Học ráp máy tính trong 30 phút

Bài viết này tập trung vào các bạn mới bước vào làm quen với máy tính.

Chương 1: Bắt đầu vào cuộc:

Đầu tiên bạn sẽ đc biết về những thành phần như CPU vàBo mạch chủ (Mainboard).

Để bắt đầu, chúng ta sẽ điểm sơ qua, mình sẽ lấy hình ảnh minh họa của sản phẩm Gigabyte

cho phổ biến.

pdf47 trang | Chia sẻ: luyenbuizn | Lượt xem: 965 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Học ráp máy tính trong 30 phút, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
H c, ráp máy tính trong 30 phútọ Bài viết này tập trung vào các bạn mới bước vào làm quen với máy tính. Chương 1: Bắt đầu vào cuộc: Đầu tiên bạn sẽ đc biết về những thành phần như CPU vàBo mạch chủ (Mainboard). Để bắt đầu, chúng ta sẽ điểm sơ qua, mình sẽ lấy hình ảnh minh họa của sản phẩm Gigabyte  cho phổ biến.  Tr c khi b t đ u ráp máy, chúng ta c n có m t s th d ng c sau:ướ ắ ầ ầ ộ ố ứ ụ ụ Và ki m tra các thành ph n, ph ki n sauể ầ ụ ệ Ch ng 2: Tìm hi u các thành ph nươ ể ầ 1. B Vi X Lý (CPU)ộ ử B vi x lý hay còn đc g i làCPU x lý các tác v trong máy tính, nó đc xem làb não c a máy tínhộ ử ọ ử ụ ộ ủ Hi nệ t i, CPU đc dùng trong máy tính c a chúng ta có 2 lo i: 32 bit và64ạ ủ ạ bit. S p t i v i Windows Vista, s h tr t t cho CPU 64 bit, nh hắ ớ ớ ẽ ỗ ợ ố ư ỗ tr b nh RAM l n h n 8GB, đĩa c ng dung l ng cao, nâng cao băngợ ộ ớ ớ ơ ứ ượ thông c a h th ng.ủ ệ ố Hi n t i v i Windows XP màta đang dùng ph bi n thì cho dù có CPU 64 bit c ng ch đ t 32 bit. ệ ạ ớ ổ ế ủ ỉ ạ Có th dùng Windows Xp 64 bit nh ng b n này ko ph bi n vàl i nhi uể ư ả ổ ế ỗ ề CPU Intel Core2 DUo Thông th ng, ng i dùng d b nh m l n v i các thông s nh : t p l nh hườ ườ ễ ị ầ ẫ ớ ố ư ậ ệ ỗ tr , B đ m (cache), xung nh p, xung h th ng, bus h th ng (FSB) Frontợ ộ ệ ị ệ ố ệ ố Side Bus. Sau đây mình s t ng quát v các thông s naỳẽ ổ ề ố A. T c đ c a b x lý:ố ộ ủ ộ ử - Nh đã g i làt c đ thì đ ng nhiên CPU nào có t c đ càng cao thì sư ọ ố ộ ươ ố ộ ẽ x lý càng nhanh. T c đ x lý = xung h th ng x xung nh p (clockử ố ộ ử ệ ố ị ratio). Ví d : CPU Pentium 4 có t c đ 3.2Ghz (FSB là800 Mhz) có xungụ ố ộ h th ng là200Mhz, thì xung nh p c a nó là16. 3.2Ghz = 200 x 16ệ ố ị ủ B. Front Side Bus (FSB) Front side bus tùy thu c vào chipset c a mainboard, FSB càng cao thì d li u đ c luân chuy n càng nhanh. ộ ủ ữ ệ ượ ể C. Cache (B đ m)ộ ệ B x lý c a Intel dùng b đ m L1 vàL2 đ tăng t c đ truy c p gi a CPU v i c ng, v i RAM.