Khóa luận Kế toán nợ phải trả tại Công ty TNHH Phần mềm FPT Hồ Chí Minh

CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN CÁC

KHOẢN PHẢI TRẢ TRONG DOANH NGHIỆP

1. 1. Đặc điểm chung của các khoản phải trả trong doanh nghiệp

1.1.1. Khái niệm, tính chất:

Theo VAS (Chuẩn mực số 01), Nợ phải trả là các nghĩa vụ hiện tại của doanh

nghiệp, phát sinh từ các giao dịch và sự kiện đã qua mà doanh nghiệp sẽ phải thanh

toán từ các nguồn lực của mình.

- Nợ phải trả xác định nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp khi doanh nghiệp

nhận về một tài sản, tham gia một cam kết hoặc phát sinh các nghĩa vụ pháp

lý.

- Nợ phải trả phát sinh từ các giao dịch và sự kiện đã qua, như mua hàng hoá

chưa trả tiền, sử dụng dịch vụ chưa thanh toán, vay nợ, cam kết bảo hành

hàng hoá, cam kết nghĩa vụ hợp đồng, phải trả nhân viên, thuế phải nộp, phải

trả khác.

1.1.2. Đặc điểm, rủi ro:

 Đặc điểm:

Nợ phải trả được trình bày trên Bảng Cân đối kế toán dưới 2 khoản mục:

 Nợ ngắn hạn: là khoản nợ mà doanh nghiệp có trách nhiệm trả trong vòng 1

năm hoặc 1 chu kỳ sản xuất kinh doanh.

 Nợ dài hạn: là khoản nợ có thời gian trả nợ trên 1 năm.

Tính chất, phạm vi và thời hạn của các khoản nợ phải trả khác nhau, đồng thời trong

quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, các khoản nợ phải trả

luôn biến động. Do đó, doanh nghiệp cần phải quản lý một cách chặt chẽ, sử dụng

đúng mục đích, có hiệu quả.

Cuối niên độ kế toán trước (hoặc đầu niên độ kế toán hiện hành), doanh nghiệp phải

phân loại các khoản nợ phải trả thành nợ ngắn hạn và nợ dài hạn, căn cứ vào thời

hạn thanh toán của từng khoản nợ phải trả, đảm bảo thanh toán đúng thời hạn, chính

xác, an toàn và nâng cao uy tín của doanh nghiệp với bạn hàng.

Các khoản nợ phải trả được theo dõi đến các thông tin như chi tiết số nợ phải trả, số

nợ đã trả, số nợ còn phải trả cho từng chủ nợ.

