Bài tập môn Toán cao cấp 3: Phương trình vi phân - Ngô Mạnh Tưởng

Chương I: PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN CẤP I

1.1 Giải các phương trình vi phân có biến số phân ly

1.2 Giải các phương trình vi phân thuần nhất

1.3 Giải các phương trình vi phân tuyến tính

pdf6 trang | Chia sẻ: phuongt97 | Lượt xem: 514 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Bài tập môn Toán cao cấp 3: Phương trình vi phân - Ngô Mạnh Tưởng, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngô Mạnh Tưởng - Bài tập Phương trình vi phân 1 BÀI TẬP MÔN TOÁN CAO CẤP 3- HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Chương I: PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN CẤP I 1.1 Giải các phương trình vi phân có biến số phân ly 1.    2 2 2 2 0y xy dx x yx dy    2.  2 21 1 x y x x      3.  2 22 1 0y y y dx x dy    4.    2 2 2 1 1 1 dy x x dx x x      5. 2 1 1y y    6.    2 21 1 0x yy e dx e dy y dy       7.     2 2 2 2 1 2 2 2 2 0 xy y x dx x y xy x y x dy            8. cos 2 sin 0y y y   9. cos sin 1 cos sin 1 y y y x x       10. 1x yy e    11.   2 4 1y x y    12. 1 1y x y     13. 2 2y x y x    14. 2 22 1y x xy y     15. 1 1 y x y     16. 4 2 1y x y    17. 2 22y y xy x     18.    2 2 2 4 41 0y x y y x y     19. 2 2 2 y y x    20.       1 m n p x y y x y x y       1.2 Giải các phương trình vi phân thuần nhất 21. 2 2xdy ydx x y dx   22. y xxy y xe   23. cos ln y xy y x         24. sin y y y x x    , với  1 2 y   25.    1 ln ln , 1xy y y x y e     26.   ln x y xy y x y x     27. cos cos 0 y y x y dx x dy x x         28. 2 22 0xyy x y    29. 2 2 2 2(3 ) ( ) 0x y y y x xy    30.  2 2 2 22 ( 2 ) 0x xy y dx y xy x dy      31. 2 2 22 2 2 4 dx dy x xy y y xy     32.    2 1 4 2 3 0x y dx x y dy      33.    2 22 0x x y dx x y dy    34. dx dy y x y x    35.    1 2 0x y y x y      36.    2 4 6 3 0x y dx x y dy      37.    2 2 4 0y dx x y dy     38. 2 2y x y xyy   39. 2 2 23 2 0x y xyy y    40.   2 2xy y yy   Ngô Mạnh Tưởng - Bài tập Phương trình vi phân 2 1.3 Giải các phương trình vi phân tuyến tính 41. 2 arctanxy y x x   42. 2 2 2(1 ) 2 (1 )x y xy x    43. 2 2 xy xy xe   44.    2 21 1 2 0x x y x y x     45. sin 1 cosy x y x    46. 3y xy x   47.  2 0x y dx xdy   48.  2 2 3 , 1 1y y y x x     49. 1 2 1 xy y x     50.    2 1 3 4 2 1 0x x y x y x x      51. 2 sinxy y x x   52. 2cos tany x y x   thỏa mãn điều kiện y(0)=0. 53. 21 arcsiny x y x    thỏa mãn điều kiện y(0) =0. 54.  2sin cot 1y x y y  55.  2 1ye x y  56.  1 2xy y ( 1)y y  57. 2 1 0 2 y x y     58.  3 2 y yye y y xe 1.4 Giải các phương trình Becnuli 59. 2 lnxy y y x   60. 2 33 1y y ay x    61.  2 2 2 2 2( 1) 0x y x y dx y dy      62.  2x y y x y   63.  y xy dx xdy  64. y x y x y    65. 2 2 2 cos y y y x x    66. 22 4xy x y y   67. 2xyy y x   ( là tham số) 68. 21 x yy e    69. tan cos x y y y    70.   2yx e y  71.  2 31 sin 2 cos 2 2x y y x y x x    72. 2 2 2 cos y x ydx xdy dy y   thỏa mãn điều kiện  0y   . 73.  2 22 2x y y xy y   (coi x = x(y)) 74.  2 3 1xy x y y  75. 3 sin ' 2y x y xy y   1.5 Giải các phương trình vi phân toàn phần 76.  2 22 1 0x x y dx x ydy     . 77.  4 3 2 2ln 2 3 0x x xy dx x y dy   . 78.  2 2 3 0y dx xy dy   79.  22 2 2 0x xe x y dx e ydy    80.    2cos sin cos sin 1y x x dy y x y x dx   81.    2 2 32 3 3x x y dx y x dy   82. 2 2 2 1 sin cos 1 1 1 cos sin 0 x y y dx y y x x y x x dy x x y y y                  83.    