Bài giải: 
1. Trước hết ta chứng minh :
( )
2 2
2 ; 0
x
e x x x > + ? > 
Xét hà m số: 
( )
( )
( ) ( )
2 2
' 2 2
2 ; 0
2. 4 2 ; 4. 4 0 ; 0
' '
x
x
x x
x x
f e x x x
f e x f e x
= - + ? >
= - - = - > ? >
( )
'
x
f ? là hàm tăng 
( ) ( )
'
0
; 0 0
x
x f f ? > ? > =
( ) x
f ? là hàm tăng 
( ) ( ) 0
; 0
x
x f f ? > ? > 
              
                                            
                                
            
 
            
                 33 trang
33 trang | 
Chia sẻ: NamTDH | Lượt xem: 1630 | Lượt tải: 0 
              
            Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Chuyên đề Bất đẳng thức tích phân, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 2
 3. 90− ln10 ≤e dx < 90 + + ln10 2 tg
 ∫10 200 6. dx < 1
 ∫0 x
Bài giải : 
 2 ∈ '
1. Đặt f(x ) = x − x; x [ 0, 2 ] có f(x ) =1 − 2 x 
 1
có f' =0 ⇔ x = 
 (x ) 2
x - ∞ 0 1 2 + ∞ 
 2
f’ (x) + 0 − 
f(x) 1 
 4
 ր ց 
 0 − 2
 1
 ⇒ − 2  f  
 (x ) 4
 1
 hay −2   x − x 2  
 4 
 2 1 2 22 2
 ⇒e−2   ex − x   e4 =4 e ⇒ e −2 ≤ dx ≤ ex − x dx   4 e dx
 ∫0 ∫ 0 ∫ 0
 2 2
 2.e−2   ex − x dx   2. 4 e
 ∫0
 2 2
Chú ý : thực chất bất đẳng thức trên là : 2.e−2 < ex − x dx < 2. 4 e 
 ∫0
 2 1
2. Trước hết ta chứng minh : e−x ≤ ;( 1 ) x ≠ 0 
 x2
Đặt t= x2 ; x ≠ 0 ⇒ t > 0 
 1
Giả sử ta có (1) và (1) ⇔e−t ; t > 0 ⇔ e t   t ; t > 0 
 t
 ⇔et − t  0 ( 2) ; t > 0 
 t' t
Đặt f(x )= e − t co f ( t ) = e −1 > 0 , t > 0 
 22 
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t  Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân 
  
 ⇒ f(t ) luôn đồng biến ∀t > 0 và f(t ) f (0 ) =1 > 0 
 21200 2 200 1
 ⇒f  0 , t > 0 ⇒ e−x ≤ ⇒ e − x dx ≤ dx 
 (t ) x2∫100 ∫ 100 x 2
 200 2
 ⇒e-x dx < 0,005 
 ∫100
 1− 1 1 1
3. Trước hết ta chứng minh : 1− ex   1 − + ;( 1 ) ∀ x > 0 
 x x2 x 2
 1
Đặt t= −; x > 0 ⇒ t < 0 
 x
 1
 (1 ) ⇔ 1 +t  et   1 + t + t2 ; ( 2 ) t < 0 
 2
 1
Xét hàm số f= et − t −1 ; h = e t − 1 − t − t2 ; t < 0 
 (t ) ( t ) 2
° ' t
 f(t ) = e − 1 
t - ∞ 0 +∞ 
f’ (t) − 
 +∞
f(t) 
 ց 
 0
 ⇒f >0 ; ∀τ < 0
 (t ) 
 hay et −1 − t > 0 ; ∀ t < 0 
 ⇒1 +t < et ; ∀ t < 0 ( 3 ) 
 ' t
 •h(t ) = e − 1 − t 
x - ∞ 0 + ∞ 
 '
 h t + 
 0
 ht 
 ր
 ⇒h(t ) <0 ; ∀ t < 0
 1 
 hay et 0 ; ∀ t < 0 ( 4 )
 2
Từ (3) và (4) suy ra : 
 23 
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t  Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân 
 1
1+t  et   1 + t + t2 ; ∀ t < 0
 2
 1− 1 1 1
 hay 1−  ex   1 − + ; x > 0 
 x x2 x 2
 1001  100− 1 100  1 1 
  x  
 ⇒1 − dx e dx  1 − + 2  dx
 ∫10x  ∫ 10 ∫ 10  x2 x 
 100 1 9
 90− ln10 ≤ex dx < 90 + + ln10 
 ∫10 200
* Là bài toán khó , hi vọng các em tìm điều thú vị trong bài toán trên – chúc thành công . 
