Nhập xuất và tính toán trong ngôn ngữ lập trình C

Bài 1

Viết chương trình nhập vào năm sinh, in ra tuổi, ví dụ nhập 1984 in ra

Ban sinh năm 1984, vay ban 19 tuoi.

1. include<conio.h>

2. include<stdio.h>

void main() { int a,b; clrscr(); printf("\nNhap vao so tuoi cua ban: "); scanf("%d",&a); printf("\nNam nay la nam

bao nhieu: "); scanf("%d",&b); printf("\nTuoi cua ban la: %d",b-a); getch(); }

pdf16 trang | Chia sẻ: luyenbuizn | Lượt xem: 913 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Nhập xuất và tính toán trong ngôn ngữ lập trình C, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
NH P XU T VÀ TÍNH TOÁNẬ Ấ [s aử ] Bài 1 Vi t ch ng trình nh p vào năm sinh, in ra tu i, ví d nh p 1984 in raế ươ ậ ổ ụ ậ : Ban sinh năm 1984, vay ban 19 tuoi. 1. include 2. include void main() { int a,b; clrscr(); printf("\nNhap vao so tuoi cua ban: "); scanf("%d",&a); printf("\nNam nay la nam bao nhieu: "); scanf("%d",&b); printf("\nTuoi cua ban la: %d",b-a); getch(); } [s aử ] Bài 2 Vi t ch ng trình, th c hi n các yêu c u sau (không dùng hàm chuy n đ i):ế ươ ự ệ ầ ể ổ a. Nh p vào m t ký t và in ra mã ASCII t ng ng v i ký t đó.ậ ộ ự ươ ứ ớ ự b. Nh p vào m t s nguyên (1 → 255) và in ra ký t có mã ASCIIậ ộ ố ự [s aử ] Bài 3 Nh p vào bán kính c a hình tròn, tính và in ra chu vi, di n tích c a hình tròn đó.ậ ủ ệ ủ [s aử ] Bài 4 Nh p vào bán kính đáy R và chi u cao h c a hình tr tròn, tính di n tích đáy, di n tích xung quanh và th tíchậ ề ủ ụ ệ ệ ể c a hình tr tròn theo công th c (các s li u là s th c, giá tr π xem thêm trên các ngông ng đang dùng làmủ ụ ứ ố ệ ố ự ị ữ bài t p):ậ a. SDAY = πR² b. SXQ = 2πRh c. V = SDAY * h [s aử ] Bài 5 Nh p vào s th c x, tính và in ra các giá tr y1, y2, l y 2 s l :ậ ố ự ị ấ ố ẻ [s aử ] Bài 6 Nh p s ti n nguyên N đ ng, đ i ra xem đ c bao nhiêu t 10 đ ng, 5 đ ng, 2 đ ng và 1 đ ng. Ví d :ậ ố ề ồ ổ ượ ờ ồ ồ ồ ồ ụ N = 543đ=54 t 10đ + 0 t 5 đ + 1 t 2 đ + 1 t 1 đờ ờ ờ ờ [s aử ] Bài 7 Nh p vào s nguyên có 3 ch s , tính t ng 3 ch s đó. Ví d :ậ ố ữ ố ổ ữ ố ụ S 543 có t ng 3 ch s là: 5 + 4 + 3 = 12ố ổ ữ ố [s aử ] Bài 8 Vi t ch ng trình nh p 2 gi (gi , phút giây) th c hi n công vi c sau:ế ươ ậ ờ ờ ự ệ ệ a. Ki m tra tính h p l c a 2 gi đã nh p vào.ể ợ ệ ủ ờ ậ b. Xu t k t qu c a vi c tính ‘+’ và ‘-‘ c a 2 gi này.ấ ế ả ủ ệ ủ ờ [s aử ] C U TRÚC R NHÁNHẤ Ẽ [s aử ] Bài 1 Nh p vào 3 s a, b, c, in ra màn hình 3 s này theo th t tăng d n.ậ ố ố ứ ự ầ [s aử ] Bài 2 Nh p vào b n s a, b, c, d (không s d ng m ng d li u):ậ ố ố ử ụ ả ữ ệ a. In ra s l n nh t và nh nh tố ớ ấ ỏ ấ b. In ra 2 s không ph i l n nh t và nh nh t.ố ả ớ ấ ỏ ấ [s aử ] Bài 3 Nh p vào đ dài 3 c nh a, b, c:ậ ộ ạ a. Cho bi t 3 c nh đó có l p thành 1 tam giác hay khôngế ạ ậ b. N u có, cho bi t lo i c a tam giác này (th ng, cân, đ u, vuông, vuông cân)ế ế ạ ủ ườ ề [s aử ] Bài 4 Tính ti n đi taxi t s km đã đi đ c nh p vào, bi t:ề ừ ố ượ ậ ế - 1 km đ u giá 5000đ.ầ - T km th 2 – th 5: 4500 đ/kmừ ứ ứ - T km th 6 tr đi: 3500 đ/km, đi h n 120 km s đ c gi m 10% trên t ng s ti n theoừ ứ ở ơ ẽ ượ ả ổ ố ề quy đ nh.