Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các tỉnh, thành phố

I. Thành phố Hà Nội.

II. Thành phố Đà Nẵng.

III. Thành phố Hồ Chí Minh.

IV. Tỉnh Khánh Hòa.

V. Tỉnh Quảng Ngãi.

VI. Tỉnh Điện Biên.

VII. Thành phố Hải Phòng.

VIII. Tỉnh An Giang.

IX. Tỉnh Long An.

X. Thành phố Huế.

XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ.

XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La.

XIV. Tỉnh Thái Bình.

XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng.

 

doc62 trang | Chia sẻ: zimbreakhd07 | Lượt xem: 1655 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các tỉnh, thành phố, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BỘ XÂY DỰNG VIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI MỘT SỐ ĐỊA BÀN THUỘC CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ I. Thành phố Hà Nội 2 II. Thành phố Đà Nẵng 16 III. Thành phố Hồ Chí Minh 21 IV. Tỉnh Khánh Hòa 25 V. Tỉnh Quảng Ngãi 29 VI. Tỉnh Điện Biên 31 VII. Thành phố Hải Phòng 44 VIII. Tỉnh An Giang 45 IX. Tỉnh Long An 48 X. Thành phố Huế 50 XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang 51 XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ 52 XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La 55 XIV. Tỉnh Thái Bình 56 XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng 57 I. Thành phố Hà Nội 1. Công ty Cổ phần gạch ngói Thạch Bàn, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội Giá áp dụng từ ngày 04/07/2008, đã bao gồm thuế GTGT. STT  Tên vật liệu  Đơn vị tính  Đơn giá  Ghi chú    Gạch      1  Gạch 2 lỗ (210x100x60)       Loại A1 thẫm  đ/viên  1.005     Loại A1  đ/viên  965     Loại A2 thẫm  đ/viên  986     Loại A2  đ/viên  912     Loại A3  đ/viên  950    2  Gạch 2 lỗ nửa (105x100x60)  đ/viên  600    3  Gạch 2 lỗ (200x95x55)       Loại A1 thẫm  đ/viên  965     Loại A1  đ/viên  940     Loại A2  đ/viên  955     Loại A3  đ/viên  900    4  Gạch 14 lỗ quay ngang (210x100x60)       Loại A1 thẫm  đ/viên  1.048     Loại A1  đ/viên  1.029     Loại A2  đ/viên  1.002     Loại A3  đ/viên  963    5  Gạch 2 lỗ không trát (210x100x60)       Loại A1  đ/viên  1.738     Loại A2  đ/viên  1.565     Loại A3  đ/viên  964    6  Gạch 2 lỗ không trát có gân (210x100x60)       Loại A1  đ/viên  1.466     Loại A2  đ/viên  1.370     Loại A3  đ/viên  897    7  Gạch 11 lỗ không trát (210x100x60)       Loại A1  đ/viên  2.848     Loại A2  đ/viên  2.359     Loại A3  đ/viên  1.488    8  Gạch đặc 60 (200x100x60)       Loại đặc biệt  đ/viên  1.862     Loại A1 thẫm  đ/viên  1.845     Loại A1  đ/viên  1.725     Loại A2 thẫm  đ/viên  1.703     Loại A2  đ/viên  1.449    9  Gạch đặc 50 (200x95x50)       Loại A1 thẫm  đ/viên  1.686     Loại A1  đ/viên  1.608     Loại A2 thẫm  đ/viên  1.582     Loại A2  đ/viên  1.330    10  Gạch 6 lỗ nửa (105x100x150)  đ/viên  1.200    11  Gạch 6 lỗ tròn (210x100x150)       Loại A1 thẫm  đ/viên  2.597     Loại A1  đ/viên  2.502     Loại A2  đ/viên  2.130     Loại A3  đ/viên  2.092    12  Gạch 6 lỗ vuông (210x100x150)       Loại A1 thẫm  đ/viên  2.549     Loại A1  đ/viên  2.492     Loại A2  đ/viên  2.102     Loại A3  đ/viên  2.030    13  Gạch 3 lỗ ngang (210x100x60)       Loại A1  đ/viên  