Mạng máy tính - Chương 7: Các kiến trúc mạng

Hình thành từ các nghiên cứu vào thập kỷ 60 và 70 nhằm kết nối giữa các máy tính và chia sẻ dữ liệu

ALOHA mạng trong trường University of Hawaii

Phiên bản đầu tiên của mạng Ethernet được phát triển tại trung tâm nghiên cứu Palo Alto của Xerox vào năm 1972

DIX (gồm 3 công ty Digital, Intel, Xerox) đã phát triển chuẩn truyền thông tốc độ 10 Mbps

Chuẩn này là cơ sở đặc tả các chuẩn của IEEE 802.3

 

ppt60 trang | Chia sẻ: Mr Hưng | Lượt xem: 951 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Mạng máy tính - Chương 7: Các kiến trúc mạng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương 7: Các kiến trúc mạngCác khái niệm mạng cơ bản*Mục đích bài họcTìm hiểu kiến trúc của một số mạng chính: 10 Mbps Ethernet, 100 Mbps Ethernet, Gigabit Ethernet, token ring, AppleTalk, FDDI, và ATMTìm hiểu các chuẩn dùng trong các kiến trúc mạng So sánh hạn chế, ưu điểm, và nhược điểm Các khái niệm mạng cơ bản*EthernetHình thành từ các nghiên cứu vào thập kỷ 60 và 70 nhằm kết nối giữa các máy tính và chia sẻ dữ liệuALOHA mạng trong trường University of HawaiiPhiên bản đầu tiên của mạng Ethernet được phát triển tại trung tâm nghiên cứu Palo Alto của Xerox vào năm 1972DIX (gồm 3 công ty Digital, Intel, Xerox) đã phát triển chuẩn truyền thông tốc độ 10 MbpsChuẩn này là cơ sở đặc tả các chuẩn của IEEE 802.3 Các khái niệm mạng cơ bản*Giới thiệu về mạng EthernetLà kiến trúc mạng phổ thông có nhiều ưu điểm:Dễ cài đặtChi phí hợp lýHỗ trợ nhiều phương tiện truyền thôngMột số đặc điểm: gói dữ liệu vào các khung, phương pháp truy cập là CSMA/CD, và sử dụng địa chỉ vật lý (MAC) Chia làm 3 loại dựa vào: truyền thông, tốc độ, và phương tiện truyềnCác khái niệm mạng cơ bản*Các chuẩn IEEE 10 Mbps 4 chuẩn chính:10Base5 – dùng cáp đồng trục loại lớn10Base2 – dùng cáp đồng trục loại nhỏ hơn10BaseT – dùng cáp xoắn đôi không bảo vệ10BaseF – dùng cáp quangNgày nay chỉ còn các chuẩn 10BaseT và 10BaseF là vẫn được dùngCác khái niệm mạng cơ bản*10BaseTDùng các loại cáp xoắn loại 3, 4, hoặc 5 Vì giá thành rẻ, mạng được dùng khá phổ biếnCó topo mạng là star, nhưng truyền tín hiệu theo topo dạng bus, xem hình 7-1Số đoạn mạng tối đa là 5, số Hub tối đa là 4Tối đa là 1024 máy tính trong mạngCác khái niệm mạng cơ bản*Mạng 10BaseT sử dụng cấu trúc dạng StarHình 7-1 Mạng 10BaseT sử dụng cấu trúc dạng StarCác khái niệm mạng cơ bản*10BaseT (tiếp)Độ dài tối đa dây cáp là 100 métBảng 7-1 chỉ rõ thông số EthernetHình 7-1 mô tả hoạt động của mạng 10BaseTCác khái niệm mạng cơ bản*Tóm tắt mạng Ethernet 10BaseT Đặc điểmTóm tắtĐặc tả IEEE802.3Ưu điểmRẻ, dễ cài đặt và khắc phục lỗiNhược điểmĐộ dài cực đại của