 3 ∏ 
4. Xét f= − 2 tg4 x ; x ∈ 0, 
 (x ) cos4 x  3 
 1 ∏ 
 t= =1 + tg2 x ; x∈ x ∈ 0, ⇒ t ∈ [ 1;4 ]
Đặt cos2 x  3  
 2 ' 3 ∈
 ⇒f(t ) = t +4 t − 2 ⇒ f ( t ) = 4 t + 4 > 0 ; ∀ t [ 1, 4 ]
        
 ⇒f(1 ) f (t ) f ( 4 ) ⇒ 3 f ( t ) 30
 4 4 4
 ⇒3dt  f dt ≤ 30 dt 
 ∫1 ∫ 1(t ) ∫ 1
 ∏ 3
  3 4   
 ⇒94 − 2tg x  dx 90
 ∫0 cos 
 x  
5. Xét hàm số f(x ) = e −1 − x ; ∀ x 0 
có ' x   đồng biến ∈ 
 f(x ) = e −1 > 0 , ∀ x 0 ⇒ f (x ) ∀x 0, + ∞ )
  x   x    
 ⇒f(x ) f (0 ) =0 ⇒ e − 1 − x 0 ⇒ e 1 + x ; ∀ x 0
 1
 2 1
 ⇒e1+x  1 + ; ∀ x   0 
 1+ x2
 11 1 1
 2 1  1
 1+x  
 ⇒e dx1 +2  dx = 1 + 2 dx ( * )
 ∫0 ∫ 01+x  ∫ 0 1 + x
Đặt x= tgt ⇒ dx =(1 + tg2 t) dt 
 t = 0 2
 x = 0  11 1 (1+ tg t) dt ∏
 ⇒  ⇒dx = = 
 x =1 t = ∏ ∫01+x2 ∫ 0 1 + tg 2 t 4
   4
 1
 2 ∏
Từ (*) suy ra : ex +1 dx  1+ 
 ∫ 4
 tg x
 2 2 ∏ 
6. Trước hết ta chứng minh : < ;x ∈  0,  
 x ∏ 2 
 24 
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t  Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân 
 1 x ∏
 ∈  
Xét hàm số fx = . tg ; x  0,  
 ( ) x 2 2 
 x− sin x
 f ' = 
 (x ) 2x2 .cos 2 x
 2
 ∏ 
Đặt Z= x −sin x ⇒ Z ' = 1 − cos x > 0 , ∀ x ∈  0,  
 2 
 ∏
 ' ∈  
 ⇒Z > Z0 =0 ⇒ fx > 0 , ∀ x  0,  
 ( ) ( ) 2 
x - ∞ 0 ∏ + ∞ 
 2
f’ (x) + 
f 2 
 (x) ∏
 ր 
 −∞
 x
 2tg 2
 ⇒f < ⇒2 <
 (x ) ∏x ∏
 x x
 ∏tg ∏2 ∏ tg
 ⇒22dx < 2 dx ⇒ 2 2 dx < 1
 ∫0x ∫ 0∏ ∫ 0 x
Chứng minh rằng : 
 2001 2001
 1 ∏ ∏ ∏
1. x1999 . e 2 x . dx > +
 2∫0 2001 2002
 1 1 2
 2. x ln x+ 1 + x2 dx   ln 1 + 2 + − 1 
 ∫0 ( ) 2( ) 2
 n+2
 ∏
 4 n 1 ∏ 
 3. xtg xdx    
 ∫0 n + 2 4 
Bài giải : 
1. Trước hết ta chứng minh : e2x >2( x 2 + x) ; ∀ x > 0 
Xét hàm số: 
 2x 2
 f(x ) = e −2( x + x) ; ∀ x > 0
 ' 2x ' ' 2 x
 f(x )=2. e − 4 x − 2 ; f (x ) = 4. e − 4 > 0 ; ∀ x > 0
 ' '
 ⇒ f (x ) là hàm tăng ;∀x > 0 ⇒ f(x ) > f (0 ) = 0 
 ⇒ f(x ) là hàm tăng ;∀x > 0 ⇒ f(x ) > f (0 ) 
 25 
