridBBU BBUBBU Chain Networking mode Star Networking mode BBU BBU BBURNC BBURNC BBU BBU BBU Tree Networking mode Đối với 2 cấu trúc mạng chain và tree, mức xếp chồng là nhỏ hơn 5 HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 27All rights reserved RRU Networking  BBUs và RRUs có thể hỗ trợ nhiều chế độ kết nối như star, chain, tree, ring, và hybrid  Đối với 2 cấu trúc chain và tree: Khi sử dụng module quang 1.25G, mức xếp chồng ≤ 4 Khi sử dụng module quang 2.5G, mức xếp chồng ≤ 8 10 HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 28All rights reserved RRU RRU Cấu hình điển hình - 3×1/3×2 Đợc dùng trong thành phố hay vùng có dung lợng cao BBU3900 RRU High capacity areascities www.huawei.com Thank You

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfcau_truc_phan_cung_dbs3900_tovnp_7004.pdf
Tài liệu liên quan