cáp nhỏTopoStarLoại cápDùng cáp xoắn UTF Loại 3, hoặc cao hơn Phương pháp truy cậpCSMA/CDVị trí bộ truyền nhậnTrên NICĐộ dài cáp cực đại100 mKhoảng cách nhỏ nhất giữa thiết bịKhông áp dụngĐặc điểmTóm tắtSố lượng đoạn mạng lơn nhất1024Số lượng thiết bị trong 1 đoạn mạng2Số thiết bị tối đa 1024Tốc độ truyền nhận10 MbpsTable 7-1 Tóm tắt Ethernet 10BaseTCác khái niệm mạng cơ bản*10BaseFDùng cáp quangCó 3 loại:10BaseFL – kết nối các máy tính trong mạng LAN10BaseFP – kết nối các máy tính dùng Hub thụ động; độ dài cáp tối đa là 500 mét10BaseFB – dùng cáp quang làm dây nối chính backbone giữa các HubDùng cấu trúc mạng Star, số nút mạng tối đa là 1024 có dùng các bộ lặp repeatersTable 7-2 tóm tắt thông số về mạng 10BaseF EthernetCác khái niệm mạng cơ bản*Bảng thông số 10BaseF Đặc điểmTóm tắtĐặc tả IEEE802.3Ưu điểmKhoảng cách dàiNhược điểmChi phí cao, khó cài đặtTopoStarLoại cápCáp quangPhương pháp truy cậpCSMA/CDVị trí bộ truyền nhậnTrên NICĐộ dài cáp cực đại2000 m, ngoại trừ 10BaseFP: 500 mKhoảng cách nhỏ nhất giữa thiết bị1023Bảng 7-2 Tóm tắt Ethernet 10BaseFĐặc điểmTóm tắtSố thiết bị giữa 1 đoạn mạng2Số thiết bị lơn nhất trong 1 mạng1024Tốc độ truyền nhân10 MbpsCác khái niệm mạng cơ bản*Các chuẩn IEEE cho tốc độ 100 MbpsCó 2 chuẩn Ethernet 100 Mbps thường dùng:100BaseT, còn gọi là Fast Ethernet100 VG-AnyLAN – Short-lived, rất hiếmCác khái niệm mạng cơ bản*100BaseTCác chuẩn mô tả là IEEE 802.3uCác chuẩn con:100BaseT4 – gồm 4 cặp dây xoắn loại 3, 4, hoặc 5 100BaseTX – dùng 2 cặp dây xoắn loại 5 100BaseFX – dùng 2 sợi trong cáp Các khái niệm mạng cơ bản*100BaseT (tiếp)Có 2 lớp dùng trong 100BaseT:Lớp I – dùng 1 Hub để kết nối các thiết bịLớp II – dùng tối đa là 2 Hub để kết nốiXem hình 7-2 dùng switche liên kết các hubBảng 7-3: các thông số của 100BaseT EthernetCác khái niệm mạng cơ bản*Switch liên kết các Hub 100BaseT Hình 7-2 Switch liên kết các Hub 100BaseTCác khái niệm mạng cơ bản*Bảng thông số 100BaseT EthernetĐặc điểmTóm tắtĐặc tả IEEE802.3uƯu điểmTốc độ cao, dễ cấu hình và khắc phục lỗiNhược điểmChi phí cao, khoảng cách giới hạnTopoStarLoại cápCáp xoắn UTP loại 3 hoặc cao hơn – 100BaseT4Phương pháp truy cậpCSMA/CDVị trí bộ truyền nhậnTrên NICĐộ dài cáp cực đại100m – 100BaseT4, 100BaseTX2000m – 100BaseFXSố đoạn mạng lớn nhất1023Số thiết bị trên 1 đoạn mạng1Số thiết bị cực đại1024Tốc độ truyền nhận100MbpsBảng 7-3 Tóm tắt Ethernet 100BaseTCác khái niệm mạng cơ bản*Gigabit Ethernet: các chuẩn 1 Gbps IEEE 802.3z1000BaseX xác định các chuẩn Gigabit EthernetYêu cầu các phương pháp truyền tín hiệu khác nhauSử dụng lược đồ 8B/10B trong đó 8 bits dành cho dữ liệu và 2 bits dành cho phát hiện lỗiSử dụng full-duplex (truyền và nhận dữ liệu đồng thời)Các khái niệm mạng cơ bản*Gigabit Ethernet: Các chuẩn 1 Gbps IEEE 802.3z (tiếp)2 chuẩn mở rộng: 1000BaseX và 1000BaseT802.3z-1998 – là chuẩn cho 1000BaseX gồm: L – dùng ánh sáng laser bước sóng dài (cáp quang)S – dùng ánh sáng laser bước sóng ngắn (cáp quang)C – dùng cáp đồng 802.3ab-1999 – là chuẩn cho 1000BaseT gồm 4 cặp dây có trở kháng 100-ohm loại 5 hoặc cao hơnCác khái niệm mạng cơ bản*10 Gigabit Ethernet: chuẩn 10 Gbps IEEE 802.3aeThông qua vào cuối năm 2002Là chuẩn dành riêng cho cáp quang, sử dụng cho cả single-mode và multi-modeĐộ dài tối đa 5 kmSử dụng full-duplexĐược dùng như dây backbone trong mạng và dùng trong mạng lưu trữ (SANs)Tốc độ truyền từ 10 Mbps đến 10 GbpsCác khái niệm mạng cơ bản*Tương lai của Ethernet40 Gbps đang dần được thực hiện100 Gbps có thể ra mắt vào năm 2006Terabit (1000 Gigabit) vào năm 2011 và 10 Terabit vào năm 2015Các chuẩn này phục vụ chính trong ngành giải trí và doanh nghiệpCác khái niệm mạng cơ bản*Các loại Ethernet Frame Có 4 loại Ethernet Frame:Ethernet 802.3 dùng trong giao thức IPX/SPX trong Novell NetWare 2.x hoặc 3.x networksEthernet 802.2 dùng trong giao thức IPX/SPX trong Novell 3.12 and 4.x networks; Có sẵn trong NWLink của Microsoft Ethernet SNAP dùng trong EtherTalk và các máy chủ lớnEthernet II sử dụng trong TCP/IP2 thiết bị bất kỳ trong mạng muốn truyền thông phải tuân theo frame này Các gói tin có dung lượng từ 64 đến 1518 bytesCác khái niệm mạng cơ bản*Chuẩn Ethernet 802.3Còn được gọi là Ethernet sơ khaiKhông hoàn toàn tuân theo các đặc tả của 802.3 Được dùng trong Novell NetWare 2.x or 3.xHình 7-3 mô tả một frameCác khái niệm mạng cơ bản*Ethernet 802.3 FrameHeader 7 byteGianh giới Frame 1 byteĐiạ chỉ đích 6 byteDữ liệu 46-1500 byteĐiạ chỉ nguồn 6 byte2 byteCRC4 byteBảng 7-3 Định dạng 1 Frame Ethernet 802.3Các khái niệm mạng cơ bản*Phân đoạnChia mạng thành các phần nhỏ dễ quản lýDùng switch hoặc router giữa các đoạn mạngTăng hiệu năng mạngXem hình 7-5Các khái niệm mạng cơ bản*Switch phân đoạn NetworkĐoạn mạngĐoạn mạngSwitchHình 7-5 Switch làm giảm lưu luợng qua mạngCác khái niệm mạng cơ bản*Ethernet không dây: Chuẩn IEEE 802.11b, a, và gSử dụng điểm truy cập (AP) là thiết bị trung tâm mạngCác máy trạm trong mạng phải có NIC không dâyDùng phương pháp truy cập CSMA/CA Dùng phương pháp bắt tay trước khi truyềnChuẩn 802.11b xác định tốc độ truyền 11 Mbps; 802.11a và g là 54 MbpsKhông có độ dài cố định, nhưng độ dài tối đa là 300 feet Các khái niệm mạng cơ bản*Token RingĐược IBM phát triểnNâng độ tin cậy và tốc độ truyền mạng nhờ sử dụng cáp xoắn đôiDùng cấu trúc mạng vật lý StarTruyền dữ liệu theo mạch vòng logicXem hình 