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t  Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân 
 ⇒e2x >2( x 2 + x) ⇒ x 1999 . e 2 x > 2. x 1999( x 2 + x )
 1 ∏ ∏
 ⇒x1999. e 2x dx > x 1999( x 2 + x ) dx 
 2 ∫0 ∫ 0
 2001 2001
 1 ∏ ∏ ∏
 ⇒x1999. e 2 x . dx > +
 2∫0 2001 2002
2. Trước hết ta chứng minh : 1+x ln( x + 1 + x2)   1 + x 2 ; ∀ x ∈ R 
Xét hàm số : 
 f=1 + x ln x + 1 + x2 − 1 + x 2
 (x ) ( )
 f'=ln x + 1 + x 2 ⇒ f ' = 0 ⇔ x + 1 + x 2 = 1 
 (x ) ( ) (x )
 1−x ≥ 0
 ⇔ ⇔x = 0
  2 2
 1+x =( 1 − x )
và f'<0 ⇔ ln x + 1 + x 2 < 0 ⇔ x < 0 
 (x ) ( )
x - ∞ 0 + ∞ 
f’ (x) - 0 + 
f ց ր
 (x) 
 0
   ∈
 ⇒f(x ) f (0 ) =0 ; ∀ x R
 ⇒1 +x ln( x + 1 + x2 )   1 + x 2
 ⇒xln( x + 1 + x2)   1 + x 2 − 1 
 1
 1 1 1 1 
 ⇒xln x + 1 + x2 dx  1 + x 2 − 1 dx = x x 2 + 1 + ln x + 1 + x 2 − x
 ∫0( ) ∫ 0 ( ) ( ) 
 2 2  0
 1 1 2
 ⇒xln x + 1 + x2 dx   ln 1 + 2 + − 1
 ∫0 ( ) 2( ) 2
 ∏ 
3. Đặt f= tgx − x ; ∀ x ∈ 0, 
 (x ) 4 
 '1 2 ∏ 
 fx =2 −1 = tg x > 0 ; ∀ x ∈  0,  
 ( ) cosx  4 
 ∏ 
 ⇒ f đồng biến trên 0,⇒f  f = 0 
 (x ) 4  (x ) (0 )
 26 
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t  Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân 
 ∏ 
 ⇒tgx  x ; ∀ x ∈ 0, ⇒ tgn x   x n
 4 
 ∏ ∏
 ⇒xtgn x  x n+1 ⇒ 4 xtg n xdx   4 x n + 1 dx 
 ∫0 ∫ 0
 n+2
 ∏
 4 n 1 ∏ 
 ⇒ xtg xdx    
 ∫0 n + 2 4 
Giả sử f(x) có đạo hàm liên tục trên [0,1] và f(1) – f(0) = 1 
 1 2
Chứng minh rằng : f' dx  1 
 ∫0 ( (x ) )
 1 2
Ta có : f' −1 dx  1 ; ∀ x ∈ [ 0,1 ] 
 ∫0 ( (x ) )
 12 1 1 1 2
 ⇒f' dx −2 f ' dx  1 + dx   0 ⇔ f' dx − 2 f − f  + 1   0
 ∫0( (x ) ) ∫ 0 ( x ) ∫0 ∫ 0 ( (x ) ) (1 ) ( 0 ) 
 1 2 1 2
 ⇔f' dx −2 + 1  0 ⇒ f' dx   1
 ∫0 ((x ) ) ∫ 0 ((x ) )
Cho f là 1 hàm liên tục trên [0;1] đồng thời thoả mãn 
 1 f   2 ; ; ∀ x ∈ [ 0,1 ] ( a )
  (x )
  1 3 
  f dx= ( b )
 ∫0 (x ) 2
 21 1 3
Chứng minh   dx < 
 ∫0
 3f(x ) 4
Theo BĐT Bunhiacosky 
 2
 2  
 1 11 1 1 dx
1  1.dx=  f . dx    f dx . 
