Niên giám Thống kê là sản phẩm cuối cùng hàng năm, của ngành 
thống kê, được thểhiện từkết quảcác cuộc điều tra và báo cáo của các đơn 
vịtrong toàn tỉnh. Nội dung niên giám là bức tranh toàn cảnh phản ảnh hoạt 
động kinh tế- xã hội, của một Bạc Liêu thu nhỏ, từhiện tượng khí tượng 
thủy văn, đơn vịhành chính, đất đai, khí hậu, đến tình hình dân số, lao động 
và các hoạt động kinh tế- xã hội do con người tạo nên trong năm. 
Đồng thời Niên giám Thống kê 2014 còn hệthống hóa thành một 
dãy sốliệu, thông qua các chỉtiêu thống kê được cập nhật 5 năm, từ2010 
đến 2014, giúp cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu phân tích và nhìn nhận 
chính xác vềquá trình phát triển kinh tế- xã hội địa phương, trên cơsở đó 
có thể đưa ra chủchương chính sách, cho năm 2015 và các năm của giai 
đoạn tiếp theo. Bởi vậy đây là một trong những tài liệu hết sức quan trọng 
và cần thiết cho các chuyên gia kinh tế, các nhà lãnh đạo, nhà doanh nghiệp 
trong và ngoài nước, trực tiếp xem xét, nghiên cứu, tìm ra các hiện tượng 
phổbiến và rút ra các quy luật tất yếu của nền kinh tế, đểhoạch định những 
chính sách, chiến lược đầu tưphát triển kinh tế- xã hội đạt hiệu quảcao. 
              
                                            
                                
            
 
            
                 155 trang
155 trang | 
Chia sẻ: Mr Hưng | Lượt xem: 1145 | Lượt tải: 0 
              
            Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Niên giám thống kê statistical yearbook 2014, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ities 2 2 - - 
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan 
Services to buildings and landscape activities 1 - - - 
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt 
động hỗ trợ kinh doanh khác - Office administrative 
and support activities; other business suport service activities 1 - - - 
Giáo dục và đào tạo - Education 4 1 - - 
Giáo dục và đào tạo - Education 4 1 - - 
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 
Human health and social work activities 1 - 1 - 
Hoạt động y tế - Human health activities 1 - 1 - 
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 
Arts, entertaiment and recreation 3 1 - - 
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 
Lottery activities, gambling and betting activities 1 1 - - 
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 
Creative, art and entertainment activities 1 - - - 
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí 
Sports activities and amusement and recreation activies 1 - - - 
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 4 - - - 
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình 
Repair of computers and personal and households goods 1 - - - 
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác 
Other personal service activities 3 - - - 
73 
 119 
 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 
31/12/2014 phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế 
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31 December 2014 
by size of employees and types of enterprise 
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Phân theo quy mô lao động 
By size of employees 
Tổng số 
Total Từ 500 
đến 999 
Từ 1000 
đến 4999 
Từ 5000 
 trở lên 
TỔNG SỐ - TOTAL 960 5 1 - 
Phân theo ngành cấp II - By secondery industrial activity 
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 
Agriculture, Forestry and fishing 57 - - - 
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan 
Agriculture and related service activities 21 - - - 
Khai thác, nuôi trồng thủy sản 
Exploited fishery and culture of aquaproducts 36 - - - 
Khai khoáng - Mining and quarrying 3 1 - - 
Khai khoáng khác (Muối) 
 Other mining and quarrying (salt) 3 1 - - 
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 99 4 1 - 
Sản xuất chế biến thực phẩm 
Manufacture of food products 61 3 1 - 
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 11 - - - 
Sản xuất sản phẩm dệt - Manufacture of textiles - - - - 
Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel - - - 
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan 
Manufacture of leather and related products - - - - 
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ 
giường, tủ, bàn, ghế); SX sản phẩm từ rơm, rạ và vật 
liệu tết bện - Manufacture of wood and wood products 
(except furniture) 3 - - - 
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 
Manufacture of paper and paper products 6 - - - 
Xuất bản, in và sao bản ghi 
Publising, printing and reproduction of recorded media 3 - - - 
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 
Manufacture of rubber and plastic products 2 1 - - 