ị [s aử ] Bài 5 Tính c c truy c p Internet, nh p vào gi b t đ u và k t thúc truy c p, v i cách tính nh sau:ướ ậ ậ ờ ắ ầ ế ậ ớ ư - T 7 gi – 17 gi : 400 đ/phút, đ c gi m giá 10% n u th i gian truy c p > 6h.ừ ờ ờ ượ ả ế ờ ậ - T 17 gi – 24 gi : 350 đ/phút, đ c gi m giá 12% n u th i gian truy c p > 4h.ừ ờ ờ ượ ả ế ờ ậ - T 0 gi – 7 gi : 300 đ/phút, đ c gi m giá 15% n u th i gian truy c p > 7h.ừ ờ ờ ượ ả ế ờ ậ [s aử ] Bài 6 Tính ti n thuê phòng khi bi t s ngày thuê và lo i phòng (A, B, C), bi t:ề ế ố ạ ế - Lo i A: 250.000 đ/ngày.ạ - Lo i B: 200.000 đ/ngày.ạ - Lo i C: 150.000 đ/ngày.ạ - N u thuê quá 12 ngày thì ph n trăm đ c gi m trên t ng s ti n (theo giá quy đ nh) là:ế ầ ượ ả ổ ố ề ị 10% cho lo i A, 8% cho lo i B hay C.ạ ạ [s aử ] Bài 7 Nh p vào m t tháng, cho bi t tháng đó thu c mùa nào trong năm, thông báo n u tháng nh p vào không h p l .ậ ộ ế ộ ế ậ ợ ệ [s aử ] Bài 8 Nh p vào năm d ng l ch (t 1975 tr đi) và in ra các gi i th thao l n đ c t ch c trong năm, bi t r ng:ậ ươ ị ừ ở ả ể ớ ượ ổ ứ ế ằ - Các năm 1988, 1992, 1996, … có t ch c Olympic và Euro(gi i bóng đá châu Âu) .ổ ứ ả - Các năm 1990, 1994, 1998, … có t ch c World Cup.ổ ứ - Các năm 1995, 1997, 1999, … có t ch c SEA Games.ổ ứ - Các năm 1996, 1998, … có t ch c Tiger Cup (nh ng ch b t đ u t ! 1996)ổ ứ ư ỉ ắ ầ ư [s aử ] Bài 9 Nh p vào ngày, tháng c a năm hi n t i. Vi t ch ng trình:ậ ủ ệ ạ ế ươ - Ki m tra tính h p l ngày, tháng nh p.ể ợ ệ ậ - Cho bi t tháng nh p có bao nhiêu ngày.ế ậ - Cho bi t ngày hôm sau c a ngày đã nh p là ngày nào.ế ủ ậ - Cho bi t ngày hôm tr c c a ngày đã nh p là ngày nào.ế ướ ủ ậ [s aử ] C U TRÚC L PẤ Ặ [s aử ] Bài 1 Vi t ch ng trình nh p vào s nguyên n. In ra:ế ươ ậ ố - Các c s ch n c a n.ướ ố ẵ ủ - T ng t t c các c s c a nó.ổ ấ ả ướ ố ủ - Cho bi t có bao nhiêu c s .ế ướ ố [s aử ] Bài 2 In b ng mã ASCII thành 2 c t nh sau, yêu c u hi n th t ng trang m t (m i trang 22 dòng) r i d ng l i chả ộ ư ầ ể ị ừ ộ ỗ ồ ừ ạ ờ ta gõ Enter m i hi n trang k ti p.ớ ệ ế ế Mã Ký t ự … … [s aử ] Bài 3 In b ng c u ch ng ra màn hình (hàng ngang có nhi u h n 3 c t, m i c t m t màu).ả ử ươ ề ơ ộ ỗ ộ ộ [s aử ] Bài 4 Nh p vào s nguyên n > 0 (n u n <= 0 thì yêu c u nh p l i), tính:ậ ố ế ầ ậ ạ [s aử ] Bài 5 Nh p m t s n nguyên d ng. Tính:ậ ộ ố ươ [s aử ] Bài 6 Nh p s th c x và s nguyên n ≥ 1, tính g n đúng e mũ x theo công th c:ậ ố ự ố ầ ứ [s aử ] Bài 7 Vi t ch ng trình nh p vào s nguyên n và th c hi n các công vi c sau:ế ươ ậ ố ự ệ ệ a. Xu t ra màn hình tam giác có chi u cao n có tính ch t sau: hàng i g m i s đ u tiênấ ề ấ ồ ố ầ c a chu i Fibonaci(có hai giá tr đ u là 1 và 1)ủ ỗ ị ầ b. Xu t ra tam giác Pascal chi u cao n.ấ ề [s aử ] Bài 8 Vi t ch ng trình in ra các b nghi m (x,y,z) c a ph ng trình: 3x+5y +7z = 135, v i x,y,z>=0.ế ươ ộ ệ ủ ươ ớ [s aử ] Bài 9 Nh p s nguyên d ng N, cho bi t s đó có bao nhiêu ch s , và ch s l n nh t là bao nhiêu.ậ ố ươ ế ố ữ ố ữ ố ớ ấ [s aử ] Bài 10 Nh p s th c A (0<A<2), tìm s n nh nh t th a:ậ ố ự ố ỏ ấ ỏ [s aử ] Bài 11 Vi t ch ng trình nh p vào m t s nguyên d ng n và th c hi n các công vi c sau:ế ươ ậ ộ ố ươ ự ệ ệ a. Ki m tra n có ph i là s nguyên t không?ể ả ố ố b. N u n không ph i là s nguyên t thì xác đ nh s nguyên t g n n nh t và bé h n n.