1.528     Loại A2  đ/viên  1.354     Loại A3  đ/viên  1.062    14  Gạch CN 3 lỗ (200x200x100)       Loại A1  đ/viên  2.691     Loại A2  đ/viên  2.266     Loại A3  đ/viên  2.012    15  Gạch CN 4 lỗ (200x200x50)       Loại A1  đ/viên  1.707     Loại A2  đ/viên  1.640     Loại A3  đ/viên  1.483    16  Gạch 4 lỗ xây (190x90x90)       Loại A1  đ/viên  1.468     Loại A2  đ/viên  1.439     Loại A3  đ/viên  1.215    17  Gạch thẻ (60x220)       Loại A1  đ/viên  584     Loại A2  đ/viên  542     Loại A3  đ/viên  459    18  Gạch 10 lỗ xuất khẩu       Loại A1  đ/viên  3.005     Loại A2  đ/viên  2.799     Loại A3  đ/viên  2.193     Gạch lát      1  Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 300*300 (0,10;0,43)  đ/m2  150.000  Áp dụng từ ngày 01/08/2008   2  Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 400*400 (0,10;0,43)  đ/m2  167.000  Áp dụng từ ngày 01/08/2008   3  Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 500*500 (0,10;0,43)  đ/m2  182.000  Áp dụng từ ngày 01/08/2008   4  Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 600*600 (0,10;0,43)  đ/m2  194.000  Áp dụng từ ngày 01/08/2008   2. Xí nghiệp kinh doanh thép hình Địa chỉ: 53 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội Giá áp dụng từ ngày 03/10/2008, đã bao gồm thuế GTGT STT  Tên vật liệu  Đơn vị tính  Đơn giá  Ghi chú      Thép            I  Thép tròn hợp kim       S45C F 12 x 6m  đ/kg  22.000     S45C F14x6.05m  đ/kg  21.000     S45C F16 x 6m  đ/kg  21.000     S45C F 18 x 6m  đ/kg  21.000     S45C F 20 x 6m  đ/kg  21.000     S45C F 22 x 6m  đ/kg  21.500     S45C F 24 x 6m  đ/kg  22.000     S45C F 25 x 6m  đ/kg  21.000     S45C F 28 x 6m  đ/kg  21.000     S45C F 30 x 6m  đ/kg  21.500     S45C F 35 x 6m  đ/kg  21.000     S45C F 36 x 6m  đ/kg  21.000     S45C F 40 x 6m  đ/kg  21.000     S45C F 42 x 6m  đ/kg  21.500     S45C F 45 x 6m  đ/kg  21.500     S45C F 50 x 6.0m  đ/kg  21.000     S45C F 55 x 6m  đ/kg  21.000     S45C F 60 x 6m  đ/kg  21.500     S45C F 65 x 6m  đ/kg  22.000     S45C F 70 x 6m  đ/kg  21.500     S45C F 75 x 6m  đ/kg  21.500     S45C F 80 x 6,25m  đ/kg  21.500     S45C F 85 x 6,03m  đ/kg  21.500     S45C F 90 x 5,96m  đ/kg  22.000     S45C F 95 x 6m  đ/kg  22.000     S45C F 100 x 6m  đ/kg  22.000     S45C F 130 x 6,03m  đ/kg  22.000     S45C F 120 x 5,92m  đ/kg  22.000     S45C F110  đ/kg  22.000     S45C F 140 x 6m  đ/kg  22.500     S45C F 150 x 6m  đ/kg  22.500     S45C F 180  đ/kg  22.700     S45C F200  đ/kg  26.000     S45C F230 -F300  đ/kg  28.000     C10, C20, C30 F6 -F60  đ/kg  18.700     SMn440(430;420;415) F60 -F320  đ/kg  19.000     SCM440; SCM 415 F40 - F200  đ/kg  19.000     Không mác F6 - F90  đ/kg  19.000     Không mác F120- F250  đ/kg  20.400    II  Thép góc       L 150 x 150 x 10 SS400  đ/kg  19.500     L 150 x 150 x 12 SS400  đ/kg  19.500     L 150 x 150 x 15 SS400  đ/kg  19.500     L 175 x 175 x 12 SS400  đ/kg  23.000     L 175 x 175 x 15 SS400  đ/kg  23.000     L 200 x 200 x 20 SS400  đ/kg  24.000     L 200 x 200 x 25 SS400  đ/kg  24.000     L 200 x 200 x 15 SS400  đ/kg  23.000     CT38 L 25 x 25 x 3  đ/kg  17.000     CT38 L 30 x 30 x 3  đ/kg  17.000     CT38 L 40 x 40 x 3  đ/kg  15.000     