29. Cho hàm số f(x) xác định trên đoạn [ ] ; a b . Trong các mệnh đềsau, mệnh đềnào đúng? 
A.Nếu hàm số f(x) liên tục trên đoạn [ ] ; a b và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0 không có 
nghiệm trong khoảng ( ) ; a b . 
B.Nếu f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng ( ) ; a b . 
C.Nếu phương trình f(x) = 0 có nghiệm trong khoảng ( ) ; a b thì hàm số f(x) phải liên tục trên 
khoảng ( ) ; a b . 
D.Nếu hàm số f(x) liên tục, tăng trên đoạn [ ] ; a b và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0 
không thểcó nghiệm trong khoảng ( ) ; a b . 
              
                                            
                                
            
 
            
                 13 trang
13 trang | 
Chia sẻ: NamTDH | Lượt xem: 1612 | Lượt tải: 0 
              
            Nội dung tài liệu Câu hỏi minh họa môn Toán cao cấp C2, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CÂU HỎI MINH HỌA MÔN TOÁN CAO CẤP C2 
(Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo) 
Mã đề cương chi tiết: TCDB024 
1. Cho hàm số ( )2ln 1y x x= − + . Tập xác định của hàm số: 
A. [ )0;+∞ B. ( );0−∞ 
C. R D. [ )1;+∞ 
2. Cho hàm số 4 2y x= − . Tập xác định của hàm số: 
A. ( )2;2− B. ( ]; 2−∞ − 
C. ( ] [ ); 2 2;−∞ − ∪ +∞ D. [ )2;+∞ 
3. Cho hàm số ( )lg 2 8xy = − . Tập xác định của hàm số: 
A. ( ];3−∞ B. ( )3;+∞ 
C. ( );3−∞ D. [ )3;+∞ 
4. Cho hàm số 2 22 1 3 2 4y x x x x= − − + − + − . Tập xác định của hàm số: 
A. [ )1;+∞ B. ( ] [ ); 1 4;−∞ − ∪ +∞ 
C. ( ]; 1−∞ − D. [ )4;+∞ 
5. Cho hàm số ln 2y x= + . Tập xác định của hàm số: 
A. [ )2;− +∞ B. )2;e +∞ 
C. [ )ln 2;+∞ D. 21 ;e
 
+∞  
6. Cho hàm số 2 1
1
xy x
x
= + −
−
. Tập xác định của hàm số: 
A. 1 ;1
2
 
  
 B. 1 ;1
2
 
 
C. 1 ;
2
 
+∞  
 D. 1 ;1
2
 
 
 