ế ả ố ố ị ố ố ầ ấ ơ [s aử ] HÀM [s aử ] Bài 1 Vi t m t hàm tính k! v i k nguyên d ng b t kỳ, nh p n, k(n >= k >= 0) t bàn phím, s d ng hàm đó tính sế ộ ớ ươ ấ ậ ừ ử ụ ố t h p ch p k c a n theo công th c:ổ ợ ậ ủ ứ [s aử ] Bài 2 Vi t ch ng trình, th c hi n nh ng công vi c sau:ế ươ ự ệ ữ ệ a. Xây d ng hàm Power(x, n) đ tính lũy th a xn c a s th c x b t kỳ v i n nguyên d ng.ự ể ừ ủ ố ự ấ ớ ươ b. S d ng hàm Power(x, n) đ tính:ử ụ ể [s aử ] Bài 3 S d ng hàm tính giai th a và lũy th a đ tính g n đúngử ụ ừ ừ ể ầ [s aử ] Bài 4 Vi t ch ng trình gi i ph ng trình b c hai, trong đó có s d ng hàm tính delta.ế ươ ả ươ ậ ử ụ [s aử ] Bài 5 Vi t ch ng trình gi i h ph ng trình hai n (các h s a, b, c, d, e, f đ c nh p vào) có s d ng hàm tínhế ươ ả ệ ươ ẩ ệ ố ượ ậ ử ụ đ nh th cị ứ [s aử ] Bài 6 Vi t ch ng trình th c hi n các công vi c sau:ế ươ ự ệ ệ a. Vi t hàm đ c m t s (nh n tham s là s có m t ch s , in ra màn hình chu i t ng ngế ọ ộ ố ậ ố ố ộ ữ ố ỗ ươ ứ v i s đó, ví d : 1 → “mot”)ớ ố ụ b. Nh p vào m t s nguyên có 3 ch s , xu t ra màn hình chu i c a vi c đ c s này.ậ ộ ố ữ ố ấ ỗ ủ ệ ọ ố c. Nh p vào m t s nguyên n có giá tr nh h n 1 000 000, xu t ra màn hình chu i c aậ ộ ố ị ỏ ơ ấ ỗ ủ vi c đ c s này.ệ ọ ố [s aử ] Bài 7 Nhi t đ F(Fahrenheit), và nhi t đ C(Celcius) liên h v i nhau theo công th c:ệ ộ ệ ộ ệ ớ ứ Vi t ch ng trình cho phép ng i dùng nh p vào đ F hay đ C và đ i sang đ còn l i.ế ươ ườ ậ ộ ộ ổ ộ ạ [s aử ] Bài 8 Làm bài 5 (ph n C u trúc r nhánh), nh ng tính c c c a 3 l n truy c pầ ấ ẽ ư ướ ủ ầ ậ [s aử ] Bài 9 Làm bài 6 (ph n C u trúc r nhánh), nh ng tính ti n c a 3 ng i thuê phòng.ầ ấ ẽ ư ề ủ ườ [s aử ] Bài 10 Vi t ch ng trình tính giai th a b ng k thu t đ quyế ươ ừ ằ ỹ ậ ệ [s aử ] Bài 11 Vi t ch ng trình tính lũy th a b ng k thu t đ quy.ế ươ ừ ằ ỹ ậ ệ [s aử ] Bài 12 Vi t ch ng trình nh p vào s n nguyên d ng. Hãy đ i thành s nh phân t ng ng và in ra màn hình (dùngế ươ ậ ố ươ ổ ố ị ươ ứ k thu t đ quy).ỹ ậ ệ [s aử ] M NG M T CHI UẢ Ộ Ề [s aử ] Bài 1 Vi t ch ng trình nh p vào m ng s nguyên có n ph n t . Hãy tìm s ch n l n nh t và s l nh nh t.ế ươ ậ ả ố ầ ử ố ẵ ớ ấ ố ẻ ỏ ấ [s aử ] Bài 2 Hãy nh p dãy n s nguyên d ng có giá tr trong kho ng t 1->100 (n u nh p sai yêu c u nh p l i). In ra giáậ ố ươ ị ả ừ ế ậ ầ ậ ạ tr trung bình c ng c a các s ch n xu t hi n trong dãy.ị ộ ủ ố ẵ ấ ệ [s aử ] Bài 3 Vi t ch ng trình nh p vào m t m ng n s nguyên (n<=100) và n đ c nh p t bàn phím, th c hi n các côngế ươ ậ ộ ả ố ượ ậ ừ ự ệ vi c sau:ệ a. In ra trung bình c ng c a các s d ng và s âm có trong m ng.ộ ủ ố ươ ố ả b. In ra t t c các s nguyên t có trong m ng.ấ ả ố ố ả c. S p x p các s ch n trong m ng theo th t tăng d n.ắ ế ố ẵ ả ứ ự ầ [s aử ] Bài 5 Nh p vào m t m ng A, cho bi t m ng đó tăng, gi m hay không tăng không gi m,va co la day dan dau hay ko?ậ ộ ả ế ả ả ả [s aử ] Bài 6 Nh p vào m t m ng s nguyên A và m t s nguyên x, th c hi n các công vi c sau:ậ ộ ả ố ộ ố ự ệ ệ - Thông báo x có trong A hay không. - N u có, in s l n x xu t hi n trong a và xóa toàn b các ph n t x kh i A.ế ố ầ ấ ệ ộ ầ ử ỏ [s aử ] Bài 7 Vi t ch ng trình nh p vào m t m ng s nguyên A th c hi n các công vi c sau:ế ươ ậ ộ ả ố ự ệ ệ - S p x p A theo th t gi m d n (ho c tăng d n).