CT38 L 40 x 40 x 4  đ/kg  15.000     CT38 L 50 x 50 x 4  đ/kg  15.000     CT38 L 50 x 50 x 5  đ/kg  15.000     CT38 L 63 x 63 x 5  đ/kg  15.000     CT38 L 63 x 63 x 6  đ/kg  15.000     CT38 L 65 x 65 x 5  đ/kg  16.500     CT38 L 65 x 65 x 6  đ/kg  16.500     CT38 L 70 x 70 x 5  đ/kg  16.500     CT38 L 70 x 70 x 6  đ/kg  16.500     CT38 L 70 x 70 x 7  đ/kg  16.500     CT38 L 75 x 75 x 5  đ/kg  16.500     CT38 L 75 x 75 x 6  đ/kg  16.500     CT38 L 75 x 75 x 7  đ/kg  16.500     CT38 L 75 x 75 x 8  đ/kg  17.000     CT38 L 80 x 80 x 6  đ/kg  17.000     CT38 L 80 x 80 x 8  đ/kg  17.000     CT38 L 90 x 90 x 6  đ/kg  17.000     CT38 L 90 x 90 x 7  đ/kg  17.000     CT38 L 90 x 90 x 8  đ/kg  17.000     L 100 x 100 x 8 SS400  đ/kg  17.000     L 100 x 100 x 7 SS400  đ/kg  17.000     L 100 x 100 x 10 SS400  đ/kg  17.500     L 100 x 100 x 8 SS400  đ/kg  17.500     L 120 x 120 x 8 SS400  đ/kg  17.500     L 120 x 120 x 10 SS400  đ/kg  17.500     L 120 x 120 x 12 SS400  đ/kg  17.500     L 125 x 125 x 10 SS400  đ/kg  17.500     L 125 x 125 x 12 SS400  đ/kg  17.500     L 130 x 130 x 9 SS400  đ/kg  17.500     L 130 x 130 x 10 SS400  đ/kg  31.000     L 130 x 130 x 12 SS400  đ/kg  31.000     L130 x 130 x (9; 10;12) SS540  đ/kg  19.500     L150; L175; L200 SS540  đ/kg  19.500    III  Thép tròn đốt       D10 SD295 - VPS  đ/kg  15.900     D12 SD295 - VPS  đ/kg  15.900     D13 SD295 - VPS  đ/kg  15.900     D16 SD295 - VPS  đ/kg  15.900     D19 SD295 - VPS  đ/kg  15.900     D22 SD295 - VPS  đ/kg  15.900     D25 SD295 - VPS  đ/kg  15.900     D29 SD295 - VPS  đ/kg  16.000     D32 SD295 - VPS  đ/kg  16.050     D10 SD390 - VPS  đ/kg  16.000     D12 SD390 - VPS  đ/kg  16.000     D13 - D32 SD390 - VPS  đ/kg  16.000     D10 Gr60(CIII) - VPS  đ/kg  16.000     D12 Gr60(CIII) - VPS  đ/kg  16.000     D13 - D36 Gr60(CIII) - VPS  đ/kg  16.000     D10 SD295 - Tisco  đ/kg  15.900     D12 SD295 - Tisco  đ/kg  15.900     D14 SD295 - Tisco  đ/kg  15.900     D16 SD295 - Tisco  đ/kg  15.900     D18 SD295 - Tisco  đ/kg  15.900     D20 SD295 - Tisco  đ/kg  15.900     D22 SD295 - Tisco  đ/kg  15.900     D25 SD295 - Tisco  đ/kg  15.900     D28 SD295 - Tisco  đ/kg  16.000     D32 SD295 - Tisco  đ/kg  16.000     D36 SD295 - Tisco  đ/kg  16.000     D40 SD295 - Tisco  đ/kg  16.000    IV  Thép tròn trơn       CT3 F 10  đ/kg  17.500     CT3 F 12  đ/kg  17.500     CT3 F 14  đ/kg  17.500     CT3 F 16  đ/kg  17.500     CT3 F 18  đ/kg  17.500     CT3 F 20  đ/kg  17.500     CT3 F 22  đ/kg  17.500     CT3 F 24  đ/kg  17.500     CT3 F 25  đ/kg  17.500     CT3 F 28  đ/kg  17.500     CT3 F 30  đ/kg  17.500     CT3 F 32  đ/kg  17.500     CT3 F 36  đ/kg  17.500     CT3 F 40  đ/kg  17.500    3. Chi nhánh công ty cổ phần kính VIGLACERA Đáp Cầu Địa chỉ: Ngõ 180 A4, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 04.7915104 Giá áp dụng từ ngày 01/08/2008, đã bao gồm thuế GTGT STT  Tên vật liệu  Đơn vị tính  Đơn giá  Ghi chú      Kính cường lực            I  Kính phẳng      1  Kính cường lực 4mm  đ/m2  209.000    2  Kính cường lực 5mm  đ/m2  242.000    3  Kính cường lực 6mm  đ/m2  297.000    4  Kính cường lực 8mm  đ/m2  422.400    5  Kính cường lực 10mm  đ/m2  517.000    6  Kính