pdf87 trang | Chia sẻ: Thục Anh | Ngày: 24/05/2022 | Lượt xem: 341 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Khóa luận Kế toán nợ phải trả tại Công ty TNHH Phần mềm FPT Hồ Chí Minh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
trả người bán. - Công ty nên thường xuyên theo dõi các khoản nợ chưa thanh toán và các khoản đã thanh toán, theo dõi thời hạn thanh toán để biết xem những khoản nợ nào đã đến hạn thanh toán hoặc quá hạn thanh toán để có hướng chi trả kịp thời đảm bảo uy tín cho Công ty. - Tìm hiểu, xem xét những khoản nợ nào có thể kéo dài thời hạn thanh toán để chủ động trong thanh toán và tận dụng số tiền bổ sung vào thanh toán các khoản nợ đến hạn, vì hiện tại công ty chưa theo dõi khoản nợ phải trả theo thời hạn thanh toán mà chỉ theo dõi số tiền nợ . - Đối với các khoản nợ đã đến hạn thanh toán mà Công ty chưa có khả năng chi trả thì Công ty nên thương lượng với nhà cung cấp để gia hạn thêm thời hạn thanh toán. Giải pháp 3: Luân chuyển chứng từ - Để đảm bảo các loại chứng từ được luân chuyển 1 cách hợp lý và hiệu quả kế toán nên định kì hàng tuần liên lạc, gửi mai, thông báo đến các bộ phận liên quan để đảm bảo rằng chứng từ được lưu trữ, sử dụng kịp thời, tránh mất mát gây tổn thất cho công ty - Ngoài ra công ty còn có thể thay đổi các giao diện mail, web nội bộ hiện đại hơn, nhanh chóng hơn để việc cập nhật thông tư, quyết định được mới nhất. Phần mềm Kế toán cũng nên bổ sung tính năng thường xuyên để hiệu quả hơn trong công tác kế toán. PHỤ LỤC CÔNG TY TNHH PHẦN MỀM FPT HỒ CHÍ MINH LÔ T2, ĐƯỜNG D1, KHU CÔNG NGHỆ CAO, Q9, HCM BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ IV NĂM 2013 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Đơn vị: VNĐ STT TÀI SẢN Mãsố Thuyết minh Số cuối quý Số đầu năm A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 182,195,186,223 157,164,487,661 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 3 44,857,586,397 18,112,771,454 1 Tiền 111 44,857,586,397 18,112,771,454 2 Các khoản tương đương tiền 112 - - II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 4 - - 1 Đầu tư ngắn hạn 121 - - 2 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 - - III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 132,151,352,466 133,526,662,355 1 Phải thu của khách hàng 131 5 33,729,802,552 38,836,585,999 2 Trả trước cho người bán 132 1,476,121,396 1,186,182,616 3 Phải thu nội bộ 133 96,882,777,466 51,758,429,825 4 Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng 134 6 - 9,115,404,504 5 Các khoản phải thu khác 135 7 1,681,525,271 32,630,059,411 6 Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 (1,618,874,219) - IV. Hàng tồn kho 140 8 397,516,362 287,863,334 1 Hàng tồn kho 141 397,516,362 287,863,334 2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 4,788,730,998 5,237,190,518 1 Chi phí trả trước ngắn hạn 151 3,367,331,276 469,305,859 2 Thuế GTGT được khấu trừ 152 648,569,142 4,252,559,427 3 Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 9 - - 4 Tài sản ngắn hạn khác 158 772,830,580 515,325,232 B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 174,431,892,024 166,071,443,435 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 9,820,250 - 1 Phải thu dài hạn của khách hàng 211 10 - - 2 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 - - 3 Phải thu nội bộ dài hạn 213 - - 4 Phải thu dài hạn khác 218 11 9,820,250 - 5 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - - II. Tài sản cố định 220 154,947,258,047 143,653,870,977 1 Tài sản cố định hữu hình 221 12 138,635,927,289 127,365,517,236 Nguyên giá 222 154,112,238,489 133,010,740,875 Giá trị hao mòn lũy kế 223 (15,476,311,200) (5,645,223,639) 2 Tài sản cố định thuê tài chính 224 13 - - Nguyên giá 225 - - Giá trị hao mòn lũy kế 226 - - 3 Tài sản cố định vô hình 227 14 13,829,913,191 10,558,224,733 Nguyên giá 228 16,390,513,879 11,023,078,989 Giá trị hao mòn lũy kế 229 (2,560,600,688) (464,854,256) 4 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 15 2,481,417,567 5,730,129,008 III. Bất động sản đầu tư 240 16 - - 1 Nguyên giá 241 - - 2 Giá trị hao mòn lũy kế 242 - - IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 - - 1 Đầu tư vào công ty con 251 - - 2 Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 17 - - 3 Đầu tư dài hạn khác 258 18 - - 