7-6 và 7-2Các khái niệm mạng cơ bản*Token Ring: cấu trúc mạng Star thực hiện chức năng mạch vòngHình 7-6 Mạng Token Ring có cấu trúc mạng Start - thực hiện chức năng mạnh vòng logicCác khái niệm mạng cơ bản*Chức năng Token RingPhương pháp truy cập kênh là token-passing (thẻ bài)Nhận thẻ bài từ Nearest Active Upstream Neighbor (NAUN)Truyền thẻ bài đến Nearest Active Downstream Neighbor (NADN)Tạo công bằng cho các máy tham gia mạngSử dụng các gói tin có kích thước, từ 4000 đến 17,800 bytes không gây xung độtHoạt động ở tốc độ 4 Mbps, phiên bản mới nhất là 16 MbpsCác khái niệm mạng cơ bản*Cột mốc (Beaconing)Là kỹ thuật tự động cách ly lỗi Máy tính đầu tiên tham gia mạng (bật) sẽ trở thành một bộ monitor tích cực quản lý tiến trình beaconing Các máy tính còn lại là các monitor dự phòngCứ 7 giây, máy tính tích cực này sẽ gửi các gói tin đặc biệt đến máy ngay cạnh (theo chiều quy định) Gói tin thông báo địa chỉ của monitor tích cứcMạng sẽ không bị tác động nếu gói tin đi một vòng và trở lại monitor tích cựcHình 7-7 mô tả khả năng cấu hình lại để tránh lỗi mạngCác khái niệm mạng cơ bản*Cấu hình lại Token Ring để tránh lỗi mạng Trạm 1Trạm 2Trạm 3Trạm 4Trạm 5Trạm 6Trạm 7Trạm 8Tôi không nhận được tín hiệu từ trạm 2Hình 7-7 Cấu hình lại Token Ring để tránh lỗi mạngCác khái niệm mạng cơ bản*Phần cứngSử dụng Khối truy nhập đa trạm (MAU or MSAU) hoặc Khối truy nhập đa trạm thông minh (SMAU)Hai cổng nối các Hub theo mạch vòng Cổng ra Ring Out (RO) trên Hub nối với cổng vào Ring In (RI) trên Hub kế tiếp IBM cho phép 33 Hub kết nối với nhauBan đầu, tối đa 260 máy trạm trên mạng; bây giờ tối đa là 520 Các khái niệm mạng cơ bản*Dây cáp trong mạng Token Ring IBM định nghĩa một số loại cápĐường kính dây cáp theo chuẩn American Wire Gauge (AWG) Xem bảng 7-8Bảng 7-9 mô tả thông số token ringCác khái niệm mạng cơ bản*Dây cáp trong IBM/Token RingLoạiĐặc điểmLoại 1cáp STP với 2 cặp dây đồng 22-AWG bao quanh bởi 1 lớp bảo vệ. Cáp này dùng để nối máy tính với MAU và có thể được gắn để chạy bên trong tườngLoại 2Cáp STP với 2 cặp dây đồng 22-AWG và 4 cặp 26-AWG cho âm thanh. Cáp này thường sử dụng để truyền dữ liệu và âm thanhLoại 3Cáp UTP hỗ trợ truyền âm thanh với loại 22-AWG hoặc 24-AWG. Rẻ hơn loại 1, nhưng tốc độ chỉ đạt 4 MbpsLoại 5Cáp quang, đường kính 62.5 hoặc 100 micro met. Thường dùng để liên kết các MAULoại 6Cáp STP với cáp xoắn đôi thẳng loại 26-AWG bao quanh bởi lớp bảo vệ. Giống như loại 1, như vì là loại dây thẳng nên độ linh động tăng song khoảng cách bị hạn chế. Loại cáp này thường dùng như dây cáp nối Loại 8Cáp STP được dùng dưới thảm nền. Gần giống loại 6 nhưng phẳng hơnLoại 9Tương tự loại 6Bảng 7-8 Các khái niệm