cường lực 12mm  đ/m2  643.500    7  Kính cường lực 15mm  đ/m2  1.452.000    8  Kính cường lực 19mm  đ/m2  1.829.300    II  Kính cong      1  Kính cường lực 4mm  đ/m2  381.700    2  Kính cường lực 5mm  đ/m2  426.800    3  Kính cường lực 6mm  đ/m2  524.700    4  Kính cường lực 8mm  đ/m2  863.500    5  Kính cường lực 10mm  đ/m2  1.119.800    6  Kính cường lực 12mm  đ/m2  1.285.900    7  Kính cường lực 15mm  đ/m2  1.905.200    Giá trên đã bao gồm cả công gia công nhưng chưa bao gồm gia công mài khác, khoan lỗ, khoét góc. 4. Công ty TNHH VIGLACERA GLASSKOTE VP Hà Nội: Số 2 Hoàng Quốc Việt, Q. Cầu Giấy, Hà Nội ĐT: 04.7914638 – Fax : 04.7914640 VP HCM : Số 3 Điện Biên Phủ, P.15, Q. Bình Thạnh, TP.HCM ĐT: 08.5140970 – Fax : 08.5144197 Giá áp dụng từ ngày 1/07/2008, chưa bao gồm thuế GTGT STT  Tên vật liệu  Đơn vị tính  Đơn giá  Ghi chú      Kính mầu Glasskote            I  Kính thường       Kính 3mm  đ/m2  900.000     Kính 4,2mm  đ/m2  970.000     Kính 5mm  đ/m2  990.000     Kính 6mm  đ/m2  1.100.000     Kính 8mm  đ/m2  1.210.000     Kính 10mm  đ/m2  1.300.000     Kính 12mm  đ/m2  1.400.000     Kính 15mm  đ/m2  2.585.000     Kính 19mm  đ/m2  2.860.000    II  Kính cường lực       Kính 4,2mm  đ/m2  1.160.000     Kính 5mm  đ/m2  1.190.000     Kính 6mm  đ/m2  1.320.000     Kính 8mm  đ/m2  1.540.000     Kính 10mm  đ/m2  1.730.000     Kính 12mm  đ/m2  2.000.000     Kính 15mm  đ/m2  3.550.000     Kính 19mm  đ/m2  4.790.000    Giá trên chưa bao gồm gia công mài, khoan, khoét góc 5. Xí nghiệp nhũ tương nhựa đường Transmeco - Chambard Địa chỉ: Đường Phạm Trọng Tuệ (đường 70 cũ), Tam hiệp, Thanh Trì, Hà Nội Điện thoại phòng kinh doanh: 04.8611719/2184634 Áp dụng đến ngày 31/07/2008, giá trên đã bao gồm thuế GTGT STT  Tên vật liệu  Đơn vị tính  Đơn giá  Ghi chú      Nhựa            1  Nhựa lỏng MC 70  đ/lít  14,300    2  Nhũ tương gốc axit CSS-1  đ/tấn  9,350,000    6. Thông tin giá cả thị trường do Sở Tài Chính Hà Nội thông báo. Địa chỉ: 38B Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội. Điện thoại : 04 - 8252952 Giá áp dụng từ ngày 15/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT. STT  Tên vật liệu  Đơn vị tính  Đơn giá  Ghi chú   I  Xi măng      1  Xi măng Hoàng Thạch PCB 30 tại phía Nam sông Hồng  đ/kg  1.200    II  Sắt thép       Sắt xây dựng Thái Nguyên Ø 6 - 8  đ/kg  17.000    7. Công ty cổ phần đầu tư & phát triển công nghiệp HPT Địa chỉ: 57A Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại: 04. 2453866 - 0903222253 - 0983286288 Fax: 04. 8221796 Giá có hiệu lực từ ngày 01/07/2008, giá chưa bao gồm thuế GTGT STT  Tên vật liệu  Đơn vị tính  Đơn giá  Ghi chú      Dây điện Goldcup            I  Dây điện hạ thế CU/PVC - 1 ruột mềm       1 x 0,75 - Cu/PVC(Ruột mềm)  đ/m  1.840     1 x 1,5 - Cu/PVC(Ruột mềm)  đ/m  3.410     1 x 2,5 - Cu/PVC(Ruột mềm)  đ/m  5.470     1 x 4,0 - Cu/PVC(Ruột mềm)  đ/m  8.762     1 x 6,0 - Cu/PVC(Ruột mềm)  đ/m  13.143     1 x 10 - Cu/PVC(Ruột mềm)  đ/m  21.826     1 x 16 - Cu/PVC(Ruột mềm)  đ/m  34.323     1 x 25 - Cu/PVC(Ruột mềm)  đ/m  53.766     1 x 35 - Cu/PVC(Ruột mềm)  đ/m  74.402     1 x 50 - Cu/PVC(Ruột mềm)  đ/m  106.077     1 x 70 - Cu/PVC(Ruột mềm)  đ/m  147.599     1 x 