2cos sin 1 sin cos 0y x y x dx x y x dy    84. 1 0 x x y y xx e dx e dy y                thỏa mãn điều kiện y(0) = 2. Ngô Mạnh Tưởng - Bài tập Phương trình vi phân 3 85.     3 2 2 221 3 1 0y dx y xy y dy     86.  2 2 1 cos 2 0 sin 2sin x yx dx y y         87.    sin cos 0x xy e y dx x e y dy    88.    sin cos sin 0x y dx x y y dy    89. 3 23 (1 ln ) 2 x x y dx y dy y         90.   2 2 2 2 sin 2 2 cos 2 ln 0 y x y dx x x x y x dy            91.  2 2 1 cos 2 sin 2sin x yx dx dy y y        92.  2 2 2 cos 2 ln 2 2 sin 2 0 y x y dx x y x dy y y            93.     2 2 4x y xdy ydx a x x dx    (thừa số tích phân) 94.    cos sin sin cos 0x y y y dy x y y y dx    .(thừa số tích phân) 95. Tìm hằng số a để  2 21 sin 2 cosy x dx ay xdy  là vi phân toàn phần của hàm u(x,y) nào đó và giải phương trình vi phân  2 21 sin 2 cos 0y x dx ay xdy   với a tìm được. 1.6 Giải các phương trình F(x, y’)=0, F(y, y’) = 0, F(x,y,y’)=0, 96. 3' 1xy y  . 97. 2.yy e y  . 98. 1 2 'yy x e  , coi x là hàm, y là biến. 99.  1 cosy y y y    . 1.7 Giải các phương trình Lagrange- Klero 100. 2 siny xy y   . 101. 2 32y y x y y   102. 2 1y x y y     103. lnxy y y   . 104.  22 1y y xy   . 105. 32 ' 'y xy y  Chương II: PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN CẤP CAO 2.1 Giải các phương trình vi phân cấp cao 106. 2 2 1y x   107.  2 4 1y y   thoả mãn các điều kiện ban đầu: a) 0 , 2 0y y khi x   . b) 0, 1 0y y khi x   . 108.  2 21 1 0x y y     109.  21y y ay    . 110.  2 21 3 0y y y y      111. 2 21 yy yy y x      dạng thuần nhất, 112. 2yy y  . 113. 2 1 1 1y y y x x     114. 2 2 2 2 2 yy y y y y y x       115. yy y e  116.   21y y y y     117. 2 1yy y   118. 22 1xy y y    119.     2 1x y x y y     120.   2 cos siny y y y y    121. y y y  Ngô Mạnh Tưởng - Bài tập Phương trình vi phân 4 122. 2xy y x   123. 2y yy yy    124. xy y x   2.2 Phương trình vi phân tuyến tính hệ số biến thiên 125. 2 32 cosx y y x x   , biết một nghiệm riêng của phương trình vi phân thuần nhất tương ứng là y1 = x 2 126. Giải phương trình 2 cot gx y y y x x     biết một nghiệm riêng của phương trình vi phân thuần nhất tương ứng 1 sin x y x  127. Giải phương trình vi phân:  2 1 2x x y y  biết một nghiệm 1 1 1y x   128. Giải phương trình vi phân   0y2y1x 2  nếu biết một nghiệm của nó có dạng đa thức. 129. Giải phương trình vi phân     22 1 2 1 2x y x y y x x       biết nó có hai nghiệm riêng 2 2 1 2 4 1 1 2 2 x x x y y      130. Xác định hằng số  sao cho 2xy e là nghiệm riêng của phương trình vi phân  24 4 2 0y xy x y     . Tìm nghiệm tổng quát của phương trình. 131. Giải phương trình 2 cotxy y xy x    biết một nghiệm riêng của phương trình vi phân thuần nhất tương ứng 1 sin x y x  132. Giải phương trình 2 3' 4x y xy y x    , biết một nghiệm riêng của phương trình vi phân thuần nhất tương ứng là y1 = x 133. Giải phương trình 2'xy y x   134. Giải phương trình 1 ' 1 1 1 x y y y x x x        , biết một nghiệm riêng của phương trình vi phân thuần nhất tương ứng là 1 xy e 135. Giải phương trình  2 ln 1 ' 0x x y xy y    , biết một nghiệm riêng có dạng ,y x  là hằng số. 136. Tìm nghiệm riêng của phương trình      2 22 2 ' 2 1 0x x y x y x y      thỏa mãn    '1 0, 1 1y y  , biết một nghiệm riêng của nó là xy e 137. Giải phương trình    22 2 1 ' 2 2x x y x y y      , biết nó có hai nghiệm riêng là 1 21,y