ắ ế ứ ự ả ầ ặ ầ - Nh p vào m t s nguyên x, chèn x vào A sao cho m ng v n gi a nguyên tính th t .ậ ộ ố ả ẫ ữ ứ ự [s aử ] Bài 8 Vi t ch ng trình th c hi n các công vi c sau:ế ươ ự ệ ệ - Nh p vào s n nguyên d ng, sau đó s d ng hàm random (ho c rand) nh p ng u nhiên dãyậ ố ươ ử ụ ặ ậ ẫ n s nguyên d ng có giá tr t 1 đ n 100ố ươ ị ừ ế - S p x p m ng theo th t tăng d n.ắ ế ả ứ ự ầ - Hãy lo i b các ph n t trùng nhau trong m ng, ch gi l i m t giá tr duy nh t trongạ ỏ ầ ử ả ỉ ữ ạ ộ ị ấ các s trùng nhau đó.ố [s aử ] Bài 9 Vi t ch ng trình nh p ng u nhiên m t m ng có n s nguyên d ng. Nh p vào m t s nguyên d ng k. Hãyế ươ ậ ẫ ộ ả ố ươ ậ ộ ố ươ tính trung bình c ng c a các ph n t trong m ng có giá tr l n h n hay b ng k.ộ ủ ầ ử ả ị ớ ơ ằ [s aử ] Bài 10 Vi t ch ng trình nh p vào m ng nguyên d ng A[N], sau đó hãy s p x p các ph n t có giá tr l đ uế ươ ậ ả ươ ắ ế ầ ử ị ẻ ở ầ m ng và theo th t tăng d n, các ph n t ch n cu i m ng và theo th t gi m d n.ả ứ ự ầ ầ ử ẵ ở ố ả ứ ự ả ầ [s aử ] Bài 11 Vi t ch ng trình nh p vào m ng nguyên d ng A[N] và 2 s nguyên d ng p, n. Hãy h y n ph n t trongế ươ ậ ả ươ ố ươ ủ ầ ử m ng A b t đ u t v trí p. Sau đó xu t m ng A ra màn hình.ả ắ ầ ừ ị ấ ả [s aử ] Bài 12 Vi t ch ng trình nh p vào 2 m ng A[N], B[N] và s nguyên p. Hãy chèn m ng B vào m ng A t i v trí p. Sauế ươ ậ ả ố ả ả ạ ị đó xu t m ng A ra màn hình.ấ ả [s aử ] Bài 13 Cho dãy a(a1, a2, a3, …, an) và b(b1, b2, …, bn). Vi t ch ng trình th c hi n các công vi c sau:ế ươ ự ệ ệ a. Nh p vào 2 dãy trên, sau đó g p 2 dãy l i theo th t xen k nhau.ậ ộ ạ ứ ự ẽ b. Th c hi n vi c xóa các ph n t gi ng nhau trên hai dãy v a g p và in ra màn hìnhự ệ ệ ầ ử ố ừ ộ [s aử ] Bài 14 Vi t ch ng trình nh p vào m t m ng a, có n ph n t . Ta đ nh nghĩa m t m ng con tăng d n trong a là m tế ươ ậ ộ ả ầ ử ị ộ ả ầ ộ dãy các ph n t liên ti p g n nhau và có th t tăng d n trong a.ầ ử ế ầ ứ ự ầ a. Xác đ nh s m ng con tăng có trong a.ị ố ả b. In ra m ng con tăng dài nh t trong a.ả ấ [s aử ] Bài 15 Vi t ch ng trình nh p vào m ng aế ươ ậ ả a. Vi t hàm ki m tra m ng đ i x ng không? N u có tr v 1 ng c l i tr v 0.ế ể ả ố ứ ế ả ề ượ ạ ả ề b. Nh p m ng b, ki m tra m ng b có ph i là m ng con c a m ng a không? N u có tr v sậ ả ể ả ả ả ủ ả ế ả ề ố l n m ng b xu t hi n trong m ng a.ầ ả ấ ệ ả [s aử ] Bài 16 Vi t ch ng trình th c hi n các b c sau:ế ươ ự ệ ướ a. Nh p m ng th c.ậ ả ự b. S p x p m ng th c theo th t tăng d n.ắ ế ả ự ứ ự ầ c. In ph n t có s l n xu t hi n nhi u nh t trong m ng.ầ ử ố ầ ấ ệ ề ấ ả d. Nh p m t s th c x, ki m tra x có xu t hi n trong m ng a hay không. N u có in ra vậ ộ ố ự ể ấ ệ ả ế ị trí xu t hi n c a x trong m ng, ng c l i chèn x vào m ng sao cho m ng v n tăngấ ệ ủ ả ượ ạ ả ả ẫ [s aử ] Bài 17 Nh p vào m t m ng a. Th c hi n s p x p sau:ậ ộ ả ự ệ ắ ế a. T t c các s l n m phía tr c dãy s , các s ch n n m phía sau dãy s , các s 0 n mấ ả ố ẻ ằ ướ ố ố ẵ ằ ố ố ằ gi a.ữ b. Nh p vào m t s x, hãy tìm s nguyên t trong a bé h n và g n v i x nh t.