95 - Cu/PVC(Ruột mềm)  đ/m  201.420    II  Dây điện hạ thế CU/PVC - 2 ruột mềm       2 x 0,75 - Cu/PVC(Ruột mềm -ôvan)  đ/m  4.183     2 x 1,0 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan)  đ/m  5.649     2 x 1,5 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan)  đ/m  7.673     2 x 2,5 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan)  đ/m  12.111     2 x 4 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan)  đ/m  19.171     2 x 6 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan)  đ/m  27.616    III  Dây điện hạ thế CU/PVC - 3, 4 ruột mềm       3 x 0,75 - Cu/PVC(ruột mềm)  đ/m  6.052     3 x 1,5 - Cu/PVC(ruột mềm)  đ/m  12.747     3 x 2,5 - Cu/PVC(ruột mềm)  đ/m  19.758     3 x 4 - Cu/PVC(ruột mềm)  đ/m  30.697     3 x 6 - Cu/PVC(ruột mềm)  đ/m  46.109     4 x 1,5 - Cu/PVC(ruột mềm)  đ/m  16.663     4 x 2,5 - Cu/PVC(ruột mềm)  đ/m  26.087     Cáp điện Goldcup      I  Cáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/PVC - 1 ruột dẫn       1 x 6 - Cu/PVC( 7 sợi x 1,05mm)  đ/m  12,769     1 x 10 - Cu/PVC(7sợi x 1,35mm)  đ/m  21,342     1 x 16- Cu/PVC(7sợi x 1,70mm)  đ/m  33,587     1 x 25 - Cu/PVC(7sợi x2,14mm)  đ/m  52,615     1 x 35 - Cu/PVC(19sợi x 1,53)  đ/m  72,870     1 x 50 - Cu/PVC(19sợi x 1,82mm)  đ/m  103,893     1 x 70 - Cu/PVC(19sợi x 2,14)  đ/m  144,560     1 x 95 - Cu/PVC(19sợi x 2.52mm)  đ/m  197,272    II  Cáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 1 ruột dẫn       1 x 120 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.00mm)  đ/m  251,470     1 x 150 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.25mm)  đ/m  314,396     1 x 185 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.52mm)  đ/m  388,579     1 x 200 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.00mm)  đ/m  418,242     1 x 240 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.25mm)  đ/m  513,924     1 x 300 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.50mm)  đ/m  625,192     1 x 400 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.90mm)  đ/m  829,022     1 x 500 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 3.20mm)  đ/m  1,023,715    III  Cáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 2 ruột dẫn       2 x 4 - Cu/XLPE/PVC(1sơi/2,25) - vỏ tròn  đ/m  19,673     2 x 6 - Cu/PVC/PVC(7sơi/1,05) - vỏ dẹt  đ/m  27,660     2 x 1,5 - Cu/PVC/PVC(nhiều sợi mềm)  đ/m  8,664     2 x 2,5 - Cu/PVC/PVC(nhiều sợi mềm)  đ/m  13,363     2 x 4 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 0,85mm_  đ/m  20,945     2 x 6 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 1,05)  đ/m  29,873     2 x 10 - Cu/PVC/PVC(7sợi x 1,35mm)  đ/m  46,704     2 x 16 - Cu/PVC/PVC(7sơi x1,70mm)  đ/m  73,015     2 x 25 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 2,14mm)  đ/m  115,062    IV  Cáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - (3+1) ruột dẫn       3 x 4 + 2,5 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  36,363     3 x 6 + 4 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  52,669     3 x 10 + 6 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  83,515     3 x 16 + 10 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  