Ứng phó với rủi ro cổ phiếu

Để hạn chế rủi ro khi đầu tư chứng khoán, nhà đầu tư cần

biết phân tích thông tin và đa dạng hóa danh mục đầu tư.

Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã kéo theo sự sụp

đổ của nhiều thị trường chứng khoán trên thế giới. Cổ

phiếu của nhiều công ty lớn như CitiGroup, Tập đoàn Dịch

vụ Bảo hiểm Mỹ AIG bị rớt giá mạnh, có lúc xuống dưới

1USD/cổ phiếu. Do đó, nhà đầu tư phải nhìn nhận vấn đề

rủi ro một cách nghiêm túc hơn, đặc biệt là cần đánh giá

mức độ rủi ro cũng như khả năng chấp nhận rủi ro khi

tham gia thị trường chứng khoán.

pdf9 trang | Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 1057 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Ứng phó với rủi ro cổ phiếu, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ứng phó với rủi ro cổ phiếu Để hạn chế rủi ro khi đầu tư chứng khoán, nhà đầu tư cần biết phân tích thông tin và đa dạng hóa danh mục đầu tư. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã kéo theo sự sụp đổ của nhiều thị trường chứng khoán trên thế giới. Cổ phiếu của nhiều công ty lớn như CitiGroup, Tập đoàn Dịch vụ Bảo hiểm Mỹ AIG bị rớt giá mạnh, có lúc xuống dưới 1USD/cổ phiếu. Do đó, nhà đầu tư phải nhìn nhận vấn đề rủi ro một cách nghiêm túc hơn, đặc biệt là cần đánh giá mức độ rủi ro cũng như khả năng chấp nhận rủi ro khi tham gia thị trường chứng khoán. Mức độ rủi ro Nhìn chung, thị trường chứng khoán tồn tại những rủi ro cơ bản sau: . Rủi ro thị trường: Cổ phiếu không bao giờ trụ mãi ở một mức giá mà sẽ luôn biến động. Điều này vừa tạo nên sức hấp dẫn cho thị trường chứng khoán nhưng cũng làm nảy sinh rủi ro. Hiện tại, diễn biến giá chứng khoán bị chi phối bởi nhiều yếu tố như kinh tế vĩ mô (lạm phát, lãi suất, tiền tệ), yếu tố bên ngoài (tình hình thế giới, thiên tai). Đặc biệt, rủi ro thị trường cũng biến động theo những kỳ vọng về khả năng sinh lời và tâm lý của nhà đầu tư. Do đó, rủi ro thị trường rất khó nắm bắt. Nhà đầu tư chỉ có thể tính toán và ước lượng rủi ro thị trường ở mức độ tương đối. . Rủi ro kinh doanh: Doanh nghiệp sẽ gặp rủi ro khi sản phẩm, dịch vụ đã trở nên lỗi thời, không đáp ững được thị hiếu của người tiêu dùng. Hoặc công ty làm ăn sa sút vì chiến lược phát triển và đầu tư không phù hợp. Trong trường hợp đội ngũ quản trị của công ty non yếu, rủi ro kinh doanh càng cao. Trường hợp cổ phiếu BBT (Bông Bạch Ngoài những yếu tố kinh tế vĩ mô, rủi ro thị trường còn bị chi phối bởi những kỳ vọng về khả năng sinh lời và tâm lý của nhà đầu tư Tuyết) là một ví dụ. Những nhà đầu tư là nắm giữ cổ phiếu BBT đang "dở khóc dở cười" khi từ ngày 3.8, cổ phiếu này sẽ bị ngừng giao dịch trên sàn TP.HCM. . Rủi ro thanh khoản: Đối với nhà đầu tư, thanh khoản là khả năng mua bán thuận lợi một cổ phiếu nào đó. Thanh khoản cổ phiếu thường phụ thuộc vào thanh khoản thị trường (lượng giao dịch trong ngày) và sự yêu thích dành cho cổ phiếu đó. Nhà đầu tư thường không mua bán khi thanh khoản trên thị trường kém. Họ cũng ít