ậ ộ ố ố ố ơ ầ ớ ấ [s aử ] Bài 18 Hãy nh p m ng 1 chi u có n ph n t là nh ng s nguyên d ng. Hãy cho bi t m ng đó ch a bao nhiêu sậ ả ề ầ ử ữ ố ươ ế ả ứ ố cùng th a mãn hai đi u ki n: có 3 ch s và các ch s đ u đ c s p tăng. Ví d : 122, 457, 889,…ỏ ề ệ ữ ố ữ ố ề ượ ắ ụ [s aử ] Bài 19 Vi t ch ng trình th c hi n các công vi c sau:ế ươ ự ệ ệ - Nh p vào s nguyên n, t o m ng a c p phát đ ng g m n ph n t , các ph n t đ c kh iậ ố ạ ả ấ ộ ồ ầ ử ầ ử ượ ở t o là 0.ạ - Nh p các ph n t c a m ng a và s p x p a theo th t tăng d n.ậ ầ ử ủ ả ắ ế ứ ự ầ - Nh p s nguyên x, chèn x vào a sao cho m ng v n gi tính th t .ậ ố ả ẫ ữ ứ ự - Nh p s nguyên y, xóa t t c ph n t b ng v i y có trong m ng.ậ ố ấ ả ầ ử ằ ớ ả - C p phát đ ng m ng b g m n ph n t , sao chép m ng a sang b theo 2 cách (dùng vòng l pấ ộ ả ồ ầ ử ả ặ và dùng hàm memmove hay memcpy) Trong khi th c hi n, l u ý c p phát l i (thu h p hay m r ng) b nh khi c n thi t và gi i phóng m ng khiự ệ ư ấ ạ ẹ ở ộ ộ ớ ầ ế ả ả th c hi n xong.ự ệ [s aử ] M NG HAI CHI UẢ Ề [s aử ] Bài 1 Vi t ch ng trình nh p vào ma tr n a có m dòng, n c t.ế ươ ậ ậ ộ a. Vi t hàm ki m tra a có ph i là ma tr n đ n v không? N u có tr v 1, ng c l i trế ể ả ậ ơ ị ế ả ề ượ ạ ả v 0.ề b. Đ m s l n xu t hi n s 0 trong ma tr n.ế ố ầ ấ ệ ố ậ c. Tính t ng các s d ng, t ng các s âm trong ma tr n.ổ ố ươ ổ ố ậ [s aử ] Bài 2 Vi t ch ng trình th c hi n các công vi c sau:ế ươ ự ệ ệ a. Nh p vào m t ma tr n các giá tr th c kích th c mxn, v i n và m đ c nh p t bànậ ộ ậ ị ự ướ ớ ượ ậ ừ phím. b. Tính t ng các s d ng có trong m ng.ổ ố ươ ả c. Ki m tra xem ma tr n A có t n t i hay không m t hàng mà các ph n t đó tăng d n tể ậ ồ ạ ộ ầ ử ầ ừ trái sang ph i.ả d. Tìm t t c các v trí trong ma tr n th a yêu c u sau: giá tr c a ma tr n t i v tríấ ả ị ậ ỏ ầ ị ủ ậ ạ ị đó là giá tr l n nh t c a ma tr n.ị ớ ấ ủ ậ e. Ki m tra xem ma tr n A có là ma tr n đ i x ng qua đ ng chéo chính không?ể ậ ậ ố ứ ườ f. Tìm s nguyên t l n nh t có trong m ng. N u không có ph i có thông báo.ố ố ớ ấ ả ế ả g. In ra t ng các giá tr trong tam giác vuông trên c a ma tr n A (k c các ph n tổ ị ủ ậ ể ả ầ ử trên đ ng chéo c a ma tr n A)ườ ủ ậ [s aử ] Bài 3 Vi t ch ng trình nh p vào ma tr n A[N][M], hãy xu t ra màn hình các ph n t A[i][j] sao cho A[i][j] là ph nế ươ ậ ậ ấ ầ ử ầ t có giá tr l n nh t dòng i và nh nh t c t j.ử ị ớ ấ ỏ ấ ộ [s aử ] Bài 4 Vi t ch ng trình nh p vào ma tr n vuông A[N][N].ế ươ ậ ậ a. Trong ma tr n A hãy đ m s ph n t có giá tr là s nguyên t , đ ng th i hãy xu t vậ ế ố ầ ử ị ố ố ồ ờ ấ ị trí A(i,j) c a các ph n t có giá tr là s nguyên t .ủ ầ ử ị ố ố b. Hãy tìm giá tr l n nh t và nh nh t c a các ph n t có giá tr là s nguyên t n mị ớ ấ ỏ ấ ủ ầ ử ị ố ố ằ trên đ ng chéo chính và chéo ph c a ma tr n A.ườ ụ ủ ậ [s aử ] Bài 5 Vi t ch ng trình nh p vào ma tr n A[N][M]ế ươ ậ ậ a. Hãy xây d ng m ng B[N] v i B[i] b ng t ng t t c các ph n t trên dòng i c a ma tr nự ả ớ ằ ổ ấ ả ầ ử ủ ậ A. b. Hãy cho bi t các dòng có t ng l n nh t và các dòng có t ng nh nh t trong ma tr n A.ế ổ ớ ấ ổ ỏ ấ ậ [s aử ] Bài 6 Vi t ch ng trình nh p vào m t ma tr n vuông. S p x p ma tr n sao cho:ế ươ ậ ộ ậ ắ ế ậ a. Ph n t l n nh t c a m i hàng n m trên đ ng chéo chính. ầ ử ớ ấ ủ ỗ ằ ườ b. S p x p tăng d n trên đ ng chéo chính.ắ ế ầ ườ c. Chuy n đ i ma tr n thành m ng m t chi u có n*n ph n t .