y x  138. Giải phương trình 2 2 2 1 ' 1 1 x y y x x      , biết một nghiệm riêng của phương trình vi phân thuần nhất tương ứng là 1 1y  139. Giải phương trình    2 1 4 2 ' 8 0x y x y y     , biết một nghiệm riêng có dạng ,axy e   Ngô Mạnh Tưởng - Bài tập Phương trình vi phân 5 140. Tìm nghiệm riêng của phương trình 2 2 2 2 ' 1 1 x y y y x x       thỏa mãn    3 22, ' 1005 2000y y  , biết một nghiệm riêng của nó là 1y x 141. Giải phương trình 2 32 ' 2 cosx y xy y x x    , biết một nghiệm riêng của phương trình vi phân thuần nhất tương ứng là 1y x 142. Giải phương trình  21 2 ' 2x y xy y x    , biết một nghiệm riêng của phương trình vi phân thuần nhất tương ứng là 1y x 143. Giải phương trình 2 2 2 2 2 1 ' 1 1 1 x y y y x x x        , biết một nghiệm riêng của phương trình vi phân thuần nhất tương ứng là 1y x 144. Giải phương trình 22 ' xe y y y x x     , biết một nghiệm riêng của phương trình vi phân thuần nhất tương ứng là 1 xe y x  145. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân  2 23 1 2 6 4 12x xy y xy x      biết rằng nó có hai nghiệm riêng   2 1 22 , 1y x y x   2.3 Giải các phương trình vi phân tuyến tính hệ số hằng số 146. 13 12 0y y y    . 147. 2 9 18 0y y y y      . 148.  4 0y y  . 149.  4 2 3 2 0y y y y y       . 150.        7 6 5 43 3 0y y y y    . 151. 2 4 cosxy y y e x    152. 2 23 2 3 2xy y y e x     . 153. 2sin 4cosy y x x    . 154. 2 3siny n y nx   . 155. sin sin 2y y x x   . 156. 222 4 xy y x e   có nghiệm riêng 2* xy e . 157. Với những giá trị nào của p và q thì tất cả các nghiệm của phương trình. y py q   giới nội 0x   0, 0p q  . 158. , ?p q  thì tất cả các nghiệm của phương trình 0y py q    là những hàm tuần hoàn của x  0, 0p q  . 159. 2 2 lnx y xy y x x    . 160.     2 2 1 4 2 1 8 8 4x y x y y x        161.  2 1 1 2sin lny y y x x x     . 162.       2 1 1 4cos ln 1x y x y y x       163.  2 24 2 xx y xy x y e     . 164.  sin cosxy y e x x    165.   2 32 1x x xy e y e y e     166. xy y x e    167.  2 2 1xy y y x e     168. 3cos sin cos 0y x y x y x    169. 2 5 29 siny y x x   170. 1 sin y y x    171.   24 2 4 xy y x e    172. 2 cos xe y y y x x      173. 2 xxy y xy e    174. 2tan cos 0y y x y x    175. 2 5 sin 3y y y x x    176. 2(1 ) ( 2) xxy x y x y e      Ngô Mạnh Tưởng - Bài tập Phương trình vi phân 6 177. 4 22 3 xy y y xe x     178. 2 2 2 0 y x y xy x     179. 2 1 xe y y y x      180. 2x y xy y x    181. xy y xe   182. 24 5 cosxy y y e x     183. 2 4 6 0x y xy y    184. 24 4 1 lnxy y y e x     185. 24 8 sin 2xy y y e x     186. 2 sin xe y y y x x       187. 2x xy y xe e    188. 2 cos 3siny y y x x     189. 22 2cosy y x   190. sin cos 2y y x x    Chương III: HỆ PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN. Giải các hệ phương trình vi phân 191. 5cos 2 dx y t dt dy x y dt         192. 5 3 0 3 0 dx x y dt dy x y dt           193. 2 4 dx x y dt dy y x dt         194. 3 4 dx x y dt dy y x dt         195. 2 dx x y z dt dy y x z dt dz x z dt               196. 2 2 2 dx x y z dt dy x y z dt dz x y z dt                197. 2 dx x y z dt dy x y z dt dz x y dt               198. dx x z dt dy y z dt dz x y dt             199. 2 1 3 1 2 2 2 1 1 5 2 2 2 dx x y z dt dy x y z dt dz x y z dt                

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfbai_tap_mon_toan_cao_cap_3_phuong_trinh_vi_phan_ngo_manh_tuo.pdf
Tài liệu liên quan