7. Tập xác định của hàm số 
2 11
2
xy x
x
−
= − +
−
: 
A. R B. [ )1;+∞ 
C. [ ) ( )1;2 2;∪ +∞ D. ( ) ( )1;2 2;∪ +∞ 
8. 
2
3lim 3
2
1 +
−
−→ x
x
x
 bằng: 
A. 2 B. 1 
C. -2 D. 3
2
− 
9. 56
2
5
32lim
xx
x
x +
−
+∞→
 bằng: 
A. 2 B. 0 
C. 
5
3
− D. -3 
10. 
xxx
xx
x 3
1173lim 45
35
−+
−+−
−∞→
 bằng: 
A. 0 B. -3 
C. 3 D. ∞− 
11. ( )21 1
12lim
−
−
→ x
x
x
 bằng: 
A. 2 B. -1 
C. ∞+ D. ∞− 
12. 
1
14lim
2
+
+−
−∞→ x
xx
x
 bằng: 
A. 2 B. -2 
C. 1 D. -1 
13. Giới hạn 
3 2
1
3lim
1x
x x x
x→
+ + −
−
 bằng: 
 A. 6 B. 7 
 C. 5 D. 8 
14. 
6
lim 3
2
3
−−
→ xx
x
x
 bằng: 
A. 
2
1
 B. 2 
C. 3 D. 
2
2
15. 
xx
xx
x 4
43lim 2
2
4 +
−+
−→
 bằng: 
A. 
4
5
 B. 1 
C. 
4
5
− D. -1 
16. 
73
32lim 2
45
−
−+−
−∞→ x
xx
x
 bằng: 
A. ∞− B. -2 
C. 0 D. ∞+ 
17. 
1
1lim
2
−
−
+∞→ x
x
x
 bằng: 
A. 1 B. -1 
C. 0 D. ∞+ 
18. 
x
x
x
11lim
0
−−
→
 bằng: 
A. 
2
1
 B. 
2
1
− 
C. ∞+ D. 0 
19. 
23
lim 2
2
1 ++
+
−→ xx
xx
x
 bằng: 
A. 2 B. 
3
2
C. -1 D. 0 
20. ( )( )53
3013lim
2
2
3 ++
++
+
−→ xx
xx
x
bằng: 
A. 2 B. 0 
C. -2 D. 
15
2
21. 
352
23lim 27
−−
+−
→ xx
x
x
bằng: 
A. 
72
1
− B. 
12
1
− 
C. 0 D. 
52
1
22. ( )525lim 2 xxx
x
++
−∞→
 bằng: 
A. 0 B. 
5
5
− 
C. ∞+ D. ∞− 
23. Tìm 
4 3
5 4
10 1lim
2x
x x x
x x x→∞
+ +
+ + +
A. 10 B. 0 
C. ∞ D. 1
2
24. Tìm 
2
21
1lim
4 3x
x
x x→
−
− +
A. 0 B. -1 
C. 2 D. ∞ 
25. Tìm 
1x
1x
lim
21x
−
−
→
A. 0 B. 1 
C. 1
2
 D. 1
4
26. Tìm 
1x
1x
lim
2
3
1x
−
−
→
A. 0 B. 1
2
C. 1
3
 D. 1
6
27. 3 2
4
3 364
27lim
−
+
−→ x
xx
x
 bằng: 
A. 
2
3
− B. 
4
3
C. 
4
3
− D. 
2
3
28. 
12
12lim
2
3 23
+
++
−∞→ x
xx
x
bằng: 
A. 
2
2
 B. 1 
C. 0 D. 
2
2
− 
29. Cho hàm số f(x) xác định trên đoạn [ ];a b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 
A. Nếu hàm số f(x) liên tục trên đoạn [ ];a b và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0 không có 
nghiệm trong khoảng ( );a b . 
B. Nếu f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng ( );a b . 
C. Nếu phương trình f(x) = 0 có nghiệm trong khoảng ( );a b thì hàm số f(x) phải liên tục trên 
khoảng ( );a b . 
D. Nếu hàm số f(x) liên tục, tăng trên đoạn [ ];a b và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0 
không thể có nghiệm trong khoảng ( );a b . 
30. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng. Trên khoảng ( )2;2− phương trình 
32 6 1 0x x− + = : 
A. Vô nghiệm B. Có đúng 1 nghiệm 
C. Có đúng 3 nghiệm D. Có đúng 2 nghiệm 
31. Cho phương trình: 0144 3 =−+− xx (1). Mệnh đề sai là: 
A. Hàm số ( ) 144 3 −+−= xxxf liên tục trên R. 
B. Phương trình (1) không có nghiệm trên khoảng ( );1−∞ . 
C. Phương trình (1) có nghiệm trên khoảng ( )2;0− . 
D. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 13;
2
 