ộ ử ủ ộ ệ ể ố ộ ậ ữ ớ ổ ứ ớ V i b x lý 1 nhân pentium 4 làm ví d : thì cache L1 là16KB. vàL2 có th lên đ n t 1--> 2MB. ớ ộ ử ụ ể ế ừ V i CPU 2 nhân Duo COre thì có 2 cache L1 16KB, vàm i core có L2 là1--2MB. suy ra, t ng c ng L2 làlênớ ỗ ổ ộ đ n 4MBế Do cache L1 giá thành r t m c, nên vi c nâng b nh L1 lên ko kinh t , do đó cache L2 càng l n thì x lýấ ắ ệ ộ ớ ế ớ ử càng m nhạ D. Siêu phân lu ng (HT -Hyper-Threading)ồ Bộ x lý siêu ph n lu ng làcó thêm 1 CPU o c a cái CPU th c, khác h n v iử ầ ồ ả ủ ự ẳ ớ CPU Duo core hay Core 2 duo, lànó ch là1 nhân màthôi, t c đ ch c iỉ ố ộ ỉ ả thi n ch ng 15-20 % màthôi, ko nh DUo Core hay Core 2 Duo, m i conệ ừ ư ỗ ch y đ c l pạ ộ ậ  Reduced: 89% of original size [ 572 x 448 ] ­ Click to view full image E. S khác bi t gi a các s kí hi u c a CPUự ệ ữ ố ệ ủ Sau khi th h CPU socket 775 đc tung ra, t c đ đã đc thay đ i thành tênế ệ ố ộ ổ t ng ng v i CPU đó . Các CPU cùng c u trúc làcó cùng s b t đ u là5,ươ ứ ớ ấ ố ắ ầ hay 6, 7..... , vàm i s làm i c u trúcỗ ố ỗ ấ Ví d 550 là3.4Ghzụ Xem b ng sau đ bi t s hi u và t c đ t ng ng c a CPU đóả ể ế ố ệ ố ộ ươ ứ ủ  Reduced: 88% of original size [ 580 x 822 ] ­ Click to view full image TH I ĐAI C A Dual-Core Intel® Core™ 2 DuoỜ Ủ :clapping: :clapping: Để t o nên s t c đ trong vi c x lý, b x lý c a chúng ta đang dùng đạ ự ố ộ ệ ử ộ ử ủ ả tăng t t c đ th p lên đ c đ cao nh t, t Pentium Pro, Pentium II,ừ ố ộ ấ ố ộ ấ ừ Pentium III, Pentium 4 HT v i công ngh vi x lý o, vàm i đây làIntelớ ệ ử ả ớ Duo Core (còn g i làPentium D) v i 2 nhân th c trong cùng 1 chip, bọ ớ ự ộ nh đ m t 1MB đ n 2MB, nh ng b n Duo Core ch làs v i vàng ghép n i 2ớ ệ ừ ế ư ả ỉ ự ộ ố nhân ch a hòan ch nh, do đó còn nhìu thi u sót, v n đ l n nh t làt aư ỉ ế ấ ề ớ ấ ỏ nhi t c a Duo COre, nhi t t a ra r t nóng.ệ ủ ệ ỏ ấ Đ gi i quy t tri tể ả ế ệ đ , Core 2 Duo vàCore™ 2 Extreme Edition đã ra đ i v i s k t h p 2ể ờ ớ ự ế ợ nhân hòan h o, nhi t t a ra r t ít, ít hao đi n. C 2 đ u dùng thi t kả ệ ỏ ấ ệ ả ề ế ế LGA 775 pin nghĩa làcó 775 đi m ti p xúc trên CPU, h tr 64 bit vàcôngể ế ỗ ợ ngh máy o.ệ ả V i 4MB b nh đ m L2, vàBus FSB đ n 1066 Mhz. V i c uớ ộ ớ ệ ế Ớ ấ trú 65 nanomet đ t đ c t c đ vàtích h p nhìu transitor trong chipạ ượ ố ộ ợ h n, x lý nhanh h n, hòan h o h n Pentium D (Duo Core) ơ ử ơ ả ơ  Reduced: 91% of original size [ 562 x 413 ] ­ Click to view full image S khác bi t gi a th h 775 pin v i 478 pin làr t l nự ệ ữ ế ệ ớ ấ ớ th h socket 478 thì CPU d i b ng tòan làchân nh nh n, r t d gãyế ệ ở ướ ụ ỏ ọ ấ ễ Th h 775 pin thì ch còn làđi m ti p xúc, các chân đ u đ y lên socket c a mainboard h t,ế ệ ỉ ể ế ề ẩ ủ ế  Reduced: 89% of original size [ 570 x 315 ] ­ Click to view full image Bộ qu t t n nhi t cũng có s thay đ i l n, trong khi th h 478 thì qu tạ ả ệ ự ổ ớ ế ệ ạ làc m ngàm vào khung có trên mainboard nh ng t th h 775, b qu t toắ ư ừ ế ệ ộ ạ h n, mát h n, vàc m tr c ti p vào mainboard thông qua 4 ngàm trên qu tơ ơ ắ ự ế ạ Reduced: 95% of original size [ 538 x 278 ] - Click to view full image Do làqu t đi kèm s n ph m, ch y n đ nh, nh ng b n mu n mát h n, cho vi cạ ả ẩ ạ ổ ị ư ạ ố ơ ệ ép xung, ho c làm vi c trong th i gian dài, thì gi i pháp giúp