128,269     3 x 25 + 16 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  201,565     3 x 35 + 16 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  264,667     3 x 50 + 25 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  374,205     3 x 70 + 35 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  519,415     3 x 95 + 50 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  716,577     3 x 120 + 70 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  904,349     3 x 150 + 95 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  1,163,350     3 x 185 + 120 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  1,432,910     3 x 240 + 150 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  1,845,694     3 x 300 + 185 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  2,262,094    V  Cáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 4 ruột dẫn đều nhau       4 x 4 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  39,700     4 x 6 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  58,209     4 x 10 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  91,496     4 x 16 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  139,617     4 x 25 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  218,210     4 x 35 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  302,076     4 x 450 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  430,301     4 x 70 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  588,128     4 x 95 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  810,663     4 x 120 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  995,565     4 x 150 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  1,265,665     4 x 185 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  1,596,679     4 x 240 - Cu/XLPE/PVC  đ/m  2,072,123    VI  Cáp ngầm hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2 ruột và 3 ruột dẫn       Ngầm 2 x 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  17,642     Ngầm 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  25,285     Ngầm 2 x 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  34,561     Ngầm 2 x 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  55,562     Ngầm 2 x 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  85,860     Ngầm 2 x 4 + 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  43,249     Ngầm 2 x 6 + 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  60,342     Ngầm 2 x 10 + 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  92,630     Ngầm 2 x 16 + 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  138,736     Ngầm 2 x 25 + 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  211,093     Ngầm 2 x 35 + 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  274,659     Ngầm 2 x 50 + 25 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  389,246     Ngầm 2 x 70 + 35 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  534,030     Ngầm 2 x 95 + 50 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  735,422     Ngầm 2 x 120 + 70 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  920,862     Ngầm 2 x 150 + 95 