− 
 
. 
32. Cho phương trình: 0152 24 =++− xxx (1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng: 
A. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng ( )1;1− . 
B. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng ( )2;0− . 
C. Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng ( )2;1− . 
D. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trong khoảng ( )0;2 . 
33. Cho hàm số 
sin
, 0
, 0
x
x
y x
A x
 ≠
= 
 =
. Với giá trị nào của A thì hàm số trên liên tục tại 0x = ? 
A. 0 B. 1 
C. 2 D. 3 
34. Cho hàm số 
cos
, 0
, 0
x
x
y x
A x
 ≠
= 
 =
. Với giá trị nào của A thì hàm số trên liên tục tại 0x = ? 
A. 0 B. 1 
C. 2 D. Không tồn tại A để hàm số liên tục 
35. Cho hàm số ( ) 3
8 khi 8
2
4 khi 8
x
xf x x
ax x
−
>
=
−
 + ≤
. Để hàm số liên tục tại 8x = , giá trị của a là: 
A. 1 B. 2 
C. 4 D. 3 
36. Cho hàm số ( )
2
2
2 khi 0
khi 0
x x
xf x x
a x
 +
≠
= 
=
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? 
A. Nếu 2 a = − thì hàm số ( )f x liên tục tại điểm 0x = . 
B. Nếu 1a = thì hàm số ( )f x liên tục tại điểm 0x = . 
C. Không có giá trị nào của a để hàm số liên tục tại 0x = . 
D. Với mọi a hàm số đều liên tục tại 0x = . 
37. Cho hàm số 
2 2
2
2
, 0
2
2 1 , 0
x x
e e
xy x
A x
− + −
≠
= 
 + =
. Với giá trị nào của A thì hàm số trên liên tục tại 
0x = ? 
A. 1
2
 B. 3
2
− 
C. 1 D. 2 
38. Cho hàm số 
2
2
2
sin 2 tan
, 0
cos 2 , 0
x x x
x
y x
x a x
 +
<
= 
 + ≥
. Với giá trị nào của a thì hàm số trên liên tục tại 
0x = ? 
A. 0 B. 2 
C. -1 D. 1 
39. Cho hàm số 
( )
2
sin ln 1 2 1
, 0
sin 2
sin , 0
x x x
x
y x
x x a x
 + +
− < <
= 
 + + ≥
. Với giá trị nào của a thì hàm số trên liên 
tục tại 0x = ? 
A. 0 B. 2 
C. 1 D. 3 
40. Cho hàm số ( )2
tan
, 0
ln 1
2 1 , 0
x x
x
xy
a x
 ≠ += 
 + =
. Với giá trị nào của a thì hàm số trên liên tục tại 0x = ? 
A. 3 B. 1 
C. 2 D. 0 
41. Cho hàm số ( )
=
≠
−+
−
=
3,
3,
21
3
xm
x
x
x
xf . Hàm số đã cho liên tục tại 3 x = khi m bằng: 
A. 4 B. -1 
C. 1 D. -4 
42. Công thức đạo hàm nào sau đây đúng? 
A. ( )' 1x
x
= B. ( )'
2
1
arccos
1
x
x
=
−
C. 
'
2 3
1 2
x x
 
= 
 
 D. ( )' 2tan 1 tanx x= + 
43. Với ( ) ( )
2
'
2 5
, 2
1
x xg x g
x
− +
=
−
 bằng: 
A. 1 B. -3 
C. -5 D. 0 
44. Nếu ( ) 23sin xxxf += thì '
2
f pi − 
 
 bằng: 
A. 0 B. 1 
C. pi− D. 5 
45. Công thức đạo hàm nào sau đây đúng? 
A. ( ) ( )' 1, tùy ýx xα αα α−= 
B. ( ) ( )' , 0 1ln
x
x aa a
a
= < ≠ 
C. ( ) ( )' lnlog , 0 1a ax a
x
= < ≠ 
D. Các công thức trên đều đúng. 
46. Tìm đạo hàm của hàm số y = 
xcos
e
2
x
A. 
2 2
'
2
2 sin
cos
x xxe e xy
x
+
= B. 
2 2
'
2
2 sin
cos
x xxe e xy
x
+
= 
C. 
2 2
'
2
sin
cos
x xe e xy
x
+
= D. 
2 2
'
2
2 cos sin
cos
x xxe x e xy
x
+
= 
47. Tìm vi phân 
cos
xdy d
x
 