CPU kéoặ ệ ờ ả dài tu i th làđ u t 1 qu t làm mát th t hi u quổ ọ ầ ư ạ ậ ệ ả đây làqu t c a Gigabyte, Ở ạ ủ Reduced: 94% of original size [ 543 x 323 ] - Click to view full image TI P THEO, CHÚNG TA S SANG TÌM HI U V MAINBOARDẾ Ẽ Ể Ề Mainboard trong bài này s d ng main chi n GIGABYTE’s GA-965P-DQ6 v i chipset m iử ụ ế ớ ớ Intel® P965 v i công ngh 6 quad h tr t c đ cao, x lý cao h n....,ớ ệ ỗ ợ ố ộ ử ơ v i các t 100% làt r n, ớ ụ ụ ắ Reduced: 88% of original size [ 580 x 648 ] - Click to view full image Các ph n c a máy tính nh : CPU, B nh RAM, đĩa c ng, đĩa CD, các cardầ ủ ư ộ ớ ổ ứ ổ m r ng nh PCI, s c m vào mainboard. Mainboard r t quan tr ng trongở ộ ư ẽ ắ ấ ọ thành ph n c a máy tính, s đi u khi n các thành ph n khác c a máy tính,ầ ủ ẽ ề ể ầ ủ Nói chung mainboard đa s dòm đ u gi ng nhau, nh ng đi m m nh y u c a t ngố ề ố ư ể ạ ế ủ ừ mainboard làchipset trên m i mainboard, 1 mainboard s d ng chipset c aỗ ử ụ ủ Intel bao g m 2 chipset, chipset c u B c (n m g n khu v c CPU, d i c cồ ầ ắ ằ ầ ự ướ ụ t n nhi t màu vàng) vàChipset c u Nam (n m g n khu c m đĩa c ng)ả ệ ầ ằ ầ ắ ứ Chipset c u B c qu n lý s liên k t gi a CPU vàB nh RAM vàcard màn hình. Nóầ ắ ả ự ế ữ ộ ớ s qu n lý FSB c a CPU, công ngh HT (Siêu phân lu ng hay 2 nhân, ...)ẽ ả ủ ệ ồ vàbăng thông c a RAM, nh DDR1, DDR2, vàcard màn hình, n u băng thôngủ ư ế h tr càng cao, máy ch y càng nhanh.ỗ ợ ạ Còn Chipset c u Nam thì x lýầ ử thông tin v l ng data l u chuy n, vàs h tr c ng m r ng, bao g mề ượ ư ể ự ỗ ợ ổ ở ộ ồ Serial ATA (SATA), card m ng, âm thanh, vàUSB 2.0ạ Đ n hình, trong tr ng h p mainboard này, Chipset c u B c P965 h tr card màn hình PCI Express® x16,ể ườ ợ ầ ắ ỗ ợ FSB 1066MHz, DDR2 800MHz vàâm thanh Intel® high-definition. S d ng chipset c u Nam ICH8ử ụ ầ cho phép h tr t i đa 4 c ng SATA 2 và6 khe PCI Express® x1 , 10 c ngỗ ợ ố ỗ ổ USB 2.0 , card m ng Gigabit vàh tr đi u khi n qu t nâng cao. Vi c sạ ỗ ợ ề ể ạ ệ ử dũng chpset C u Nam v i ch c năng ICH8 làc b n, h tr m r ng ra 6ầ ớ ứ ơ ả ỗ ợ ở ộ c ng SATA vàs d ng công ngh l u tr Ma tr n Intel® đ t o ra môiổ ử ụ ệ ư ữ ậ ể ạ tr ng RAID cho đĩa c ng.ườ ứ Reduced: 89% of original size [ 570 x 293 ] - Click to view full image B ng so sánh tính năng c a 1 s dòng chipset Intelả ủ ố Reduced: 88% of original size [ 580 x 669 ] - Click to view full image Cả 2 dòng Chipset Intel 975X và965 đ u h tr FSB 1066 Mhz vàbăng thôngề ỗ ợ lên đ n 8.5BG/s (1066 x 8 byte). Chipset c u B c k t n i v i chipsetế ầ ắ ế ố ớ ICH7 ho c ICH8 t c đ 100 MHz DMI (Direct Media Interface) d ng bặ ở ố ộ ạ ộ nh Kênh đôi. Chipset h tr băng thông 2GB/s tránh tình tr ng th t cớ ỗ ợ ạ ắ ỗ chai, h ng vào đ i t ng làcác game th vàcác ch ng trình x lý đướ ố ượ ủ ươ ử ồ h a.