4 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259 - - V. Tài sản dài hạn khác 260 19,474,813,727 22,417,572,458 1 Chi phí trả trước dài hạn 261 19 19,474,813,727 22,417,572,458 2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 20 - - 3 Tài sản dài hạn khác 268 - - TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 356,627,078,247 323,235,931,096 NGUỒN VỐN Số cuối quý Số đầu năm A - NỢ PHẢI TRẢ 300 306,627,078,247 273,235,931,096 I. Nợ ngắn hạn 310 306,627,078,247 273,235,931,096 1 Vay và nợ ngắn hạn 311 21 - - 2 Phải trả cho người bán 312 22 4,120,260,590 6,042,073,070 3 Người mua trả tiền trước 313 1,045,932,663 - 4 Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước 314 23 578,482,182 3,077,328,995 5 Phải trả công nhân viên 315 (30,862,656) (1,690,449,687) 6 Chi phí phải trả 316 24 6,151,298,163 9,415,508,469 7 Phải trả nội bộ 317 293,183,116,928 255,625,054,678 8 Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 - - 9 Các khoản phải trả, phải nộp khác 319 25 1,578,850,377 766,415,571 STT TÀI SẢN Mãsố Thuyết minh Số cuối quý Số đầu năm 10 Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 - - 11 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 - - 12 Doanh thu chưa thực hiện 338 - - II. Nợ dài hạn 330 - - 1 Phải trả dài hạn người bán 331 - - 2 Phải trả dài hạn nội bộ 332 - - 3 Phải trả dài hạn khác 333 - 4 Vay và nợ dài hạn 334 27 - - 5 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 - - 6 Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 - - 7 Dự phòng phải trả dài hạn 337 - - 8 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339 - - B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 50,000,000,000 50,000,000,000 I. Vốn chủ sở hữu 410 26 50,000,000,000 50,000,000,000 1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 50,000,000,000 50,000,000,000 2 Thặng dư vốn cổ phần 412 - - 3 Vốn khác của chủ sở hữu 413 - - 4 Cổ phiếu quỹ 414 - - 5 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - - 6 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 - - 7 Quỹ dự trữ bổ sung vốn ĐL & đầu tư phát triển 417 - - 8 Quỹ dự phòng tài chính 418 - - 9 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - - 10 Lợi nhuận chưa phân phối 420 - - 11 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 - - II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 - - 1 Nguồn kinh phí 432 - - 2 Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 433 - - C LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 500 - - TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 600 356,627,078,247 323,235,931,096 Kiểm tra lại nếu ô này khác 0 => - - CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN STT Chỉ tiêu Số cuối quý Số đầu năm 1 Tài sản thuê ngoài - - 2 Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công - - 3 Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược - - 4 Nợ khó đòi đã xử lý - - 5 Ngoại tệ các loại - - 6 Dự toán chi sự nghiệp, dự án - - Người lập Kế toán trưởng Tổng giám đốc (Ghi họ tên) (Ghi họ tên) (Ghi họ tên) Thuyết minh CÔNG TY TNHH PHẦN MỀM FPT HỒ CHÍ MINH LÔ T2, ĐƯỜNG D1, KHU CÔNG NGHỆ CAO, Q9, HCM BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANHQUÝ IV 2013 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH Đơn vị: VNĐ Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 27 103,041,871,804 93,900,936,896 374,109,978,142 317,954,970,646 + Bên thứ ba 33,823,751,048 40,496,255,918 118,425,850,521 130,791,251,019 + Các đơn vị trong Tập đoàn FPT 69,218,120,756 53,404,680,978 255,684,127,621 187,163,719,627 2 Các khoản giảm trừ 02 28 - - - - + Bên thứ ba - - + Các đơn vị trong Tập đoàn FPT - - 3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 103,041,871,804 93,900,936,896 374,109,978,142 317,954,970,646 + Bên thứ ba 33,823,751,048 40,496,255,918 118,425,850,521 130,791,251,019 + Các đơn vị trong Tập đoàn FPT 69,218,120,756 53,404,680,978 255,684,127,621 187,163,719,627 4 Giá vốn hàng bán 11 29 66,039,274,798 45,598,398,391 194,500,610,144 131,344,254,023 + Bên thứ ba 51,194,277,565 36,953,341,114 156,665,547,835 111,944,323,583 + Các đơn vị trong Tập đoàn FPT 14,844,997,233 8,645,057,277 37,835,062,309 19,399,930,440 5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 37,002,597,006 48,302,538,505 179,609,367,998 