=  
 
. 
A. 2
cos sin
cos
x x xdy
x
−
= B. 2
cos sin
cos
x x xdy
x
+
= 
C. ( )2cos sincos
x x x
dy dx
x
−
= D. 2
cos sin
cos
x x xdy dx
x
+
= 
48. Tìm vi phân cấp một của hàm số ( )ln 2 coty arc x= 
A. 2sin cot
dxdy
xarc x
= − B. 
cot
dxdy
arc x
= 
C. 2(1 ) cot
dxdy
x arc x
=
+
 D. 2(1 ) cot
dxdy
x arc gx
= −
+
49. Tìm vi phân cấp một của hàm số tan2 xy = 
A. 
tan2
tan
x
dy dx
x x
= B. 
tan
2
2 ln 2
2 tan cos
x
dy dx
x x
= 
C. 
tan2 ln 2
2 tan
x
dy dx
x
= D. 
tan 1 22 (1 tan )
2 tan
x
xdy dx
x
+ +
= 
50. Tìm vi phân cấp một của hàm số lnarctan
3
xy = . 
A. 2
3
(9 ln )
dxdy
x x
=
+
 B. 2
3
9 ln
dxdy
x
=
+
C. 2
3
(9 ln )
dxdy
x x
= −
+
 D. 2(9 ln )
dxdy
x x
=
+
51. Cho hàm số ( )f x khả vi tại 0x . Công thức tính xấp xỉ nào sau đây đúng? 
A. ( ) ( ) ( )'0 0 0–f x x f x f x x+ ∆ ≈ ∆ 
B. ( ) ( ) ( )'0 0 0f x x f x f x x+ ∆ ≈ + ∆ 
C. ( ) ( ) ( )'0 0 0–f x x f x f x x+ ∆ ≈ ∆ 
D. ( ) ( ) ( )'0 0 0f x x f x f x x+ ∆ ≈ + ∆ 
52. Tìm vi phân cấp 1 của hàm số ( )ln arccos3 xy = . 
A. 
( )ln arccos3
arccos
x
dy dx
x
= B. 
( )ln arccos
2
3
arccos 1
x
dy dx
x x
=
−
C. 
( )ln arccos
2
3 ln 3
arccos 1
x
dy dx
x x
−
=
−
 D. 
( )ln arccos
2
3 ln 3
arccos 1
x
dy dx
x x
=
−
53. Tính đạo hàm cấp hai y"của hàm số ( )arctan 1 2y x x= + + . 
A. 2 2
2( 1)
'' ( 2 2)
xy
x x
+
=
+ +
 B. 2
2
''
2 2
y
x x
=
+ +
C. 2 2
2
'' ( 2 2)y x x= + + D. 2 2
2( 1)
'' ( 2 2)
xy
x x
− +
=
+ +
54. Tìm vi phân cấp hai của hàm số ( )2ln 1y x= − , 
A. 
2
2 2
2 2
2(1 )
(1 )
xd y dx
x
+
=
−
 B. 
2
2 2
2 2
2(1 )
(1 )
xd y dx
x
− +
=
−
C. 
2
2 2
2 2
2(1 3 )
(1 )
xd y dx
x
+
=
−
 D. 
2
2 2
2 2
2
(1 )
xd y dx
x
−
=
−
55. Tìm vi phân cấp hai của hàm số ( )2ln 1 2y x= + . 
A. 
2
2 2
2 2
4(1 2 )
(1 2 )
xd y dx
x
−
=
+
 B. 
2
2 2
2 2
4(1 6 )
(1 2 )
xd y dx
x
+
=
+
C. 
2
2 2
2 2
4(2 1)
(1 2 )
xd y dx
x
−
=
+
 D. 
2
2 2
2 2
4
(1 2 )
xd y dx
x
−
=
+
56. Tính đạo hàm cấp hai ''y của hàm số ( ) ( ) ( )22 1 arctan 1 ln 2 2y x x x x= + + − + + 
A. 2 2
2( 1)
'' ( 2 2)
xy
x x
− +
=
+ +
 B. 2
2
''
2 2
y
x x
=
+ +
C. 2 2
2
'' ( 2 2)y x x
−
=
+ +
 D. 2 2
2( 1)
'' ( 2 2)
xy
x x
+
=
+ +
57. Tìm vi phân cấp một của hàm số ( )4 xy x= . 
A. ( ) 14 4 xdy x x dx−= B. ( )4 ln 4xdy x xdx= 
C. ( ) ( )4 1 4ln 4xdy x x dx= + D. ( ) ( )4 1 ln 4xdy x x dx= + 
58. Tìm đạo hàm 'y của hàm số ( )1 xy x= + . 
A. ( )x' x 1 ln( 1) 1
xy x
x
 