ọ Hình nh c a 1 s khe c m m r ngả ủ ố ắ ở ộ Reduced: 88% of original size [ 576 x 379 ] - Click to view full image Hình nh c a b nh RAM máy tínhả ủ ộ ớ Reduced: 88% of original size [ 580 x 457 ] - Click to view full image M tộ trong nh ng lý do đ nâng t c đ x lý c a máy tính lên làb nh , băngữ ể ố ộ ử ủ ộ ớ thông vàt c đ c a b nh càng cao thì máy tính x lý càng nhanh, cũngố ộ ủ ộ ớ ử nh dung l ng RAM càng l n thì nó càng x lý nhanh.ư ượ ớ ử B nh RAM phát tri n t nhi u th h ,t th h SDRAM, DDR SDRAM vàđ n gi làDDR2SDRAM. ộ ớ ể ừ ề ế ệ ừ ế ệ ế ờ Double Data Rate (DDR) có băng thông g p đôi b ng cách chuy n d li u lênấ ằ ể ữ ệ xu ng cùng 1 lúc. DDR400 có t c đ xung là200Mhz. Xung càng cao thìố ố ộ càng x lý nhanh d li u luân chuy n. DDR2 làth h RAM đ c mong đ iử ữ ệ ể ế ệ ượ ợ v i xung nh p vàt c đ r t cao.ớ ị ố ộ ấ Có r t nhi u s n ph m DDR2 nhấ ề ả ẩ ư DD2 533Mhz vàDDr2 667Mhz. V i dòng chipset Intel 965 thì h tr b nhớ ỗ ợ ộ ớ DDR2 lên đ n 800Mhz. Có th h tr đ n DDr2 933 vàDDR2 1066Mhz. Vàcáchế ể ỗ ợ ế tính băng thông c a DDR2 nh th nào? Băng thông c a DDR làk t qu c aủ ư ế ủ ế ả ủ h s nhân c a xung nh p vàbăng thông data.Băng thông c a DDR2 vàDDRệ ố ủ ị ủ là64bit (8 byte). Ví d : băng thông c a DDR400 là3.2 GB/s (400x 8ụ ủ byte), vàcòn g i làPC3200 cho dòng RAM DDR bus 400 Mhz. Dòng DDR2 v iọ ớ bus 400Mhz cũng có tên g i làPC2-3200, DDR2 533Mhz có tên g iọ ọ làPC2-4200, vàc th nhân lênứ ế Reduced: 88% of original size [ 580 x 214 ] - Click to view full image Lo iạ b nh , xung nh p vàs t ng thích c a b nh tùy thu c vào Chipset c aộ ớ ị ự ươ ủ ộ ớ ộ ủ Mainboard. Đ tăng băng thông, Intel đã chuy n sang gi i pháp s d ngể ể ả ử ụ b nh Kênh đôi (Dual Channel) t chipset Intel 865. V i 2 thanh RAMộ ớ ừ ớ DDR/DDR2 cùng b nh , xung nh p, t c đ , cùng lo i, thì băng thông dộ ớ ị ố ộ ạ ữ li u đ c nâng lên g p đôi.ệ ượ ấ Vàcách l p Dual Channel cũng r t d ,ắ ấ ễ l p các thanh RAM vào các khe c m RAM theo c ch ch n, vàth ng làg nắ ắ ơ ế ẵ ườ ắ 2 cây RAM vào các khe cùng màu. N u có 4 khe c m RAM, thì c m 4 cây RAMế ắ ắ gi ng nhau v n làch đ kênh đôi Dual Channel. Theo c ch RAM ch nố ẫ ế ộ ơ ế ẵ nghĩa là2 cây, 4 cây RAM. Reduced: 89% of original size [ 572 x 239 ] - Click to view full image Reduced: 88% of original size [ 580 x 172 ] - Click to view full image Ngoài t c đ b nh ra, s t ng thích gi a các s n ph m RAM v i Mainboardố ộ ộ ớ ự ươ ữ ả ẩ ớ cũng làv n đ c n chú ý. Vi c tăng dung l ng b nh (ví d 512MB, 1GB,ấ ề ầ ệ ượ ộ ớ ụ ho c 2GB), 1 vài b ph n c a h th ng dùng b nh chính RAM này dùngặ ộ ậ ủ ệ ố ộ ớ làm b nh cho nó nh card màn hình tích h p (onboard) đ ti t ki m chiộ ớ ư ợ ể ế ệ phí mua card màn hình, màh th ng cũng tăng đáng k , do dung l ng RAMệ ố ể ượ l nớ Ngoài ra, Windows XP cũng c n l ng RAM l n, nh m tránh sầ ượ ớ ằ ự truy c p nhi u vào c ng, m t s ch ng trình đ c Windows n p s n vàoậ ề ổ ứ ộ ố ươ ượ ạ ẵ RAM đ windows load nhanh h n vàít truy c p c o c ng h n, vi c nàyể ơ ậ ậ ổ ứ ơ ệ đ ng ngiã v i RAM b nh c a máy ph i l n , nên có t 512MB ram trồ ớ ộ ớ ủ ả ớ ừ ở lên, vàn u RAM càng nhi u, b n s th y các ng d ng ch y r t tr n tru.