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 
Manufacture of other non-metallic mineral products 2 - - - 
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc 
thiết bị) Manufacture of fabricated metal products 
(except machinery and equipment) 8 - - - 
Sản xuất phương tiện vận tải khác 
Manufacture of other transport equipment 1 - - - 
73 
 120 
(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 
31/12/2014 phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế 
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31 December 2014 
by size of employees and types of enterprise 
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Phân theo quy mô lao động 
By size of employees 
Tổng số 
Total Từ 500 
đến 999 
Từ 1000 
đến 4999 
Từ 5000 
 trở lên 
Sản xuất tủ, giường, bàn ghế - Manufacture of furniture 1 - - - 
Sữa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị 
Repair and installation of machinery and equipment 1 - - - 
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, hơi nước 
và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam 
and air conditionning supply 37 - - - 
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi 
nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam 
and air conditionning supply 37 - - - 
Cung cấp nước; Hoạt động quản lý và xử lý rác 
thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste 
management and remediation activities 5 - - - 
Khai thác, xử lý và cung cấp nước 
Water collection, treatment and suplly 1 - - - 
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế 
phế liệu - Waste collection, treatment and disposal 
activitives; materials recovery 4 - - - 
Xây dựng - Construction 131 - - - 
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 66 - - - 
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng 
Civil engineering 58 - - - 
Hoạt động xây dựng chuyên dụng 
Specialized construction activities 7 - - - 
Bán buôn và bán lẻ; Sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy 
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; 
repair of motor vehicles and motorcycles 502 - - - 
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ 
khác Wholesale and retail trade; repair of motor 
vehicles and motorcycles 17 - - - 
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 
Wholesale trade (except of motor vehicles and 
motorcycles) 152 - - - 
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ 
khác) Retail trade (except of motor vehicles and 
motorcycles) 333 - - - 
Vận tải kho bãi - Transport and storage 34 - - - 
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống 
Land transport, transport via railways, via pipeline 27 - - - 
73 
 121 
(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 
31/12/2014 phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế 
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31 December 2014 
by size of employees and types of enterprise 
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Phân theo quy mô lao động 
By size of employees 
Tổng số 
Total Từ 500 
đến 999 
Từ 1000 
đến 4999 
Từ 5000 
 trở lên 
Vận tải đường thủy - Water transport 6 - - - 
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải 
Warehousing and support activities for transportation 1 - - - 
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 
Accommodation and food service activities 9 - - - 
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 6 - - - 
Dịch vụ ăn uống - Food and beverage service activities 3 - - - 
Thông tin và truyền thông 
Information and communication 1 - - - 
Hoạt động phát thanh, truyền hình 
Broadcasting and programming activities 1 - - - 
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 
Financial, banking and insurance activities 6 - - - 
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm 
xã hội) - Financial service activities (except insurance 
and pension funding) 5 - - - 
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo 
hiểm xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and 
pension funding (except compulsory social security) 1 - - - 
Hoạt động kinh doanh bất động sản 
Real estate activities 9 - - - 
Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities 9 - - - 
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 
Professional, scientific and technical activities 50 - - - 
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán 
Legal and accounting activities 4 - - - 
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật 
Architectural and engineering activities; Technical 
testing and analysis. 39 - - - 
Nghiên cứu khoa học và phát triển 
Scientific research and development 1 - - - 
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường 
Advertising and market research 3 - - - 