= + + − +  B. 
( )x' x 1 ln( 1)
1
xy x
x
 
= + + + +  
C. ( )x' x 1 ln( 1) 1
xy x
x
 
= + − + + +  D. Tất cả các kết quả trên đều sai. 
59. Tìm vi phân cấp 1 của hàm số ( )3 xy x= . 
A. ( ) –13 3 xdy x x dx= B. ( )3 ln 3xdy x xdx= 
C. ( ) ( )3 1 ln 3xdy x x dx= + D. ( ) ( )3 1 2ln 3xdy x x dx= + 
60. Cho hàm số ( )cossin xy x= . Đạo hàm 'y bằng: 
A. ( )cos 12' cos sin xy x x −= 
B. ( ) ( )cos 12 2' cos sin ln sin sin xy x x x x − = −  
C. ( )cos' 2sin cos sin xy x x x= 
D. ( )cos 1' cos sin xy x x −= 
61. Cho hàm số ln xy x= . Đạo hàm 'y bằng: 
A. 
ln
'
xy
x
=
 B. 
lnln .
'
2
xx xy
x
=
C. 
ln2ln .
'
xx xy
x
=
 D. 
ln 1
' ln . xy x x −=
62. Vi phân của hàm số , 0xy x x= > là: 
A. ( )1xdy x dx= − B. ( )1 lnxdx x x dy= + 
C. ( )1 lnxdy x x dx= + D. 1xdy x dx−= 
63. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số [ ]ln trên 1;y x x e= − . 
A. 0 B. e− 
C. 1
e
 D. Các kết quả trên đều sai. 
64. Công thức tích phân nào sau đây đúng? 
A. sin cosxdx x C= +∫ B. 2 arccos1
dx
x C
x
= +
+∫
C. 2 arctan1
dx
x C
x
= +
+∫
 D. Các công thức trên đều đúng. 
65. Tính tích phân tanI xdx= ∫ 
A. ln cosI x C= + B. ln cosI x C= − + 
C. ln sinI x C= + D. ln sinI x C= − + 
66. Tính tích phân 24 1
dxI
x
=
−
∫ 
A. 12ln
1
xI C
x
+
= +
−
 B. 
14ln
1
xI C
x
+
= +
−
C. 12ln
1
xI C
x
−
= +
+
 D. 
14ln
1
xI C
x
−
= +
+
67. Tính tích phân 2 4 4
dxI
x x
=
− +∫
A. ln 2I x C= − + B. 1
2
I C
x
= +
−
C. 1
2
I C
x
= − +
−
 D. Các kết quả trên đều sai. 
68. Tính tích phân 2 3 2
dxI
x x
=
− +∫
A. 1ln
2
xI C
x
−
= +
−
 B. 
2ln
1
xI C
x
−
= +
−
C. 2ln 3 2I x x C= − + + D. Các kết quả trên đều sai. 
69. Tính tích phân 24 cosI xdx= ∫ 
A. 2 sinI x x C= − + B. 2 sinI x x C= + + 
C. 2 sin 2I x x C= + + D. 2 sin 2I x x C= − + 
70. Tính tích phân 4
x
xdxI
e
= ∫ 
A. 
2
2
xeI C
−
= + B. ( )1 xI x e C−= + + 
C. ( )1 xI x e C−= − + + D. 1xI Ce−= + 
71. Tính tích phân ( )cos sin 2I x x x x dx= + +∫ 
A. 2cos sinI x x x x C= − + + B. 2sin cosI x x x x C= − − + + 
C. ( )sinI x x x C= + + D. 2sinI x x x C= − + + 
72. Tính tích phân 2
2
6 8
dxI
x x
=
− +∫
A. ln 4 ln 2I x x C= − − − + B. ( )( )ln 4 2I x x C= − − + 
C. ln 2 ln 4I x x C= − − − + D. 
ln 4
ln 2
x
I C
x
−
= +
−
73. Tính tích phân ( )22 3cotI x dx= −∫ 
A. 2 3cotI x x C= − + B. 3cot 5I x x C= + + 
C. 3cot 5I x x C= − + + D. 2 3cotI x x C= − + + 
74. Hàm số ( ) = xF x e là nguyên hàm của hàm số: 
A. ( ) 2 xf x e= B. ( ) 2 xf x e= 
C. ( ) 1
2
xf x e= D. ( ) 1
2
xf x e= 
75. Nếu hàm số ( )F x là nguyên hàm của hàm số ( ) sin cosf x x x= và pi  = 
 