ế ề ạ ẽ ấ ứ ụ ạ ấ ơ B n nên dùng 2 cây RAM 512MB đ l p ch đ Dual Channel n u b nhạ ể ắ ở ế ộ ế ộ ớ b n 1GB, Vàn u kinh có cho phép, b n có th g n 2GB RAM = mua 2 cây 1GBạ ế ạ ể ắ RAM g n vào t c đ s r t nhanhắ ố ộ ẽ ấ Reduced: 90% of original size [ 564 x 265 ] - Click to view full image S khác bi t gi a DDR vàDDR2ự ệ ữ Dù b nh DDR2 đã xu t hi n trong r t nhi u s n ph m, nh ng b nh DDR v nộ ớ ấ ệ ấ ề ả ẩ ư ộ ớ ẫ còn trên th tr ng vàcòn dùng nhi u. DDR2 vàDDR khác nhau v ch cị ườ ề ề ứ năng, tính năng, vàc hình dáng bên ngoài. ả m c dù DDR vàDDR2 khác nhau v s l ng chân nh ng v nặ ề ố ượ ư ẫ khó cho ng i dùng phân bi t chúng, n u nhìn s qua chúng r t gi ng nhauườ ệ ế ơ ấ ố . Ch t b o v c a RAM cũng khác. B n ph i c m RAM đúng kh p v i ch t b o vố ả ệ ủ ạ ả ắ ớ ớ ố ả ệ Reduced: 90% of original size [ 567 x 175 ] - Click to view full image S khác bi t gi a ram 2 m t và1 m tự ệ ữ ặ ặ Cả 2 dòng DDR vàDDR2, đ u có RAM 1 m t hay g i là1 hàng, vàRAM 2 m t hay 2ề ặ ọ ặ hàng. Vàs l ng hàng này cũng tùy thu c vào chipset mainboard h trố ượ ộ ỗ ợ t i đâu. N u chipset h tr 4 m t RAM vàch có 2 khe c m RAM thì nghĩaớ ế ỗ ợ ặ ỉ ắ làchipset có th h tr ram 2 m t n u c m h t 2 khe đ u 2 m t. Còn n uể ỗ ợ ặ ế ắ ế ề ặ ế c m 2 khe đ u làram 1 m t thì ko sao cắ ề ặ ả Còn n u Chipsetế ch h tr 4 hàng màcó 4 khe c m thì nghĩa làn u c m h t 4 khe thì c 4ỉ ỗ ợ ắ ế ắ ế ả khe ph i đ u làRAM 1 m t ho c c m 2 khe s d ng ram 2 m tả ề ặ ặ ắ ử ụ ặ Reduced: 94% of original size [ 540 x 174 ] - Click to view full image CARD MÀN HÌNH - Graphics Accelerator Card màn hình r t quan tr ng đ có th ch i đ c các Game 3D. Card tăng t cấ ọ ể ể ơ ượ ố đ h a cũng đc g i làb x lý đ h a (GPU). Nh ng game có đòi h i 3Dồ ọ ọ ộ ử ồ ọ ữ ỏ n ng nh Quake 4, Serious SAM 2, .... đòi h i card màn hình ph i h trặ ư ỏ ả ổ ợ DirectX 9.0c vàb x lý đ h a ph i m nhộ ử ồ ọ ả ạ Th h Geforce® 7 c aế ệ ủ NVIDIA®, nhàs n xu t card đ h a d n đ u th gi i, bao g m dòngả ấ ồ ọ ẫ ầ ế ớ ồ GeForce® 7900, GeForce® 7600 vàGeForce® 7300 làdòng cao c p, trung c pấ ấ vàbình dân. Nh ng card này đ u h tr DirectX 9.0c t ph n c ng c aữ ề ỗ ợ ừ ầ ứ ủ card màn hình. Có th ch i các game trên m t màể ơ ượ H th ng t n nhi t cho card màn hình. Đ ch i đ c các game m nh 3D, card màn hình càng phát tri n vệ ố ả ệ ể ơ ượ ạ ể ề t c đ , b nh RAMố ộ ộ ớ Cũng nh CPU, t c đ càng cao, càng t a nhi t m nh, do đó, v n đ t n nhi t cho card màn hình càng đ cư ố ộ ỏ ệ ạ ấ ề ả ệ ượ xem tr ng.