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác 
Other professional, scientific and technical activities 3 - - - 
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 
Administrative and support service activities 5 - - - 
73 
 122 
(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 
31/12/2014 phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế 
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31 December 2014 
by size of employees and types of enterprise 
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Phân theo quy mô lao động 
By size of employees 
Tổng số 
Total Từ 500 
đến 999 
Từ 1000 
đến 4999 
Từ 5000 
 trở lên 
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều 
khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho 
thuê tài sản vô hình phi tài chính - Renting and leasing 
of machinery and equipment (without operator); of 
personal and huosehold goods; of no financial 
intangible assets. - - - - 
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm 
Employment activities 1 - - - 
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh, kinh 
doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến 
quảng bá và tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour 
operator and other reservation service activities - - - - 
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn 
Security and investigation activities 2 - - - 
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và 
cảnh quan - Services to buildings and landscape activities 1 - - - 
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt 
động hỗ trợ kinh doanh khác - Office administrative 
and support activities; other business suport service 
activities 1 - - - 
Giáo dục và đào tạo - Education 4 - - - 
Giáo dục và đào tạo - Education 4 - - - 
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 
Human health and social work activities 1 - - - 
Hoạt động y tế - Human health activities 1 - - - 
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 
Arts, entertaiment and recreation 3 - - - 
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 
Lottery activities, gambling and betting activities 1 - - - 
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 
Creative, art and entertainment activities 1 - - - 
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí - Sports 
activities and amusement and recreation activies 1 - - - 
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 4 - - - 
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình 
Repair of computers and personal and households goods 1 - - - 
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác 
Other personal service activities 3 - - - 
73 
 123 
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2014 
phân theo quy mô vốn và phân theo loại hình doanh nghiệp 
Number of acting enterprises as of 31 December 2014 
by size of capital and types of enterprise 
Phân theo quy mô vốn 
By size of capital 
Tổng số 
Total Dưới 
0,5 tỷ 
Từ 0,5 
tỷ đến 
dưới 
1 tỷ 
Từ 1 tỷ 
đến 
dưới 
5 tỷ 
Từ 5 tỷ 
đến 
dưới 
10 tỷ 
 Doanh nghiệp - Enterprise 
TỔNG SỐ - TOTAL 960 56 120 485 144 
Doanh nghiệp Nhà nước 
 State owned enterprise 3 - - - - 
Trung ương - Central 1 - - - - 
Địa phương - Local 2 - - - - 
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 
 Non-state enterprise 951 56 120 484 143 
Tập thể - Collective 64 24 10 21 2 
Tư nhân - Private 547 24 83 325 80 
Công ty hợp danh - Collective name - - - - - 
Công ty TNHH - Limited Co. 275 6 23 123 54 
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước 
Joint stock Co. having capital of State 2 - - - - 
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 
Joint stock Co. without capital of State 63 2 4 15 7 
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 
 Foreign investment enterprise 6 - - 1 1 
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 6 - - 1 1 
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture - - - - - 
 Cơ cấu - Structure (%) 
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 5,83 12,50 50,52 15,00 
Doanh nghiệp Nhà nước 
 State owned enterprise 100,00 - - - - 
Trung ương - Central 100,00 - - - - 
Địa phương - Local 100,00 - - - - 
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 
 Non-state enterprise 100,00 5,89 12,62 50,89 15,04 
Tập thể - Collective 100,00 37,50 15,63 32,81 3,13 
Tư nhân - Private 100,00 4,39 15,17 59,41 14,63 
Công ty hợp danh - Collective name - - - - - 
Công ty TNHH - Limited Co. 100,00 2,18 8,36 44,73 19,64 
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước 
Joint stock Co. having capital of State 100,00 - - - - 
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 