186,610,716,623 6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 30 3,026,043,096 1,678,340,352 4,922,262,369 3,529,110,133 + Bên thứ ba 3,026,043,096 1,678,340,352 4,922,262,369 3,529,110,133 + Các đơn vị trong Tập đoàn FPT - - 7 Chi phí tài chính 22 31 9,474,821,461 1,114,932,389 11,364,404,105 2,067,227,465 + Bên thứ ba 9,474,821,461 1,114,932,389 11,364,404,105 2,067,227,465 + Các đơn vị trong Tập đoàn FPT - - Trong đó: chi phí lãi vay 23 - - 8 Chi phí bán hàng 24 1,515,595,531 2,491,521,524 3,477,188,236 5,248,585,345 + Bên thứ ba 1,515,595,531 2,491,521,524 3,477,188,236 5,248,585,345 + Các đơn vị trong Tập đoàn FPT - - 9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 16,355,009,643 29,238,033,847 50,139,115,431 47,497,728,947 + Bên thứ ba 16,355,009,643 29,238,033,847 50,139,115,431 47,497,728,947 + Các đơn vị trong Tập đoàn FPT - - 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 12,683,213,467 17,136,391,097 119,550,922,595 135,326,284,999 11 Thu nhập khác 31 32 6,113,721,929 3,216,520,718 36,085,754,959 6,141,755,305 12 Chi phí khác 32 33 6,939,318,352 2,548,185,187 37,391,897,532 4,534,177,602 13 Lợi nhuận khác 40 (825,596,423) 668,335,531 (1,306,142,573) 1,607,577,703 14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 11,857,617,044 17,804,726,628 118,244,780,022 136,933,862,702 15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 34 (258,715,466) 516,031,254 - 516,031,254 16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 35 - - 17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 12,116,332,510 17,288,695,374 118,244,780,022 136,417,831,449 Lũy Kế từ đầu năm đến cuối quý nàySTT CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh QUÝ IV NĂM 2013 Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước Lũy Kế từ đầu năm đến cuối quý nàySTT CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh QUÝ IV NĂM 2013 - Lợi ích của cổ đông thiểu số - Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 12,116,332,510 17,288,695,374 118,244,780,022 136,417,831,449 18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 36 Người lập Kế toán trưởng Tổng giám đốc (Ghi họ tên) (Ghi họ tên) (Ghi họ tên) CÔNG TY TNHH PHẦN MỀM FPT HỒ CHÍ MINH LÔ T2, ĐƯỜNG D1, KHU CÔNG NGHỆ CAO, Q9, HCM BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TiỀN TỆN QUÝ IV 2013 BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ Đơn vị: VNĐ Năm nay Năm trước I Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 1 Lợi nhuận trước thuế 01 118,244,780,022 136,933,862,702 2 Điều chỉnh cho các khoản: 10,620,609,802 5,939,446,030 - Khấu hao tài sản cố định 02 10,966,701,678 5,939,446,030 - Các khoản dự phòng 03 - (Lãi) lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 04 (346,091,876) - - (Lãi) lỗ từ hoạt động đầu tư 05 - Chi phí lãi vay 06 - 3 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 08 128,865,389,824 142,873,308,732 - (Tăng) giảm các khoản phải thu 09 1,365,489,639 (129,182,240,069) - (Tăng) giảm hàng tồn kho 10 (109,653,028) (290,911,408) - Tăng (giảm) các khoản phải trả (ko kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp) 11 33,411,430,126 264,123,624,151 - Tăng (giảm) chi phí trả trước 12 2,898,025,417 (32,729,844,689) - Tiền lãi vay đã trả 13 - Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 - Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15 - Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16 (2,008,507,708) - Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 164,422,174,270 244,793,936,717 II Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 1 Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21 (20,716,922,252) (139,749,501,965) 2 Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 22 938,251,071 2,199,404 3 Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 4 Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 5 Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác 25 6 Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác 26 7 Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 - - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 30 (19,778,671,181) (139,747,302,561) III Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 1 Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu 31 50,000,000,000 2 Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32 