ọ Có nhi u lo i t n nhi t cho GPU, 1 làdùng phi n t n nhi t, phi n t n nh tề ạ ả ệ ế ả ệ ế ả ệ có g n qu t, ho c làh th ng t n nhi t ko ti ng n s d ng ng d n nhi tắ ạ ặ ệ ố ả ệ ế ồ ử ụ ố ẫ ệ Reduced: 88% of original size [ 580 x 650 ] - Click to view full image Giao ti p c a card màn hìnhế ủ Nh mằ nâng cao kh năng x lý 3D, giao ti p truy n d li u r t quan tr ngả ử ế ề ữ ệ ấ ọ trong vi c truy n d li u lên GPU. Giao ti p này ban đ u xu t phát tệ ề ữ ệ ế ầ ấ ừ AGP 1x, 2x, 4x, và8x, đ n bây gi làcông ngh PCI Express® v i băngế ờ ệ ớ thông r t l n. B t đ u t Chipset 915, PCI Express® x16 đã tr thànhấ ớ ắ ầ ừ ở giao ti p chính gi a card màn hình vàMainboard. V hình dáng thì c 2ế ữ ề ả khác nhau hòan tòan nên có th tránh tình tr ng g n nh m card AGP 8xể ạ ắ ầ lên PCI-Express 16X, vì khe c m khác nhau.ắ Reduced: 91% of original size [ 562 x 141 ] - Click to view full image C ng xu t tín hi u c a card màn hìnhổ ấ ệ ủ Reduced: 90% of original size [ 566 x 485 ] - Click to view full image Công ngh Turbo Cacheệ V iớ card 512MB có Turbo Cache, thì dung l ng th c s c a b nh trên cardượ ự ự ủ ộ ớ ch ch ng 128MB, 1 s card có 256MB, vàm n t m ph n còn l i dung l ngỉ ừ ố ượ ạ ầ ạ ượ RAM c a h th ng đ đ t đ c dung l ng đó.ủ ệ ố ể ạ ượ ượ u đi m c a dòng này làgiá r , và1 s dòng có công ngh này nh Geforce 6200 TC, Geforce 6500, GeforceƯ ể ủ ẻ ố ệ ư 7300LE, Geforce 7300GS Reduced: 90% of original size [ 567 x 291 ] - Click to view full image CÔNG NGH NVIDIA SLI - 2 card màn hình ch y 1 lúcỆ ạ Công ngh SLI làvi c g n 2 card màn hình ch y 1 lúc nh m nâng cao kh năngệ ệ ắ ạ ằ ả x lý đ h a c a máy tính, k t qu làcác Game thu đc đ phân gi i caoử ồ ọ ủ ế ả ở ộ ả vàv i khung hình/giây r t l n, game ch i r t m tớ ấ ớ ơ ấ ượ Các dòng có công ngh SLI GeForce® 7900 GTX/GT, GeForce® 7600 GT/GS, GeForce® 7800 GTX/GT,ệ GeForce® 6800, GeForce® 6800 Ultra/GT/XT/LE, GeForce® 6600, vàGeForce® 6600 GT/LE Logo c a SLIủ ĐĨA L U TRỔ Ư Ữ Có r t nhi u lo i l u tr cho 1 PC, bao g m đĩa c ng (HDD), đĩa m mấ ề ạ ư ữ ồ ổ ứ ổ ề (FDD), và đĩa CD làđ c ráp vào trong máy, còn đĩa FLASH (hay cònổ ượ ổ g i làđĩa USB), th nh (memory card), các lo i ZIP .... Khi h đi uọ ẻ ớ ạ ổ ệ ề hành vàcác ng d ng tr nên đa nhi m, nó c n nhìu không gian đ l u trứ ụ ở ệ ầ ể ư ử h n, vàđi u này làc n c ng có dung l ng l u tr cao.ơ ề ầ ổ ứ ượ ư ữ B nhộ ớ RAM c ng làlo i thi t b l u tr , nh ng ch trong th i gian ng n vì khiủ ạ ế ị ư ữ ư ỉ ờ ắ cúp đi n làđ ng nghĩa DATA trên RAM cũng m t. Còn đĩa c ng thì khác,ệ ồ ấ ổ ứ data l u tr trên đây ko b m t khi đi n cúp.ư ữ ị ấ ệ đĩa quang (CD) cũng làthi t b l u tr v i đ u ghi đĩa CD, DVD v i giá thành r t r cho đĩa tr ng.