ể ổ ậ ả ộ ề ầ ử [s aử ] Bài 7 Vi t ch ng trình t o ng u nhiên hai ma tr n vuông a, b(nxn)ế ươ ạ ẫ ậ a. In hai ma tr n a, b đã đ c t o.ậ ượ ạ b. In ra ma tr n t ng.ậ ổ c. In ra ma tr n tích.ậ [s aử ] Bài 8 Vi t ch ng trình th c hi n các công vi c sau:ế ươ ự ệ ệ a. Đi n các giá tr tăng d n vào trong m t m ng vuông kích th c 4x4. Các giá tr đ cề ị ầ ộ ả ướ ị ượ đi n vào m ng vuông theo th t xo n t ngoài vào trong. Hi n th k t qu sau khi đi n lênề ả ứ ự ắ ừ ể ị ế ả ề màn hình. b. Th c hi n t ng t câu a v i kích th c c a ma tr n là nxn, v i n<10 và n đ c nh pự ệ ươ ự ớ ướ ủ ậ ớ ượ ậ t bàn phím.ừ [s aử ] Bài 9 (*) Vi t ch ng trình th c hi n các công vi c sau:ế ươ ự ệ ệ - Nh p vào 3 s m, n, k, c p phát đ ng 2 m ng a(m*k) và b(k*n) theo hai cách khác nhau.ậ ố ấ ộ ả - Tính m ng c (đ c c p phát đ ng, c là lo i int**) là tích c a a và b.ả ượ ấ ộ ạ ủ - C p phát đ ng m ng d, sao cho có th sao chép t c sang d theo 2 cách khác nhau (dùngấ ộ ả ể ừ vòng l p và dùng hàm memmove hay memcpy), theo b n, t i sao có m t cách c p phát d mà taặ ạ ạ ộ ấ không th sao chép n u dùng hàm memmove hay memcpy?ể ế - S d ng hàm coreleft đ in ra ph n b nh còn tr ng sau m i l n c p phát.ử ụ ể ầ ộ ớ ố ỗ ầ ấ Chú ý gi i phóng toàn b b nh đã c p phát sau khi hoàn t t ch ng trình.ả ộ ộ ớ ấ ấ ươ [s aử ] KÝ T VÀ CHU IỰ Ỗ [s aử ] Bài 1 Nh p vào m t chu i s, th c hi n các công vi c sau:ậ ộ ỗ ự ệ ệ - In chu i này theo th t đ o ng c.ỗ ứ ự ả ượ - Bi n đ i ký t hoa thành ký t th ng và ng c l i.ế ổ ự ự ườ ượ ạ - T o chu i s2 là chu i ng c c a s b ng 2 cách (dùng vòng l p hay dùng hàm strcpy vàạ ỗ ỗ ượ ủ ằ ặ strrev) [s aử ] Bài 2 Vi t ch ng trình nh p vào m t chu i, cho bi t:ế ươ ậ ộ ỗ ế - Đ dài c a chu i.ộ ủ ỗ - Trong chu i có bao nhiêu ký t ‘a’.ỗ ự - Cho bi t trong chu i có bao nhiêu kho ng tr ng (dùng hàm isspace), nh ng v trí nào.ế ỗ ả ắ ở ữ ị [s aử ] Bài 3 Vi t ch ng trình nh p vào m t chu i, cho bi t:ế ươ ậ ộ ỗ ế - Trong chu i có bao nhiêu ch th ng, ch hoa, ch s và ký hi u khác (s d ng các hàmỗ ữ ườ ữ ữ ố ệ ử ụ isupper, islower, isdigit) - Cho bi t chu i có đ i x ng hay khôngế ỗ ố ứ - T ng mã ASCII c a t t c ký t c a chu i.ổ ủ ấ ả ự ủ ỗ [s aử ] Bài 4 Nh p vào m t s nguyên i, bi n đ i s này thành chu i s và ng c l i (dùng hàm itoa và atoi).ậ ộ ố ế ổ ố ỗ ượ ạ [s aử ] Bài 5 Nh p vào m t chu i chi u dài t i đa 80 ký t , bao g m ký t ch và kho ng tr ng.ậ ộ ỗ ề ố ự ồ ự ữ ả ắ a. Xoá các kho ng tr ng hai đ u chu i. In chu i k t qu .ả ắ ở ầ ỗ ỗ ế ả b. Nh p vào m t ký t c và ti n hành xoá t t c các ký t c có xu t hi n trong chu i banậ ộ ự ế ấ ả ự ấ ệ ỗ đ u (không phân bi t ch hoa, ch th ng). In chu i k t qu .ầ ệ ữ ữ ườ ỗ ế ả [s aử ] Bài 6 Vi t ch ng trình th c hi n vi c nh p vào m t chu i và th c hi n các công vi c sau:ế ươ ự ệ ệ ậ ộ ỗ ự ệ ệ a. B các ký t kho ng tr ng th a ( các ký t tr ng bên trái, bên ph i và gi a)ỏ ự ả ắ ừ ự ắ ả ở ữ b. Cho bi t trong chu i có bao nhiêu t .ế ỗ ừ c. Xu t các t phân bi t, có vi t hoa các ký t đ u m i t .ấ ừ ệ ế ự ầ ỗ ừ [s aử ] Bài 7 Vi t ch ng trình nh p vào chu i ký t (chi u dài t i đa c a chu i là 80 ký t ) và hai s nguyên d ng n vàế ươ ậ ỗ ự ề ố ủ ỗ ự ố ươ p, trong chu i str hãy ti n hành h y n ký t b t đ u t v trí p.