Báo cáo Tài chính quý I năm 2006 - Công ty Cổ phần sữa Việt Nam Vinamilk

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn     100 2.406.477                   2.484.673

Tiền và các khoản tương đương tiền 110   500.312  488.523

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120       22.800    22.200

Các khoản phải thu 130   748.600  769.092

Hàng tồn kho 140 1.081.501           1.152.871

Tài sản ngắn hạn khác 150    53.264    51.987

Tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn     200   1.491.459           1.521.113

Các khoản phải thu dài hạn 210       4.018      4.145

Tài sản cố định 220   757.373  787.117

- Nguyên giá TSCĐ hữu hình 222 1.285.280           1.422.121

- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình 223  (726.490) (749.666)

- Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính 225

- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ thuê tài chính226

- Nguyên giá TSCĐ vô hình 228     21.003    21.014

- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình 229    (11.739)   (11.874)

- Chi phí XDCB dở dang 230   189.319  105.523

Bất động sản đầu tư 240  0 0

- Nguyên giá 0 0

- Giá trị hao mòn lũy kế  0 0

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250   609.960  609.255

Chi phí trả trước dài hạn 260   120.108  120.595

 

doc7 trang | Chia sẻ: zimbreakhd07 | Lượt xem: 1325 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Báo cáo Tài chính quý I năm 2006 - Công ty Cổ phần sữa Việt Nam Vinamilk, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHÍNH THỨC Apr 20 - 2006   CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ I NĂM 2006 TỪ NGÀY 01/01/2006 ĐẾN NGÀY 31/03/2006   TP Hồ Chí Minh, tháng 4 - 2006 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ ( Dạng đầy đủ ) Quý I năm 2006 Tại ngày 31 tháng 03 năm 2006 MẪU SỐ B 01a-DN Đơn vị tính : VNĐ TÀI SẢN  Mã số  Thuyết minh  31/03/2006  Số đầu năm   1  2  3  4  5   A-TÀI SẢN NGẮN HẠN  100   2.484.672.780.620  2.406.477.800.348   (100=110+120+130+140+150 )       I. Tiền và các khoản tương đương tiền  110  1  488.523.311.113  500.312.046.223   1. Tiền  111   98.523.311.113  130.312.046.223   2. Các khoản tương đương tiền  112   390.000.000.000  370.000.000.000         II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn  120   22.200.000.000  22.800.000.000   1. Đầu tư ngắn hạn  121  11  22.200.000.000  22.800.000.000   2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)  129            III. Các khoản phải thu  130   769.091.665.365  748.600.991.948   1. Phải thu khách hàng  131  2  369.437.267.024  382.956.581.912   2. Trả trước cho người bán  132  2  129.380.652.888  76.804.070.154   3. Phải thu nội bộ  133      4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng  137      5. Các khoản phải thu khác  138  2  272.638.022.311  291.564.616.740   6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)  139  2  (2.364.276.858)  (2.364.276.858)         IV. Hàng tồn kho  140   1.152.870.668.670  1.081.501.082.994   1. Hàng tồn kho  141  3  1.152.870.668.670  1.081.501.082.994   2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)  149   0  0         V. Tài sản ngắn hạn khác  150   51.987.135.472  53.263.749.183   1. Chi phí trả trước ngắn hạn  151  12  28.179.072.501  26.763.719.867   2. Các khoản thuế phải thu  152  4  23.808.062.971  26.500.029.316   3. Tài sản ngắn hạn khác  158   0  0         BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ (tiếp theo) Tại ngày 31 tháng 03 năm 2006 MẪU SỐ B01a-DN Đơn vị tính : VNĐ TÀI SẢN  Mã số  Thuyết minh  31/03/2006  Số đầu năm   1  2  3  4  5   B- TÀI SẢN DÀI HẠN  200   1.521.112.930.169  1.491.458.321.959   ( 200 = 210+220+240+250+260 )       I. Các khoản phải thu dài hạn  210  5  4.145.341.147  4.017.602.752   1. Phải thu dài hạn của khách hàng  211    0   2. Phải thu nội bộ dài hạn  212    0   3. Phải