Ổ ế ị ư ữ ớ ầ ớ ấ ẻ ắ V i đ u ghi, b n có th ghi đĩa CD, DVD đ sao l u data l i, DVD có dung l ng 4.7GB vàcao h n, CD cóớ ầ ạ ể ể ư ạ ượ ơ dung l ng 700MBượ Reduced: 88% of original size [ 580 x 336 ] - Click to view full image Reduced: 88% of original size [ 580 x 240 ] - Click to view full image Reduced: 88% of original size [ 580 x 218 ] - Click to view full image Giao ti p ATA còn g i làIDE thì xu t phát t ATA33, ATA 66, ATA 100ế ọ ấ ừ vàmaximum làATA 133 v i t c đ th t là33MB/s 66MB/s 100Mb/s và133MB/sớ ố ộ ứ ự Reduced: 88% of original size [ 580 x 276 ] - Click to view full image vàcable c a ATA r t to g m 80 s i cáp nh trong c ng cáp xanh d i đây.ủ ấ ồ ợ ỏ ọ ướ Còn cable c a SATA r t nh , g m 7 s i trong này.ủ ấ ỏ ồ ợ ATA khi g n 2 1 lúc trên cùng 1 s i cáp ph i thi t l p Master/ Slave b ng JumpỔ ắ ổ ợ ả ế ậ ằ Còn SATA thì ch có 1 c ng cáp, vàko có ch c năng ch nh Master Slave nên đ r i cho ng i dùngổ ỉ ọ ứ ỉ ỡ ố ườ Reduced: 89% of original size [ 575 x 426 ] - Click to view full image L U TR (TI P THEO)Ổ Ư Ữ Ế Reduced: 89% of original size [ 575 x 365 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 356 ] - Click to view full image Các lo i th nhạ ẻ ớ Reduced: 89% of original size [ 575 x 547 ] - Click to view full image THÙNG MÁY VÀ NGU N - Chassis and Power Supply - CaseỒ Thùng máy đ c ví nh ngôi nhà c a máy tính, làn i ch a các thành ph n còn l i c a máy tínhượ ư ủ ơ ứ ầ ạ ủ Thùng máy bao g m các khoang đĩa 5.25" đ ch a đĩa CD, khoang 3.5" đ ch aồ ể ứ ổ ể ứ c ng, m m, ch a Ngu n đ c p ngu n đi n cho máy tính ...ổ ứ ổ ề ứ ồ ể ấ ồ ệ Thùng máy càng r ng thì máy càng thóang mát, v n hành êmộ ậ Reduced: 94% of original size [ 544 x 460 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 573 x 549 ] - Click to view full image B ngu n máy tính - Power Suplly Unit (PSU)ộ ồ B ngu n th t ra r t quan tr ng, các linh ki n trong máy b n hay ko 1 ph n cũng làdo b ngu n quy t đ nhộ ồ ậ ấ ọ ệ ề ầ ộ ồ ế ị Công su t càng cao, máy ch y n đ nhấ ạ ổ ị Khi mua máy nên mua b ngu n r i, v i công su t ch ng 430W vàcó Dual Rail (có 2 đ u +12V) đ n đ nhộ ồ ờ ớ ấ ừ ầ ể ổ ị tr lênở Reduced: 89% of original size [ 569 x 245 ] - Click to view full image TÌM HI U MÀN HÌNH LCD (TINH TH L NG)Ể Ể Ỏ Công ngh màn hình bóng đèn đi n t CRT, ngày x a s d ng r t nhi u, đi mệ ệ ử ư ử ụ ấ ề ể y u c a nó làr t to, chi m di n tích l n trên bàn làm vi c, vàr t haoế ủ ấ ế ệ ớ ệ ấ đi n, vàtia b c x nó phát ra gây h i cho m t, n u làm vi c trong th iệ ứ ạ ạ ắ ế ệ ờ gian dài b n s th y nh c m iạ ẽ ấ ứ ỏ V i công ngh m i, kích th c nhớ ệ ớ ướ ỏ g n, sóng b c x th p, màn hình LCD đã d n thay th màn hìnH CRT truy nọ ứ ạ ấ ầ ế ề th ng vàtr thành s n ph m chính trong danh m c màn hình. đ c bi tố ở ả ẩ ụ ặ ệ làdòng 17" và19" màn hình r ng. v i đ phân gi i cao, m n s c nétộ ớ ộ ả ị ắ N uế b n dùng máy tính ch y u đ ch i Game vàxem phim, b n nên chú ý đ nạ ủ ế ể ơ ạ ế th i gian ph n h i (t c đ làm t i). T c đ làm t i càng ch m thì khiờ ả ồ ố ộ ươ ố ộ ươ ậ xem phim b n s th y bóng c a nh tr c đè lên nh sau còn g i làhi nạ ẽ ấ ủ ả ướ ả ọ ệ t ng bóng ma.