 (∫0)  ∫ 0(x ) f  ∫ 0( x ) ∫ 0 f
 (x )  (x ) 
 31 dx1 dx 2
 = ⇒   (1 )
 ∫0 ∫ 0
 2f(x ) f ( x ) 3
Dấu “=” không xảy ra : 
 f(x ) 3
 =k ⇔ f = k =
 1 (x ) 2
 f(x ) 
 1 3
 do f. dx =
 ∫0 (x ) 2
 2− f   0
  (x )
Từ (a) : 1 f   2 ; ∀ x ∈ [ 0,1 ] thì  
 (x ) f −1  0
  (x )
   2   
 ⇔(2 −f(x ) )( f( x ) − 1) 0 ⇔ f( x ) − 3 f ( x ) + 2 0
 27 
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t  Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân 
 2
  
 f(x ) −3 + 0 ( 2 ) Đặt t= f (x ) 
 f(x )
 2
 ⇒1 ≤t   ≤ 2 thì (2) ⇔t −3 − = f   0 
 t (t )
t 1 2 2 
f’ (t) − 0 + 
f ց ր 
 (t) 
 2 2− 3
 1 1 1 dx
 ⇒f dx −3 dx + 2 < 0
 ∫0(x ) ∫ 0 ∫ 0
 f(x )
 1dx 1 1 31 dx 3
 ⇒2 < 3 dx − f dx = ⇒ <
 ∫0 ∫ 0 ∫ 0 (x ) ∫ 0
 f(x ) 2 f (x ) 4
Từ (1) và (2) suy ra : 
 2 1 3
   ∫ dx < 
 3f(x ) 4
 28 
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t  Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân 
 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 
Chứng minh rằng : 
 29 
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t  Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân 
 ∏∏ 1 ∏ 3 1 3
1.  4 dx   18.1  ∫0 dx  
 ∫0 2 2
 285+ 2 cos x 24 −x +2 x + 8 5
 ∏ 1 2
 ∏1 ∏ 19.1   1+ x dx   2
2.  4 dx   ∫0
 ∫0 2
 24 3+ 4sin x 18 1 2
 20. 3 ∫0 3+ x dx   2
 21 1 2
3.  ∫−1 dx   ∏3∏ 1 ∏
 3  4  
 9x + 8 7 21. ∫∏ 2 dx
 84 3+ sin x 7
 10 x 5
4. ∫ dx < 1
 0 3 22. 2 ∫−1 5− 4xdx   6
 x +16 6
 1 2
 23. 2 ∫0 4+ x dx   5
 18 cosx 5
5. ∫ dx <
 0 4
 1+ x 6 ∏31 1 ∏
 24. <∫0 2 dx <
 ∏ 18x+ x + 2 8
 ∏2 1 ∏
6.  dx   1
 ∫0 2 1 1 ∏
 165+ 3cos x 10 25.  ∫ 2 dx  
 0 2004
 −x 2 1 − x 4
 e.sin x ∏
7. 3 dx <
 ∫1 2 ∏x ∏ 3
 x +1 12 e   1
 26. ∫0 7 5 3 dx <
 18x+ x + x + 3 27
 1 −x  
8.∫0 3+ e dx 2 e 2
 27. 0  ∫ xln xdx   e
 4003 0
 ∏ 2001
9. ∫ x .ln x . dx < ∏ 3 2
 1 ( ) 28. 9<∫0 81 +x dx < 10
 ∏1 1 ∏ 2 2∏2∏ dx 2 ∏
10.  ∫ dx   29. <∫0 <
 0 2 3
 64 −x − x 8 3 10+ 3 cosx 7
 ∏∏ 1 ∏ 6
 11 1 ∏ 2 2
11.   ∫ 2 dx<( n = 2, 3... ) 30 .<∫0 1 + sin x dx <
 0 2∏ 2 2 4
 21− x 6
 1 2
 31. 0<∫−1 tgx dx < 2 3
 2 2 x2− x 2
12.  e dx   2 e
 4 ∫0 3∏ 1 ∏