ỗ ế ủ ự ắ ầ ừ ị [s aử ] Bài 8 Vi t ch ng trình nh p hai chu i S1 và S2, t o và in chu i S3 là t ng c a S1 và S2 ra màn hình (dùng các hàmế ươ ậ ỗ ạ ỗ ổ ủ strcpy và strcat). [s aử ] Bài 9 Vi t ch ng trình nh p hai chu i S1, S2 và m t s nguyên k, hãy chèn S2 vào S1 v trí k, báo l i n u k > đế ươ ậ ỗ ộ ố ở ị ỗ ế ộ dài c a S1.ủ [s aử ] Bài 10 Vi t ch ng trình nh p vào m t chu i s và m t ký t c, cho bi t s l n c xu t hi n trong s (dùng hàm strchr).ế ươ ậ ộ ỗ ộ ự ế ố ầ ấ ệ [s aử ] Bài 11 Nh p vào hai chu i ký t str1 và str2.(chi u dài t i đa c a m i chu i là 80 ký t )ậ ỗ ự ề ố ủ ỗ ỗ ự a. Hãy cho bi t s l n chu i str2 xu t hi n trong chu i str1.ế ố ầ ỗ ấ ệ ỗ b. Nh p vào chu i str3, thay toàn b các chu i str2 trong str1 b ng str3.ậ ỗ ộ ỗ ằ [s aử ] Bài 12 Nh p vào chu i S1 và S2, in ra màn hình:ậ ỗ - Hai chu i này có b ng nhau không?ỗ ằ - Hai chu i này có b ng nhau không (n u không phân bi t ký t hoa và th ng)? ỗ ằ ế ệ ự ườ - Hai chu i này có b ng nhau không n u ch xét 3 ký t đ u (dùng hàm strncmp)?ỗ ằ ế ỉ ự ầ - Gi s S1 và S2 gi ng nhau k ký t đ u, t o và in ra màn hình chu i S3 g m k ký tả ử ố ở ự ầ ạ ỗ ồ ự này (dùng hàm strncpy). [s aử ] C U TRÚCẤ [s aử ] Bài 1 Cho c u trúc NHANVIEN nh sau:ấ ư MaNV: ki u s nguyên có giá tr trong kho ng 0…65535ể ố ị ả H tên: ki u chu i.ọ ể ỗ Đ ach : ki u chu i.ị ỉ ể ỗ CBQL: có giá tr 1 n u nhân viên này là cán b qu n lý.ị ế ộ ả Vi t ch ng trình th c hi n: ế ươ ự ệ a. Nh p vào thông tin c a m t nhân viên.ậ ủ ộ b. Nh p vào thông tin c a n nhân viên và n đ c nh p t bàn phím. In ra h tên c aậ ủ ượ ậ ừ ọ ủ các nhân viên là cán b qu n lý.ộ ả [s aử ] Bài 2 Cho c u trúc NHANVIEN nh sau:ấ ư MaNV: ki u s nguyên có giá tr trong kho ng 0…65535ể ố ị ả H tên: ki u chu i.ọ ể ỗ Đ ach : ki u chu i.ị ỉ ể ỗ CBQL: có giá tr 1 n u nhân viên này là cán b qu n lý.ị ế ộ ả Vi t ch ng trình th c hi n: ế ươ ự ệ a. Nh p vào thông tin c a m t nhân viên.ậ ủ ộ b. Nh p vào thông tin c a n nhân viên và n đ c nh p t bàn phím. Xóa các nhân viênậ ủ ượ ậ ừ không là cán b qu n lý ra kh i danh sách.ộ ả ỏ [s aử ] Bài 3 Cho c u trúc NHANVIEN nh sau:ấ ư MaNV: ki u s nguyên có giá tr trong kho ng 0…65535ể ố ị ả H tên: ki u chu i.ọ ể ỗ Đ ach : ki u chu i.ị ỉ ể ỗ CBQL: có giá tr 1 n u nhân viên này là cán b qu n lý.ị ế ộ ả Vi t ch ng trình th c hi n: ế ươ ự ệ a. Nh p vào thông tin c a m t nhân viên.ậ ủ ộ b.Nh p vào thông tin c a n nhân viên và n đ c nh p t bàn phím. Nh p thêm thông tinậ ủ ượ ậ ừ ậ c a m t nhân viên và nh p m t s nguyên k. Th c hi n vi c chèn nhân viên m i vào danh sáchủ ộ ậ ộ ố ự ệ ệ ớ t i v trí k.ạ ị [s aử ] T P TINẬ [s aử ] Bài 1 Nh p m t m ng n s nguyên t t p tin, có c u trúc nh sau:ậ ộ ả ố ừ ậ ấ ư Dòng đ u: s ph n t c a m ng.ầ ố ầ ử ủ ả Dòng ti p theo: các ph n t c a m ng.ế ầ ử ủ ả Ví d : t p tin data.txt có n i dung nh sau:ụ ậ ộ ư 6 1 3 2 5 6 7 [s aử ] Bài 2 Nh p m t m ng n s nguyên t t p tin, s p x p m ng này theo th t tăng d n và ghi xu ng m t t p tin khácậ ộ ả ố ừ ậ ắ ế ả ứ ự ầ ố ộ ậ (tên t p tin nh p vào t bàn phím).ậ ậ ừ [s aử ] Bài 3 Nh p m t ma tr n kích th c m*n t t p tin, có c u trúc nh sau:ậ ộ ậ ướ ừ ậ ấ ư Dòng đ u: m và n.ầ Các dòng ti p theo: giá tr các ph n t c a ma tr n.