Joint stock Co. without capital of State 100,00 3,17 6,35 23,81 11,11 
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 
 Foreign investment enterprise 100,00 - - 16,67 16,67 
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 100,00 - - 16,67 16,67 
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture - - - - - 
74 
 124 
(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2014 
phân theo quy mô vốn và phân theo loại hình doanh nghiệp 
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31 December 2014 
by size of capital and types of enterprise 
Phân theo quy mô vốn 
By size of capital 
Tổng số 
Total 
Từ 10 tỷ 
đến 
dưới 
50 tỷ 
Từ 50 tỷ 
đến 
dưới 
200 tỷ 
Từ 200 
tỷ đến 
dưới 
500 tỷ 
Từ 500 
tỷ trở 
lên 
 Doanh nghiệp - Enterprise 
TỔNG SỐ - TOTAL 960 111 34 9 1 
Doanh nghiệp Nhà nước 
 State owned enterprise 3 1 1 - 1 
Trung ương - Central 1 1 - - - 
Địa phương - Local 2 - 1 - 1 
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 
 Non-state enterprise 951 108 32 8 - 
Tập thể - Collective 64 4 3 - - 
Tư nhân - Private 547 33 2 - - 
Công ty hợp danh - Collective name - - - - - 
Công ty TNHH - Limited Co. 275 53 13 3 - 
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước 
Joint stock Co. having capital of State 2 1 1 - - 
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 
Joint stock Co. without capital of State 63 17 13 5 - 
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 
 Foreign investment enterprise 6 2 1 1 - 
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 6 2 1 1 - 
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture - - - - - 
 Cơ cấu - Structure (%) 
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 11,56 3,54 0,94 0,10 
Doanh nghiệp Nhà nước 
 State owned enterprise 100,00 33,33 33,33 - 33,33 
Trung ương - Central 100,00 100,00 - - - 
Địa phương - Local 100,00 - 50,00 - 50,00 
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 
 Non-state enterprise 100,00 11,36 3,36 0,84 0,00 
Tập thể - Collective 100,00 6,25 4,69 - - 
Tư nhân - Private 100,00 6,03 0,37 - - 
Công ty hợp danh - Collective name - - - - - 
Công ty TNHH - Limited Co. 100,00 19,27 4,73 1,09 - 
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước 
Joint stock Co. having capital of State 100,00 50,00 50,00 - - 
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 
Joint stock Co. without capital of State 100,00 26,98 20,63 7,94 - 
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 
 Foreign investment enterprise 100,00 33,33 16,67 16,67 - 
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 100,00 33,33 16,67 16,67 - 
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture - - - - - 
74 
 125 
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2014 
 phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế 
 Number of acting enterprises as of 31 December 2014 
 by size of capital and types of enterprise 
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise 
Phân theo quy mô vốn 
By size of capital 
Tổng 
số 
Total Dưới 
0,5 tỷ 
Từ 0,5 
tỷ đến 
dưới 
1 tỷ 
Từ 1 
tỷ đến 
dưới 
5 tỷ 
Từ 5 
tỷ đến 
dưới 
10 tỷ 
TỔNG SỐ - TOTAL 960 56 120 485 144 
By Phân theo ngành cấp II 
secondery industrial activity 
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 
Agriculture, Forestry and fishing 57 21 7 21 6 
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan 
Agriculture and related service activities 21 16 4 1 - 
 Khai thác, nuôi trồng thủy sản 
Exploited fishery and culture of aquaproducts 36 5 3 20 6 
Khai khoáng - Mining and quarrying 3 - 1 2 - 
Khai khoáng khác (Muối) - Other mining and quarrying (salt) 3 - 1 2 - 
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 99 3 11 29 15 
Sản xuất chế biến thực phẩm 
Manufacture of food products 61 1 6 14 8 
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 11 1 1 6 1 
Sản xuất sản phẩm dệt - Manufacture of textiles - - - - - 
Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel - - - - - 
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan 
Manufacture of leather and related products - - - - - 
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa 
(trừ giường, tủ, bàn, ghế); SX sản phẩm từ rơm, rạ và 
vật liệu tết bện - Manufacture of wood and wood 
products (except furniture) 3 - - 2 1 
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 
Manufacture of paper and paper products 6 - - 1 1 
Xuất bản, in và sao bản ghi - Publising, printing and 
reproduction of recorded media 3 - 1 1 - 
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 
Manufacture of rubber and plastic products 2 - - 1 - 
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 
Manufacture of other non-metallic mineral products 2 - 1 - 1 
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc 