thu dài hạn khác  213   4.145.341.147  4.017.602.752   4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)  219    0         II. Tài sản cố định  220   787.117.114.583  757.372.334.768   1. Tài sản cố định hữu hình  221  6  672.454.648.615  558.790.114.303   - Nguyên giá  222   1.422.120.537.303  1.285.280.478.952   - Giá trị hao mòn lũy kế (*)  223   (749.665.888.688)  (726.490.364.649)         2. Tài sản cố định thuê tài chính  224  7  0  0   - Nguyên giá  225   0  0   - Giá trị hao mòn lũy kế (*)  226   0  0         3. Tài sản cố định vô hình  227  8  9.139.643.772  9.263.475.396   - Nguyên giá  228   21.014.045.151  21.002.808.861   - Giá trị hao mòn lũy kế (*)  229   (11.874.401.379)  (11.739.333.465)         4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang  230  9  105.522.822.196  189.318.745.069         III. Bất động sản đầu tư  240  10  0  0   - Nguyên giá  241   0  0   - Giá trị hao mòn lũy kế (*)  242   0  0         IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn  250  11  609.255.000.000  609.959.700.000   1. Đầu tư vào công ty con  251   0  0   2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh  252   15.604.700.000  15.604.700.000   3. Đầu tư dài hạn khác  258   604.355.000.000  594.355.000.000   4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)  259   (10.704.700.000)  0         V. Tài sản dài hạn khác  260   120.595.474.439  120.108.684.439   1. Chi phí trả trước dài hạn  261  12  117.711.148.189  117.224.358.189   2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại  262  13  2.884.326.250  2.884.326.250   3. Tài sản dài hạn khác  268   0  0   TỔNG CỘNG TÀI SẢN ( 100+200 )  270   4.005.785.710.789  3.897.936.192.307   BẢN CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ ( tiếp theo ) Tại ngày 31 tháng 03 năm 2006 MẪU SỐ B01a-DN Đơn vị tính : VNĐ NGUỒN VỐN  Mã số  Thuyết minh  31/03/2006  Số đầu năm   1  2  3  4  5   A- NỢ PHẢI TRẢ  300   1.593.401.731.182  1.651.018.979.736   ( 300 = 310+320 )       I. Nợ ngắn hạn  310   1.500.162.985.682  1.581.145.907.486   1. Vay và nợ ngắn hạn  311  14  9.146.640.000  12.262.673.000   2. Phải trả người bán  312  15  220.779.468.801  260.884.959.897   3. Người mua trả tiền trước  313  15  2.106.368.253  575.375.976   4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước  314  16  22.232.709.122  19.117.631.087   5. Phải trả công nhân viên  315   99.820.964.991  126.807.987.748   6. Chi phí phải trả  316  17  147.492.994.370  125.158.416.193   7. Phải trả nội bộ  317   (130.629.948)  0   8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng  318   0  0   9. Các khoản phải trả phải nộp khác  319  18  998.714.470.093  1.036.338.863.585         II. Nợ dài hạn  320   93.238.745.500  69.873.072.250   1. Phải trả dài hạn người bán  321  15  66.842.830.500  59.462.257.250   2. Phải trả dài hạn nội bộ  322  19  0  0   3. Phải trả dài hạn khác  323   0  0   4. Vay và nợ dài hạn  324  20  26.395.915.000  10.410.815.000   5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả  325    0         B- VỐN CHỦ SỞ HỮU  400   2.412.383.979.607  2.246.917.212.571   ( 400 = 410+420 )       I. Vốn chủ sở hữu  410   2.330.064.773.940  2.154.585.283.347   1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu  411  21  1.590.000.000.000  1.590.000.000.000   2. Thặng dư vốn cổ phần  412  21  54.217.301.152  54.217.301.152   3. Cổ phiếu ngân quỹ  413   0  0   4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản  414   0  0   5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái  415  21  15.211.828  0   6. Quỹ đầu tư phát triển  416  21  412.998.605.674  113.263.724.710   7. Quỹ dự phòng tài chính  417  21  66.379.448.574  56.631.435.309   8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu  418   0  0   9. Lợi nhuận chưa phân phối  419  21  206.454.166.712  340.472.822.176         II. Nguồn kinh phí và quỹ khác  