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  1,184,569     Ngầm 2 x 185 + 120 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  1,490,191     Ngầm 2 x 240 + 150 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  1,890,570     Ngầm 2 x 300 + 185 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  2,295,122    VII  Cáp ngầm hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2 ruột dẫn đều nhau       Ngầm 4 x 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  33,623     Ngầm 4 x 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  46,607     Ngầm 4 x 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  65,225     Ngầm 4 x 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  101,569     Ngầm 4 x 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  149,885     Ngầm 4 x 25 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  231,025     Ngầm 4 x 35 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  314,083     Ngầm 4 x 50 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  452,053     Ngầm 4 x 70 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  618,924     Ngầm 4 x 95 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  839,354     Ngầm 4 x 120 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  1,051,901     Ngầm 4 x 150 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  1,315,197     Ngầm 4 x 185 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  1,639,821     Ngầm 4 x 240 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  đ/m  2,115,399    VIII  Cáp MUYLER hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC/ATA/PVC - 2 ruột dẫn       Muyle 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC  đ/m  22,535     Muyle 2 x 6 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC  đ/m  32,068     Muyle 2 x 7 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC  đ/m  35,598     Muyle 2 x 10 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC  đ/m  50,309     Muyle 2 x 11 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC  đ/m  55,106     Muyle 2 x 16 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC  đ/m  78,403     Cáp treo Goldcup      I  Cáp treo nhiều ruột tiết diện 1,0MM2 - CU/PVC/PVC       5 x 1 - Cu/PVC /PVC  đ/m  15,011     6 x 1 - Cu/PVC /PVC  đ/m  17,721     7 x 1 - Cu/PVC /PVC  đ/m  20,392     9 x 1 - Cu/PVC /PVC  đ/m  24,416     10 x 1 - Cu/PVC /PVC  đ/m  27,011     12 x 1 - Cu/PVC /PVC  đ/m  34,542     14 x 1 - Cu/PVC /PVC  đ/m  40,131     16 x 1 - Cu/PVC /PVC  đ/m  43,231     19 x 1 - Cu/PVC /PVC  đ/m  51,143     21 x 1 - Cu/PVC /PVC  đ/m  56,569     24 x 1 - Cu/PVC /PVC  đ/m  64,292    II  Cáp treo nhiều ruột tiết diện 1,5MM2 - CU/PVC/PVC       5 x 1,5 - Cu/PVC /PVC  đ/m  20,912     6 x 1,5 - Cu/PVC /PVC  đ/m  25,168     7 x 1,5 - Cu/PVC /PVC  đ/m  29,272     9 x 1,5 - Cu/PVC /PVC  đ/m  38,134     10 x 1,5 - Cu/PVC /PVC  đ/m  41,962     12 x 1,5 - Cu/PVC /PVC  đ/m  49,519     14 x 1,5 - Cu/PVC /PVC  đ/m  56,828     16 x 1,5 - Cu/PVC /PVC  đ/m  62,034     19 x 1,5 - Cu/PVC /PVC  đ/m  73,689     21 x 1,5 - Cu/PVC /PVC  đ/m  81,278     24 x 1,5 - Cu/PVC /PVC 

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docGia_VLXD_ngay_12-11_1226461619320.doc