mạng cơ bản*Thông số Token RingĐặc điểmMô tảĐặc tả IEEE802.5Ưu điểmNhanh và tin cậyNhược điểmĐắt hơn Ethernet, khó khắc phụcTopoCấu trúc dạng Ring, StarPhương pháp truy cậpTruyền Thẻ bàiĐộ dài cáp cực đại45m – cáp UTP101m – cáp STPsố đoạn mạng cực đại33 hubsSố thiết bị trong mỗi đoạn mạngphụ thuộc vào HubSố thiết bị trong mạngLớn nhất: 72 với UTP và 260 với STPTốc độ truyền nhận4Mps hoặc 16 MbpsBảng 7-9Các khái niệm mạng cơ bản*Kiến trúc AppleTalk và ARCnetĐược thiết kế bởi Apple Computers, Inc., cho mạng MacintoshARCnet rất hiếm sử dụngLocalTalk là triển khai vật lý của AppleTalkCác khái niệm mạng cơ bản*Mô trường kiến trúc AppleTalk Là kiến trúc đơn giản, dễ triển khaiĐược thiết kế cho mạng MacintoshKiến trúc AppleTalk chỉ kiến trúc mạng nói chung, LocalTalk chỉ việc đi dây trong kiến trúc vật lýSử dụng địa chỉ độngMáy tính lấy một địa chỉ và truyền tin trên toàn mạng để xác định địa chỉ này đã được dùng hay chưaCác khái niệm mạng cơ bản*Môi trường kiến trúc AppleTalk (tiếp theo)Pha 1 hỗ trợ 32 máy tính trên 1 mạng nhưng sau đó tăng lên 254 máy tính Pha 2 giới thiệu EtherTalk và TokenTalkChấp nhận các giao thức AppleTalk hoạt động trên mạng Ethernet và mạng token ring. Tăng số lượng máy tham gia mạng lên đến hơn 16 triệuCác khái niệm mạng cơ bản*FDDIFiber Distributed Data Interface: Giao diện dữ liệu phân bố theo cáp quangPhương pháp truy cập kênh: token-passing Hình 7-10 mô tả đặc điểm của vòng xoay hai chiềuTốc độ truyền 100 MbpsTối đa 500 nút mạng trong phạm vi 100 km (60 miles)Dùng cấu trúc vòng vật lý, không dùng HubCó thể dùng các bộ Bộ tập kết (concentrator) làm điểm truy cập trung tâmCác khái niệm mạng cơ bản*Mạng FDDI sử dụng vòng xoay 2 chiềusHình 7-10 Mạng FDDI hoạt động với các vòng xoay 2 chiềuCác khái niệm mạng cơ bản*FDDI (tiếp)Máy tính có thẻ bài có thể truyền đi một hoặc nhiều gói tin Hạn chế xung đột bằng cách tính toán thời gian trễ mạngMột số trạm hoặc kiểu dữ liệu có thể được gán quyền ưu tiênVòng xoay 2 chiều Dữ liệu truyền trên vòng chính Khi vòng chính bị lỗi, dữ liệu sẽ được chuyển sang vòng 2, xem hình 7-11Các khái niệm mạng cơ bản*Vòng kép trong FDDI đảm bảo dữ liệu luôn được truyền đến đíchHình 7-11 Vòng kép luôn đảm bảo dữ liệu được truyền đến đíchCác khái niệm mạng cơ bản*FDDI (tiếp)Có 2 loại card mạngDual Attachment Stations (DAS) – gắn trên cả 2 vòng; dùng cho Server và bộ tập kếtSingle Attachment Stations (SAS) – gắn trên 1 vòng; dùng cho các máy trạm nối vào bộ tập kết Bảng 7-11 mô tả thông số kiến trúc FDDI Các khái niệm mạng cơ bản*Thông số kiến trúc FDDIĐặc điểmMô tảĐặc tả IEEEkhông sử dụng, dùng chuẩn X3T9.1Ưu điểmNhanh, tin cậy, khoảng cách dài, độ an toàn caoNhược