420   82.319.245.667  92.331.929.224   1. Quỹ khen thưởng,phúc lợi  421   82.196.172.499  92.206.156.056   2. Nguồn kinh phí  422  22  123.073.168  125.773.168   3. Nguồn kinh phí đã hình thánh TSCĐ  423            TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (300+400)  430   4.005.785.710.789  3.897.936.192.307   CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN MẪU SỐ B01a-DN Đơn vị tính : VNĐ CHỈ TIÊU  Thuyết minh  31/03/2006  Số đầu năm        1. Tài sản thuê ngoài   -  -        2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ   4.649.267.152  4.655.820.737   gia công      3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi           4. Nợ khó đòi đã xử lý   30.363.065  30.363.065        5. Ngoại tệ các loại: USD   491.494,22  1.857.900,64   EUR   997,17  984,04   AUD   482,06  480,95   6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án               Lập , ngày 20 tháng 04 năm 2006   Người lập biểu   Kế Toán Trưởng   Tổng Giám Đốc                           Nguyễn Trung   Lê Thành Liêm   Mai Kiều Liên   BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ ( Dạng đầy đủ ) Quý I năm 2006 Giai đoạn từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/03/2006 MẪU SỐ B02-DN Đơn vị tính : VNĐ CHỈ TIÊU  Mã Số  Thuyết minh  Quý I  Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này      Năm nay  Năm trước  Năm nay  Năm trước   1  2  3  4  5  6  7   1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ  01  24  1.291.223.086.458  1.020.821.186.014  1.291.223.086.458  1.020.821.186.014           2. Các khoản giảm trừ  03   6.506.524.761  6.040.923.102  6.506.524.761  6.040.923.102           3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 – 03 )  10   1.284.716.561.697  1.014.780.262.912  1.284.716.561.697  1.014.780.262.912           4. Giá vốn hàng bán  11  25  947.786.987.827  768.893.681.193  947.786.987.827  768.893.681.193           5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 20 = 10 – 11 )  20   336.929.573.870  245.886.581.719  336.929.573.870  245.886.581.719           6. Doanh thu hoạt động tài chính  21  24.2  45.427.268.513  13.915.265.452  45.427.268.513  13.915.265.452           7. Chi phí tài chính  22  26  12.566.053.191  1.016.189.987  12.566.053.191  1.016.189.987   Trong đó : Chi phí lãi vay  23   575.974.521  688.606.800  575.974.521  688.606.800           8. Chi phí bán hàng  24   157.971.334.148  110.405.085.750  157.971.334.148  110.405.085.750           9. Chi phí quản lý doanh nghiệp  25   20.827.017.469  15.894.697.289  20.827.017.469  15.894.697.289           10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh { 30 = 20 + ( 21–22 ) – ( 24+25 )  30   190.992.437.575  132.485.874.145  190.992.437.575  132.485.874.145           11. Thu nhập khác  31   3.983.701.721  38.425.643.441  3.983.701.721  38.425.643.441           12. Chi phí khác  32   15.874.000  1.757.796.073  15.874.000  1.757.796.073           13. Lợi nhuận khác ( 40 = 31 – 32 )  40   3.967.827.721  36.667.847.368  3.967.827.721  36.667.847.368           14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế  50   194.960.265.296  169.153.721.513  194.960.265.296  169.153.721.513   ( 50 = 30 + 40 )         15. Chi phí thuế TNDN hiện hành  51   0  0  0  0           16. Chi phí thuế TNDN hõan lại  52                17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp ( 60 = 50 – 51-52 )  60   194.960.265.296  169.153.721.513  194.960.265.296  169.153.721.513           18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu  70   1.226  1.064  1.226  1.064               Lập , ngày 20 tháng 04 năm 2006   Người lập biểu   Kế Toán Trưởng   Tổng Giám Đốc                                 Nguyễn Trung   Lê Thành Liêm   Mai Kiều Liên  

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doc20060421 -VNM - BCTC Q1.2006.doc
  • doc20060421 -VNM- BCtom tat Q1.2006.doc