 e 32. ∏  4 dx  
 ∫∏ 2
 7 4 4 3− 2 sin x 2
 1 x 1
13. 0 <∫ dx < 1 2
 0 3 8 1 −x
 1+ x 8 33. (e− 1 ) <∫0 e dx < 1
 e
 2
 1 x sin(nx )
14.1 <∫0 e dx < e 1
 34. ∫0 dx   ln 2
 19 x + 1
 11 x 1
15. <∫0 dx < cos(nx )
 3 6 20 1
 20 2 1+ x 35. ∫0 dx   ln 2
 x + 1
 ∏∏ 1 ∏
16 .  ∫ 2 dx   1 x ∏
 0 2 36 . 2 ; 3, 4
 105− 3cos x 4 ∫1 dx< n =
 2n 12 
 n 1 − x
 x 1
17. 0  1 dx   2 ∏ 2
 ∫0 37.∫0 sinx dx > 0
 1+x n + 1 ( )
Chứng minh rằng : 
 30 
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t  Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân 
 ∏
1. 2+ cos2x + 2 − cos 2 x dx   2 2 ∏
 ∫o ( )
 3 3cosx+ 4sin x 5 ∏
 2. 0 < dx  
 ∫1 x2 +1 12
 ∏ 9∏
 3.3 3− 2 sinx sin x + 6 sin x + 5 dx  
 ∫∏ ( )( )
 6 2
 ∏ 27 ∏
 4. 4 tgx 2+ 3 tgx 7 − 4 tgx dx  
 ∫0 ( )( ) 4
 ∏ 25 ∏
 5.4 sin2x( 2+ 3cos 2 x ) dx <
 ∫0 48
 ∏ 125 ∏
 6. 2 cos4x( 2sin 2 x+ 3 ) dx <
 ∫0 54
 ∏
 4 3∏ 3
 7. 5− 2cos2x + 3 − 2sin 2 x dx  
 ∫−∏ ( )
 4 2
 ∏ 27 ∏
 8. 2 sinx( 2+ 3 sin x )( 7 − 4 sin x ) dx  
 ∫0 2
 ∏ 9∏
 9. 3 3− 2 sinx 5 + sin x 1 + sin x dx  
 ∫∏ ( )( )( )
 6 2
 ∏
10. ( 2sinx+ tgx ) dx > 0
 ∫0
 1 
11. 0 e−x + x − 1 dx   e − 1
 ∫0 ( )
 − x2
 11 e 5 1
12.  dx   +
 2∫0 x2 + 1 24 2
Chứng minh rằng : 
 1 xsin a+ a + 1cos a
 11 .− 1 dx   1 
 2∏2∏ 1 2 ∏ ∫0
1.  dx   x +1
 ∫0
 13 10+ 3cosx 7 (a∈ R )
 ∏
 ∏2 1 ∏
 2
 2.     1
 ∫0 2 ∏1 −x ∏
 14 4+ 3cosx 8 12 . <dx <
 4 2 ∫0 1+ x2 6
 18 cos x
 3. dx < 0,1 1 x3
 ∫0 4 13 .1  2dx   4 
 1+ x ∫−1
 1 1
 2 1 x2
 4. 1 +x dx > xdx 14 .1  e dx   e
 ∫0 ∫ 0 ∫0
 1 1
 5. x2 sin 2 xdx< x sin 2 xdx ∏ 1
 ∫0 ∫ 0 15 . ∏ dx   2 ∏
 ∫0 4 4
 2 2 sinx+ cos x
 x2 x
 6. e dx> e dx 1 1 ∏
 ∫1 ∫ 1 16 . dx <
 ∫0 x2 + x + 2 8
 31 
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t  Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân 
 2
 1 xcosα− 2 x + cos α ∏ ∏
 7.dx   2 17 . 2 sinxdx> 2 cos xdx
 ∫−1 2 ∫∏ ∫ ∏
 x−2 x cosα + 1 4 4
 1
 α ∈ 0, ∏ 18 . 3 6  2+x + 4 − x dx   6 3 
 ( ) ∫−2 ( )
 ∏ ∏
 210 2 2 3
 8.. sinxdx  sin xdx 5 x
 ∫0 ∫ 0
 19 . 25 ∫3 dx   27
 x2 −4 x + 5
 ∏ 2 2 2 2
 9.∫ 6 cosx+ 2sin x + sin x + 2 cos x dx   ∏ 6
 −∏ ( )
 6 