quan tâm đến những cổ phiếu có khối lượng niêm yết thấp. . Rủi ro đặc trưng: Khi đầu tư chúng khoán, nhà đầu tư sẽ phải chịu thêm rủi ro từ ngành. Chẳng hạn, từ giữa năm 2008, thị trường bất động sản và nguyên vật liệu bắt đầu lao dốc do bị tác động mạnh bởi cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu. Kết quả là, giá các cổ phiếu thuộc các nhóm ngành này cùng bị "vạ lây", giảm hơn 80% so với đầu năm 2008. Chẳng hạn, cổ phiếu TDH (Công ty Phát triển Nhà Thủ Đức) đã giảm xuống còn 28.900 đồng (31.12.2008) từ mức 141.000 đồng/cổ phiếu. Ứng phó Xét cho cùng, ứng phó với rủi ro chính là việc cân nhắc giữa bảo vệ vốn với làm giàu. Cụ thể, nhà đầu tư cần cân nhắc giữa rủi ro với tiềm năng lợi nhuận thu về, khả năng đạt mục tiêu, đặc điểm thời kỳ đầu tư, khả năng tổn thất...Nhà đầu tư có thể sử dụng một số giải pháp sau: * Xem xét hệ số beta (hệ số đo lường rủi ro cổ phiếu): Trong mô hình định giá tài sản vốn CAPM, nhà kinh tế học William Sharpe đã sử dụng hệ số beta để tính mức phí bù đắp rủi ro khi đầu tư vào một cổ phiếu. Theo ông, cổ phiếu có mức rủi ro trung bình là cổ phiếu có mức tăng giảm tương đồng với toàn thị trường. Khi đó, cổ phiếu có hệ số beta bằng 1. Nếu beta bằng 0,5 mức rủi ro cổ phiếu chi bằng 1/2 rủi ro thị trường. Tương tự, cổ phiếu có beta bằng 2 nghĩa là cổ phiếu đó có rủi ro gấp đôi rủi ro thị trường. Beta = suất sinh lời của chứng khoán/suất sinh lời của thị trường Do cách tính hệ số beta khá phức tạp, nên ở Mỹ có hẳn những công ty chuyên cung cấp dịch vụ thông tin về hệ số beta như Value Line Investment Survey, Standard & Poor's Stock Reports. Riêng ở Việt Nam, do thị trường chịu tác động từ cung cầu là chính nên hệ số beta không mang nhiều ý nghĩa. Dù vậy, beta vẫn được xem là chỉ số đáng tin cậy. . Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Để hạn chế rủi ro, nhà đầu tư nên đầu tư dàn trải. Chẳng hạn, nhà đầu tư có thể đầu tư vào trên dưới 5 cổ phiếu có các chỉ số cơ bản tốt và đang có thành tích cao trên thị trường. Đừng dồn toàn bộ vốn đầu tư vào một số cổ phiếu nào đó, cũng không nên chỉ tập trung đầu tư vào một ngành nghề. . Phân tích thông tin: Điêu quan trọng giúp hạn chế rủi ro là thu thập nhiều thông tin, phát hiện “phần chìm" của "tảng băng". Những thông tin không chính thức có thể là cơ hội cho nhà đầu tư (nếu thông tin đó đúng sự thật), nhưng nhiều khi chi là "tin vịt". Do đó, nhà đầu tư cần phải biết "lọc" thông tin bằng cách kiểm tra lại, tìm hiểu tình hình kinh doanh của doanh nghiệp (chẳng hạn xem xét báo cáo lưu chuyển tiền tệ để tìm hiểu các dòng tiền và nguồn gốc lợi nhuận của doanh nghiệp). Ngoài ra, nhà đầu tư có thể xem xét yếu tố ngành nghề và điều tra xem liệu có tình trạng mua bán tay trong hay không. Các hệ số như P/E (giá trên thu nhập mỗi cổ phiếu), EPS (thu nhập trên mỗi cổ phiếu và ROE (lợi nhuận trên vốn) cũng là những căn cứ để nhà đầu tư đánh giá cổ phiếu.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfung_pho_voi_rui_ro_co_phieu.pdf