ế ị ầ ử ủ ậ Ví d : t p tin data.txt có n i dung nh sau:ụ ậ ộ ư 3 3 1 3 2 6 8 7 9 10 0 [s aử ] Bài 4 Nh p m t m ng ma tr n t t p tin, s p x p ma tr n này tăng trên t ng dòng và ghi xu ng m t t p tin khácậ ộ ả ậ ừ ậ ắ ế ậ ừ ố ộ ậ (tên t p tin nh p vào t bàn phím).ậ ậ ừ [s aử ] Bài 5 Ghi n i dung k t qu m ng c u trúc bài t p 84 – 86 vào t p tin có tên nh p t bàn phím. Đ c n i dung t pộ ế ả ả ấ ở ậ ậ ậ ừ ọ ộ ậ tin này và hi n th thông tin các nhân viên l n l t lên màn hình.ể ị ầ ượ [s aử ] BÀI T P THÊM ( NÂNG CAO )Ậ [s aử ] Bài 1 Cho các s th c a,b,c,d,e,f,g,h. Bi t r ng 2 đi m (e,f) và (g,h) khác nhau và t o thành đ ng th ng L.ố ự ế ằ ể ạ ườ ẳ 1. Hăy ki m tra xem các đi m P1(a,b); P2(c,d) không n m trên đ ng th ng L hay không?ể ể ằ ườ ẳ 2. N u 2 đi m P1, P2 không n m trên đ ng th ng L, thì chúng có n m cùng n a m t ph ngế ể ằ ườ ẳ ằ ử ặ ẳ đ c chia b i đ ng th ng L hay không?ượ ở ườ ẳ [s aử ] Bài 2 Cho s t nhiên N.ố ự a. Có bao nhiêu ch s trong N, t ng các ch s là bao nhiêu.ữ ố ổ ữ ố b. Các ch s c a N có khác nhau t ng đôi m t không.ữ ố ủ ừ ộ [s aử ] Bài 3 Cho s t nhiên N. Hãy tính:ố ự [s aử ] Bài 4 Cho s t nhiên n và các s th c x1, …, xn (n>=3). Hãy tính:ố ự ố ự [s aử ] Bài 5 Cho tr c các s t nhiên n và dãy a1, …, an. Hãy xác đ nh s l ng các thành ph n ak c a dãy mà ak:ướ ố ự ị ố ượ ầ ủ [s aử ] Bài 6 Cho m t s t nhiên n. Hãy lo i b trong cách vi t c a s đó các ch s 0 và 5, các ch s còn l i đ c giộ ố ự ạ ỏ ế ủ ố ữ ố ữ ố ạ ượ ữ nguyên th t . Ví d : t s 59015509 c n nh n đ c 919.ứ ự ụ ừ ố ầ ậ ượ [s aử ] Bài 7 Cho s t nhiên n và các s nguyên a1, …, an. Hãy tìm:ố ự ố [s aử ] Bài 8 M t h g m 25 ch t đi m trong không gian đ c cho b i m t dãy các s th c x1, y1, z1, p1, x2, y2, z2, p2,…,ộ ệ ồ ấ ể ượ ở ộ ố ự x25, y25, z25, p25 ; trong đó xi, yi, zi là t a đ c a đi m th i, pi là tr ng l ng c a nó (i=1,2,…,25). Hãy tínhọ ộ ủ ể ứ ọ ượ ủ t a đ c a tr ng tâm c a h và kho ng cách t tr ng tâm đ n t t c các đi m c a h .ọ ộ ủ ọ ủ ệ ả ừ ọ ế ấ ả ể ủ ệ [s aử ] Bài 9 Cho s t nhiên n (n>=2). Hãy s d ng ph ng pháp sàng Eratosfen đ tìm t t c các s nguyên t bé h n.ố ự ử ụ ươ ể ấ ả ố ố ơ Ph ng pháp sàng Eratosfen nh sau: Hãy vi t l n l t t t c các s nguyên t 2 đ n n, s nguyên t đ u tiênươ ư ế ầ ượ ấ ả ố ừ ế ố ố ầ là 2. G ch d i s 2 và lo i ra t t c các s l n h n là b i c a 2. S đ u tiên trong dãy còn l i là 3. G chạ ướ ố ạ ấ ả ố ớ ơ ộ ủ ố ầ ạ ạ d i s 3( là s nguyên t ti p theo) và lo i b t t c các s l n h n là b i c a 3. S đ u tiên còn l i trongướ ố ố ố ế ạ ỏ ấ ả ố ớ ơ ộ ủ ố ầ ạ dãy là 5( vì 4 đã b lo i b ). G ch d i s 5 và lo i b t t c các s l n h n là b i c a 5,… cho đ n khi trongị ạ ỏ ạ ướ ố ạ ỏ ấ ả ố ớ ơ ộ ủ ế dãy không còn s đ xét, nh ng s đã đ c đánh d u b ng g ch d i chính là s nguyên t ph i tìm: 2, 3, 4,ố ể ữ ố ượ ấ ằ ạ ướ ố ố ả 5, 6, 7, 8, 9, 10,… [s aử ] Bài 10 Hai s t nhiên g i là “h u ngh ” n u nh m i m t s trong chúng b ng t ng t t c các c s th c s (kố ự ọ ữ ị ế ư ỗ ộ ố ằ ổ ấ ả ướ ố ự ự ể c 1) c a s kia. Nh p vào 1 s N, hãy tìm t t c các c p s “h u ngh ” nh h n N.ả ủ ố ậ ố ấ ả ặ ố ữ ị ỏ ơ [s aử ] Bài 1

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfBaitapC.pdf