thiết bị) - Manufacture of fabricated metal products 
(except machinery and equipment) 8 - 2 3 2 
Sản xuất phương tiện vận tải khác 
Manufacture of other transport equipment 1 1 - - - 
Sản xuất tủ, giường, bàn ghế - Manufacture of furniture 1 - - - 1 
Sữa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị 
Repair and installation of machinery and equipment 1 - - 1 - 
75 
 126 
(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2014 
phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế 
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31 December 2014 
by size of capital and types of enterprise 
 ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Phân theo quy mô vốn 
By size of capital 
Tổng 
số 
Total Dưới 
0,5 tỷ 
Từ 0,5 
tỷ đến 
dưới 
1 tỷ 
Từ 1 
tỷ đến 
dưới 
5 tỷ 
Từ 5 
tỷ đến 
dưới 
10 tỷ 
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, hơi nước 
và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam 
and air conditionning supply 37 3 3 25 3 
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi 
nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam 
and air conditionning supply 37 3 3 25 3 
Cung cấp nước; Hoạt động quản lý và xử lý rác 
thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste 
management and remediation activities 5 1 2 1 - 
Khai thác, xử lý và cung cấp nước 
Water collection, treatment and suplly 1 - - - - 
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế 
phế liệu - Waste collection, treatment and disposal 
activitives; materials recovery 4 1 2 1 - 
Xây dựng - Construction 131 - 5 55 39 
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 66 - 4 28 23 
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng - Civil engineering 58 - 1 23 15 
Hoạt động xây dựng chuyên dụng 
Specialized construction activities 7 - - 4 1 
Bán buôn và bán lẻ; Sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy 
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail 
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 502 17 75 298 66 
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động 
cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor 
vehicles and motorcycles 17 - - 7 6 
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động 
cơ khác) - Wholesale trade (except of motor vehicles 
and motorcycles) 152 1 9 91 30 
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động 
cơ khác) - Retail trade (except of motor vehicles 
and motorcycles) 333 16 66 200 30 
Vận tải kho bãi - Transport and storage 34 1 2 16 9 
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống 
Land transport, transport via railways, via pipeline 27 1 2 10 8 
Vận tải đường thủy - Water transport 6 - - 5 1 
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải 
Warehousing and support activities for transportation 1 - - 1 - 
75 
 127 
(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2014 
phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế 
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31 December 2014 
by size of capital and types of enterprise 
 ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Phân theo quy mô vốn 
By size of capital 
Tổng 
số 
Total Dưới 
0,5 tỷ 
Từ 0,5 
tỷ đến 
dưới 
1 tỷ 
Từ 1 
tỷ đến 
dưới 
5 tỷ 
Từ 5 
tỷ đến 
dưới 
10 tỷ 
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 
Accommodation and food service activities 9 - 2 5 1 
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 6 - 1 5 
Dịch vụ ăn uống - Food and beverage service activities 3 - 1 - 1 
Thông tin và truyền thông 
Information and communication 1 - - 1 - 
Hoạt động phát thanh, truyền hình 
 Broadcasting and programming activities 1 - - 1 - 
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 
Financial, banking and insurance activities 6 - - 1 - 
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo 
hiểm xã hội) - Financial service activities (except 
insurance and pension funding) 5 - - - - 
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo 
hiểm xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and 
pension funding ( except compulsory social security) 1 - - 1 - 
Hoạt động kinh doanh bất động sản 
Real estate activities 9 - - 3 1 
Hoạt động kinh doanh bất động sản 
Real estate activities 9 - - 3 1 
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 
Professional, scientific and technical activities 50 8 11 18 3 
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán 
Legal and accounting activities 4 3 1 - - 
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật 
Architectural and engineering activities; Technical 
testing and analysis. 39 4 9 14 3 
Nghiên cứu khoa học và phát triển 
Scientific research and development 1 1 - - - 