 ∏ 22 2 2
10. 2 3cosx+ sin x + 3sin x + cos x dx   ∏ 2
 ∫0 ( )
  
Chứng minh rằng : 
 3∏ sinx 1
1. <3 dx <
 ∫∏ 2∏ cosx 1
 46 x 2 28 . dx <
 ∫0
 ∏ x 2∏
 33 sinx 2
 2. < < 0 2x − 2
 ∫∏ 29 . 0 x e dx   8 e
 84 x 6 ∫−2
 3 2 4
 3. 0<∫ x 1 − x dx <  2 5 3  
 0 ( ) 27 30 . − 24∫−1( −x − 5 x + 20 x + 2 ) dx 32
 1 
 ∏3∏ 1 2 ∏ 3 3 3
 4. <dx < 31 .− 2 4  −x + 3 x − 2 dx   0
 ∫0 ∫−1
 3cos2 x+ cos x + 1 3
 e2 1
 x 2(e+ 1 )
 22 x 1 32 . 0 <x dx < e
 5. <dx < ∫0
 ∫1 2
 5x + 1 2 2∏
 1 3 2
 33 . < 2cosx + 2cos x + 1 dx < 5
 1 2 3 ∫0 ( )
 6. 0<x( 1 − x2 ) dx < 2
 ∫0 9
 ∏ ∏ 3
 34 . sinx( 1+ cos x ) dx <
 ∫−∏ 2
 11 ∏
 7. 54 2 ( 11−x + 7 + x) dx   108 35 . ( sinx+ cos x ) dx < 2 ∏ 2
 ∫−7 ∫−∏
 ∏
 2 8 2 
 8.+ 3cosx  dx   5 7∏ 32 ∏ 5 ∏ 3 + 6
 ∫0 3cosx+ cos3 x 36 . <(x 3 + 2 sin x ) dx <
   ∫0
 3 3
 5∏
 2∏
 49 12 1
 9. −   2 sinx− − sin x − dx   − 3 37 . ( cosx− x ) dx < 2 ∏ 
 ∏ 2
 8 ∫ ( ) ∫0
 6 sinx sin x
 ∏
 1 cosx  ∏ 2 3
 dx 38 . − 2cot gx dx <
10 . 0,65    0,9 ∫0 3 
 ∫0 x2 +1 sinx  9
 2
 21 1 1 4 x−7 x + 5
11.  dx   39 . − 2 dx   6
 ∫ 2
 3 02 +x − x 2 2 ∫2 x−5 x + 7
 2
 1 x+3 x + 1
 40 . 0 dx   10
 ∫−1 x2 − x + 1
 32 
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t  Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân 
 2
 53 x 9 2
12. <dx <
 2∫2 2 4 51 2x2 + 4 x + 5
 x −1 21.  2 dx   15
 ∫−2 2
 200 ∏ cosx 1 2x + 1
13. dx <
 ∫ e 2
 100 ∏ x 200 ∏ 22 . 0 x ln x   e
 ∫0
 ∏
 1 sinx 2 e2
14. <2 dx < 2x 3
 2∫∏ x 2 23 . e( e− 1 ) < dx < e( e − 1 )
 4 ∫e ln x
 2
 2 e 1  52 2 x
15 24
 . 2(e− e ) < 3ln x −  dx . <2 dx < 1 
 ∫2 ln x  4∫1 x + 1
 22 x 1 3 x +1
16 25 . ln 2< lndx < ln 3
 . <2 dx < ∫1
 5∫1 x + 1 2 x
 2
 1 1 2 x2 − x 2
 17. 26 . <e dx < 2 e
 x(1− x ) dx < 4 ∫0
 ∫0 2 e
 x
 2 e 1
 27 . e< dx < e 2
 ∫1 x 2
 ∏
 18    
 . ∏∏ cos 2x − cos x + 1 dx 2 ∏
 ∫ 2
 2
 4 2
 19 . 5 2 −x + 4 x + 5 dx   9 2 
 ∫0 ( )
 2 4 3 2
 20 . − 141  − 3x − 8 x + 30 x + 72 x − 20 dx   369
 ∫−1( )
 
 33 
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
 Bat_dang_thuc_tich_phan__251_86527121.pdf Bat_dang_thuc_tich_phan__251_86527121.pdf