điểmĐắt, khó cài đặtTopoRingLoại cápCáp quangPhương pháp truy cậpTruyền thẻ bàiTổng độ dài trong mạngLớn nhất: 100 kmSố lượng thiết bị trong mạngLớn nhất 500Tốc độ truyền100 MbpsBảng 7-11Các khái niệm mạng cơ bản*Các mạng tương tự khácMột số công nghệ bao gồm:Cable modem: modem dùng cáp truyền hìnhDigital Subscriber Line (DSL): đường thuê bao sốCông nghệ dải tần rộng (Broadband)Asynchronous Transfer Mode (ATM): chế độ truyền bất đồng bộCác khái niệm mạng cơ bản*Công nghệ dải tần rộngSử dụng tín hiệu tương tự để mã hoá thông tin Dải tần cơ sở sử dụng lược đồ mã hoá tín hiệu số tại tần số đơn, cố địnhSử dụng sóng điện từ liên tục hoặc sóng quangDùng 2 kênh để truyền và nhận tín hiệu Tốc độ cao, tăng độ tin cậyCác khái niệm mạng cơ bản*Công nghệ Cable ModemTruy cập internet qua cáp TV đồng trụcLà chuẩn chính thức của Dữ liệu thể hiện qua thông số giao diện dịch vụ cáp (DOCSIS)Sử dụng tốc độ downstream (download) và upstream (upload) khác nhau, không đồng bộUpstream: 10 MbpsDownstream: từ 256 Kbps đến 1 MbpsXem hình 7-12Các khái niệm mạng cơ bản*Mạng Cable Modem điển hìnhTruyền thông qua cáp quangKhung mạngMạng điện thoại chuyển mạch công cộngCác điểm nối đầu cuốiHub trung gianHub trung gianHub trung gianMạng Sonet hoặc ATMĐiểm truy cậpĐiểm truy cậpĐiểm truy cậpCổngGia đìnhGia đìnhCơ quanCác khái niệm mạng cơ bản*Đường thuê bao kỹ thuật số (DSL)Sử dụng đường điện thoại để truyền âm thanh và hình ảnh đông thờiBiến đến nhiều nhất là Đường thuê bao kỹ thuật số không đối xứng (ADSL)Tốc độ downloads và upload khác nhau đáng kểDownload: từ 256 Kbps đến 8 MbpsUpload: từ 16 Kbps đến 640 KbpsChia dây điện thoại thành 2 dải tần, dải tần < 4 KHz sử dụng cho âm thanhCác khái niệm mạng cơ bản*Các công nghệ Broadcast Truy cập Internet bằng sóng từ vệ tinhNgười dùng kết nối đến nhà cung cấp dịch vụ bằng modem bình thườngNhà cung cấp dịch vụ, như DirectTV, truyền tín hiệu lên vệ tinh, tốc độ khoảng 400 KbpsCác khái niệm mạng cơ bản*Kiểu truyền không đồng bộ (ATM)Thiết kế cho cả LANs và WANsSử dụng các switches kết nối có định hướng và một mạch dành riêng giữa 2 thiết bị truyền tinDữ liệu truyền trong các cố định ngắn 53-byte trong đó 5 bytes cho header và 48 bytes cho dataĐảm bảo chất lượng dịch vụ Thích hợp với các ứng dụng cần băng thông rộng và kéo dàiCác khái niệm mạng cơ bản*ATM và các tốc độ tín hiệu SONET Tốc độ truyền trong băng thông ATM (là tốc độ sóng mang) được biểu diễn dưới dạng OC-xX đại diện cho cấp độ nhân của tốc độ cơ bản OC-1 = 51,840 MbpsTốc độ này được định nghĩa bởi mạng quang học đồng bộ (Synchronous Optical Network - SONET)Bảng 7-12 liệt kê danh sách tốc độ sóng quang SONET từ OC-1 đến OC-3072Tốc