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường 
Advertising and market research 3 - - 2 - 
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác 
Other professional, scientific and technical activities 3 - 1 2 - 
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 
Administrative and support service activities 5 1 1 2 - 
75 
 128 
(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2014 
phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế 
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31 December 2014 
by size of capital and types of enterprise 
 ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Phân theo quy mô vốn 
By size of capital 
Tổng 
số 
Total Dưới 
0,5 tỷ 
Từ 0,5 
tỷ đến 
dưới 
1 tỷ 
Từ 1 
tỷ đến 
dưới 
5 tỷ 
Từ 5 
tỷ đến 
dưới 
10 tỷ 
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều 
khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho 
thuê tài sản vô hình phi tài chính - Renting and leasing 
of machinery and equipment (without operator); of personal 
and huosehold goods; of no financial intangible assets. - - - - - 
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm 
Employment activities 1 - 1 - - 
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh, kinh 
doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan 
đến quảng bá và tổ chức tua du lịch - Travel agency, 
tour operator and other reservation service activities - - - - - 
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn 
Security and investigation activities 2 - - 2 - 
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và 
cảnh quan - Services to buildings and landscape 
activities 1 - - - - 
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt 
động hỗ trợ kinh doanh khác - Office administrative 
and support activities; other business suport service 
activities 1 1 - - - 
Giáo dục và đào tạo - Education 4 - - 3 1 
Giáo dục và đào tạo - Education 4 - - 3 1 
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 
Human health and social work activities 1 - - - - 
Hoạt động y tế - Human health activities 1 - - - - 
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 
Arts, entertaiment and recreation 3 - - 2 - 
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 
Lottery activities, gambling and betting activities 1 - - - - 
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 
Creative, art and entertainment activities 1 - - 1 - 
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí 
Sports activities and amusement and recreation activies 1 - - 1 - 
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 4 1 - 3 - 
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình 
Repair of computers and personal and households goods 1 - - 1 - 
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác 
Other personal service activities 3 1 - 2 - 
75 
 129 
(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2014 
phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế 
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31 December 2014 
by size of capital and types of enterprise 
 ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Phân theo quy mô vốn 
By size of capital 
Tổng 
số 
Total 
Từ 10 
tỷ đến 
dưới 
50 tỷ 
Từ 50 
tỷ 
đến 
dưới 
200 tỷ 
Từ 200 
tỷ đến 
dưới 
500 tỷ 
Từ 
500 tỷ 
trở lên 
TỔNG SỐ - TOTAL 960 111 34 9 1 
Phân theo ngành cấp II 
By secondery industrial activity 
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 
Agriculture, Forestry and fishing 57 2 - - - 
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan 
Agriculture and related service activities 21 - - - - 
 Khai thác, nuôi trồng thủy sản 
Exploited fishery and culture of aquaproducts 36 2 - - - 
Khai khoáng - Mining and quarrying 3 - - - - 
Khai khoáng khác (Muối) 
 Other mining and quarrying (salt) 3 - - - - 
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 99 20 12 9 - 
Sản xuất chế biến thực phẩm 
Manufacture of food products 61 15 9 8 - 
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 11 1 - 1 - 
Sản xuất sản phẩm dệt - Manufacture of textiles - - - - - 
Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel - - - - - 
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan 
Manufacture of leather and related products - - - - - 
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa 
(trừ giường, tủ, bàn, ghế); SX sản phẩm từ rơm, rạ 
và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and wood 
products (except furniture) 3 - - - - 
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 
Manufacture of paper and paper products 6 2 2 - -
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
 ebooknien_giam_bac_lieu_2014_phan1_8898_1_6906.pdf ebooknien_giam_bac_lieu_2014_phan1_8898_1_6906.pdf