ượ T c đ làm t i c a các dòng LCD hi n t i là8ms đ đ ch i game vàxem phim màko g p ph i bóng ma.ố ộ ươ ủ ệ ạ ủ ể ơ ặ ả Đã có 1 s dòng LCD có t c đ làm t i c c nh t 4ms (mili second) ho c 1 ms. nh ng giá h i m c.ố ố ộ ươ ự ỏ ừ ặ ư ơ ắ Đa s màn hình LCD đ u có ch c năng OSD (On Screen Display), nút Power,ố ề ứ vànút Auto đ t cân b ng hình nh cho v a khít màn hình.ể ự ằ ả ừ Vàm t s còn có nút ch nh đ sáng, đ t ng ph n...ộ ố ỉ ộ ộ ươ ả Reduced: 90% of original size [ 566 x 344 ] - Click to view full image Đa s các màn hình, các c ng c m DVI vàD-Sub đ u n m sau l ng c a màn hình LCDố ổ ắ ề ằ ư ủ Reduced: 89% of original size [ 570 x 369 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 266 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 197 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 347 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 467 ] - Click to view full image CHƯ? NG 3: TI N HÀNH L P RÁPẾ Ắ Reduced: 89% of original size [ 575 x 279 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 250 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 276 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 250 ] - Click to view full image L P CÁC THÀNH PH N VÀO MAINBOARDẮ Ầ Reduced: 89% of original size [ 575 x 300 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 307 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 510 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 271 ] - Click to view full image Còn cách g n qu t t n nhi t cho qu t đi kèm CPU thì cũng g n gi ng v y, đắ ạ ả ệ ạ ầ ố ậ ể qu t vào canh đúng 4 l v i 4 ch u ngàm c a qu t, c n th n n t ng ch uạ ỗ ớ ấ ủ ạ ẫ ậ ấ ừ ấ xu ng vàxongố C M RAM VÀO MAINBOARDẮ Reduced: 89% of original size [ 575 x 791 ] - Click to view full image L P MAINBOARD VÀO THÙNG MÁY (CASE)Ắ Reduced: 89% of original size [ 575 x 732 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 777 ] - Click to view full image C M DÂY USB, DÂY TÍN HI U, DÂY NÚT POWERẮ Ệ Reduced: 89% of original size [ 575 x 784 ] - Click to view full image L P RÁP C NG, CDẮ Ổ Ứ Reduced: 89% of original size [ 575 x 404 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 797 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 541 ] - Click to view full image G N CARD MÀN HÌNH Ắ N U MÁY B N ĐÃ CÓ CARD MÀN HÌNH ONBOARD, B N KHÔNG QUAN TÂM Đ N B CẾ Ạ Ạ Ế ƯỚ NÀY LÀM GÌ Reduced: 89% of original size [ 575 x 726 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 478 ] - Click to view full image Reduced: 89% of original size [ 575 x 786 ] - Click to view full image Ph n cu i cùng là b t máy lên, và cài đ t Windows, ầ ố ậ ặ Xem thêm cách cài đ t Windows đâyặ ở

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfHocrapmaytinh.pdf
Tài liệu liên quan