độ ATM điển hình trong khoảng từ OC-3 đến OC-12Các khái niệm mạng cơ bản*Tốc độ tín hiệu sóng quang Sóng quangTốc độ tín hiệuOC-151.84 MbpsOC-3155.52 MbpsOC-9466.56 MbpsOC-12622.08 MbpsOC-241.244 GbpsOC-361866 GpbsOC-482.488 GpbsOC-964.976 GpbsOC-1929.953 GpbsOC-25513.271 GpbsOC-76839.813 GpbsOC-153679.6 GpbsOC-3072159.2Bảng 7-12Các khái niệm mạng cơ bản*High Performance Parallel Interface (HIPPI)Được các siêu máy tính sử dụngHIPPI nối tiếp dùng sợi quangSử dụng một chuỗi nối tiếp các điểm liên kết quang họcBăng thông: 800 MbpsThường được dùng làm backbone của mạng trước khi có mạng Gigabit EthernetHIPPI-6400, bây giờ còn biết đến là Gigabyte System Network (GSN), có tốc độ 6.4 Gbps Các khái niệm mạng cơ bản*Tóm tắt chươngKiến trúc xác định vị trí dữ liệu trên mạng, phương pháp truyền, tốc độ truyền, quản lý lỗiĐược giới thiệu vào năm 1972, Ethernet cung ứng phương pháp truyền nhận dữ liệu ổn định, tin cậy Digital, Intel, và Xerox giới thiệu phiên bản mới trở thành cơ sở cho chuẩn IEEE Ethernet 802.3, tốc độ truyền 10 MbpsCác khái niệm mạng cơ bản*Tóm tắt chương (tiếp)Được phát triển bởi IBM vào những năm 1980, Các mạng token ring tỏ ra nhanh, hiệu quả, tin cậyTốc độ trong Token ring từ 4 Mbps đến 16 MbpsMạng Token ring tự thiết lập lại tránh lỗiMô hình vật lý là Star, nhưng Token Ring vận hành theo mô hình RingCác khái niệm mạng cơ bản*Tóm tắt chương (tiếp)Ưu điểm lớn nhất của Token ring là tạo sự công bằng cho tất cả các máy tính tham gia mạng, cho phép mạng tăng về quy môAppleTalk và ARCnet không còn phổ biếnAppleTalk được thiết kế dành riêng cho các máy tính MacintoshGiai đoạn 2 của AppleTalk: có thể dùng mạng Ethernet và mạng token-ring để trao đổi với mạng AppleTalkCác khái niệm mạng cơ bản*Tóm tắt chương (tiếp)Kiến trúc FDDI nhanh, tin cậy dùng vòng xoay 2 chiều, phương pháp truy cập là Token-PassingVòng xoay giải quyết tốt bài toán khi phát sinh lỗi trong mạngKiến trúc FDDI cần chi phí cao, sử dụng tại những mạng cần tốc độ và bảo mật rất caoCông nghệ Cable Modem cung cấp dịch vụ truy cập Internet tốc độ cao thông qua cáp TV đồng trụcCác khái niệm mạng cơ bản*Tóm tắt chương (tiếp)Cable Modem: từ 256 Kbps đến 2.5 MbpsATM là công nghệ mạng tốc độ cao dùng cho cả LAN và WANATM dùng switche kết nối có định hướng Giữa hai hệ thống phải thiết lập một mạch (tuyến) giành riêng trước khi truyền nhận dữ liệuCác khái niệm mạng cơ bản*Tóm tắt chương (tiếp)ATM thích hợp với các ứng dụng mạng cần băng thông rộng và thời gian dàiKiến trúc Gigabit Ethernet ngày càng phổ biến bởi vì nó dễ dàng liên kết với mạng Ethernet.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pptchapter07_v_8625.ppt
Tài liệu liên quan