1
4
F thì: 
A. ( ) = − +1 cos2 1
4
F x x B. ( ) = − −1 cos2 1
4
F x x 
C. ( ) = +1 cos2 1
4
F x x D. ( ) = −1 cos2 1
4
F x x 
76. Tìm họ nguyên hàm ( )F x của hàm số ( ) 2 1
xf x
x
=
+
. 
A. ( ) ( )= + +21 ln 1
2
F x x C B. ( ) ( )= + +2ln 1F x x C 
C. ( ) = +2F x x C D. ( ) −= +
+
1 1
ln
2 1
x
F x C
x
77. Tính I xdx= ∫ 
A. = +
3
2
2
3
I x C B. = +3
2
3
I x C 
C. = +2
3
I x x C D. Tất cả các câu trên đều đúng. 
78. Tính 3I xdx= ∫ . 
A. = +
4
3
3
4
I x C B. = +4 3
3
4
I x C 
C. = +3
4
I x x C D. Tất cả các câu trên đều đúng. 
79. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 0
1
' =
+
+
x
yy 
A. Cyx =+ )1( B. Cyx =++ )1( 
C. 0)1( 21 =++ yCxC D. Cyx =++ 22)1( 
80. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 0
cossin
=+
x
dy
y
dx
A. Cyx =+ cossin B. Cyx =− cossin 
C. 0cossin 21 =+ yCxC D. 0sincos 21 =+ yCxC 
81. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 0
11 22
=
−
+
+ y
dy
x
dx
A. Cyx =+ arctanarcsin B. Cyx =− arctanarcsin 
C. Cyx =+ arcsinarctan D. Cyyx =−++ 21lnarctan 
82. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 02 =+ dyxydx 
A. Cyyx =+2 B. Cyxy =+2 
C. Cxy =+12 D. Cyx =+ ln2 
83. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân ( ) 0ln1 2 =++ xdyxdxy 
A. ( ) Cxxyxy =++ ln1 2 B. Cyx =+ arcsinlnln 
C. Cyx =++ 21lnln D. Cyx =+ arctanlnln 
84. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân ( ) 0ln21 2 =++ xdyxydxy 
A. ( )2ln ln ln 1x y C+ + = B. Cyx =+ arctanlnln 
C. 2ln 1x y C+ + = D. ln arcsinx y C+ = 
85. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 0ln1 2 =+− xdyxdxy 
A. Cxxyyx =++ ln1 2 B. Cyx =+ arcsinlnln 
C. Cyx =++ 21lnln D. Cyx =+ arctanlnln 
86. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 011 2
2
=++
− dyxdx
y
y
A. Cyx =−− 21arctan 
B. Cyx =−− 1lnarctan 
C. Cyx =−−++ 22 111ln 
D. ( ) Cyx =−−++ 22 1ln11ln 
87. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 0ln1 2 =++ xdyxydxy 
A. Cxxyyx +++ ln1 2 B. Cyx =+ arcsinlnln 
C. Cyx =++ 21lnln D. Cyx =+ arctanlnln 
88. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân ( ) ( ) 011 22 =+++ dyxydxyx 
A. ( ) ( ) Cyx =+++ 1arctan1arctan 22 
B. ( ) Cyx =+arctan 
C. Cyx =+ arctanarctan 
D. ( ) ( ) Cyx =+++ 1ln1ln 22 
89. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 0ln2 =− xdxy.x.dy 
A. Cxy += 2ln B. C
x
xy += ln 
C. ( ) Cxxy ++= ln1ln D. Cxy += 2lnln 
90. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân ( ) ( ) 011 22 =−+− dyxydxyx 
A. ( ) ( ) Cyx =−+− 1arctan1arctan 22 
B. ( ) ( ) Cyarcxarc =−+− 1cot1cot 22 
C. Cyx =−+− 1ln1ln 22 
D. Cyx =+ arctanarctan 
D. Đặt 2xu = , phương trình trở thành 
2
2
'
u y
y
y u y
+
=
+
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
 tcdb024_10_07_2014_8187.pdf tcdb024_10_07_2014_8187.pdf