3 Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 4 Tiền chi trả nợ gốc vay 34 5 Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 6 Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (118,244,780,022) (136,933,862,702) STT CHỈ TIÊU Mãsố Thuyết minh Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý Năm nay Năm trướcSTT CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (118,244,780,022) (86,933,862,702) Lưu chuyển tiền thuần trong năm/kỳ 50 26,398,723,067 18,112,771,454 Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 18,112,771,454 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 346,091,876 - Tiền và tương đương tiền cuối năm/kỳ 70 44,857,586,397 18,112,771,454 - Người lập Kế toán trưởng Tổng giám đốc (Ghi họ tên) (Ghi họ tên) (Ghi họ tên) CÔNG TY TNHH PHẦN MỀM FPT HỒ CHÍ MINH LÔ T2, ĐƯỜNG D1, KHU CÔNG NGHỆ CAO, Q9, HCM THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH BÁO CÁO CHI TIẾT SỐ DƯ CÁC TÀI KHOẢN Cuối quý Đầu năm Cuối quý Đầu năm 1 Bên thứ ba 251,658,035 (2,212,513) Các đơn vị thành viên 1 Công ty Cổ phần FPT FPT-HN - 2,720,000 3,960,000 30,000,000,030 2 Chi nhánh Cty Cổ phần FPT-HCM FPT-HCM - - - - 3 Công ty TNHH Đầu tư FPT FPT-IC - - - - 4 Công ty TNHH Công nghiệp nặng FPT FPT-HIC - - - - 5 Công ty Cổ phần Đô thị FPT Đà Nẵng FPT-CITY-DN - - - - 6 Công ty TNHH một thành viên 5A Property 5A Property 7 Công ty TNHH Hệ thống Thông tin FPT FIS-HN - 1,070,853,856 2,099,385,663 7,069,626,165 8 Chi nhánh Công ty TNHH Hệ thống Thông tin FPT FIS-HCM 54,340,770 - - 396,560,400 9 Chi nhánh Công ty TNHH Hệ thống Thông tin FPT tại Đà Nẵng FIS-DN - - - - 10 Công ty TNHH dịch vụ hệ thống thông tin FPT FIS-SRV-HN - - - - 11 CN HCM Công ty TNHH dịch vụ hệ thống thông tin FPT FIS-SRV HCM - - - - 12 Công ty TNHH Hệ thống thông tin (Singapore) FIS-Sing - - - - 13 Công ty TNHH Hệ thống thông tin (Campuchia) FIS-Cam - - - - 14 Công ty TNHH Gỉai pháp công nghệ cao FPT FIS-FTS 9,716,806,809 - - - 15 Công ty TNHH Dịch vụ E-CUSTOMS FCS FIS-FCS - - - - 16 Công ty TNHH Thương mại FPT FTG-HN 31,680,000,000 14,021,420,000 - - 17 Chi nhánh Công ty TNHH Thương mại FPT (TP Hà Nội) FTG-HCM - - - - 18 Công ty TNHH MTV Thương Mại FPT Miền Trung FTG-MT - - - - 19 Công ty TNHH một thành viên Thương mại FPT Mê Kông FTG-MK - - - - 20 Branch of FPT Distribution Company Limited (Cambodia) FDC-Campuchia - - - - 21 Công ty TNHH Phân phối FPT FDC-HN - - - - 22 Chi nhánh Công ty TNHH Phân phối FPT (TP Hà Nội) FDC-HCM - - - 15,620,001 23 Chi nhánh Công ty TNHH Phân phối FPT tại Đà Nẵng FDC-DN - - - - 24 Chi nhánh Công ty TNHH Phân phối FPT tại Cần Thơ FDC-CT - - - - 25 Công ty TNHH Phân phối Công nghệ thông tin FPT FDC-FIT-HN - - - - 26 Chi nhánh Công ty TNHH Phân phối Công nghệ thông tin FPT -TP Hà Nội FDC-FIT-HCM - - - - 27 Công ty TNHH Nội Dung Số FPT FSO-FMA - - - - 28 Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ FPT FTP-HN - - - - 29 Chi nhánh Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ FPT (Thành phố Hà Nội) FTP-HCM - - 210,904,082 - 30 Công ty CP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT FRT-HCM (406,263,000) - 1,222,631,988 - 31 Chi nhánh Công ty cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT tại Hà Nội FRT-HN - - - - 32 Chi nhánh Công ty cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT tại Đà Nẵng FRT-DN - - - - 33 Chi nhánh Công ty cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT tại Hải Phòng FRT-HP - - - - 34 Chi nhánh Công ty cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT tại Nghệ An FRT-NA - - - - STT Khách hàng Viết tắt Phải thu nội bộ Phải trả nội bộ Cuối quý Đầu năm Cuối quý Đầu nămSTT Khách hàng Viết tắt Phải thu nội bộ Phải trả nội bộ 35 Chi nhánh Công ty cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT tại Thanh Hóa FRT-TH - - - - 36 Chi nhánh Công ty cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT tại Kiên Giang FRT-KG 37 Chi nhánh Công ty cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT tại Phú Thọ FRT-PT 38 Chi nhánh Công ty cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT tại Bình Định FRT-BD 39 Công ty TNHH Bán lẻ FPT FRT-HN 1,300,041,600 1,300,041,600 - - 40 Chi nhánh Công ty TNHH Bán lẻ FPT tại HCM FRT-HCM - - - - 41 Chi nhánh Công ty TNHH MTV Bán lẻ FPT tại TP Đà Nẵng FRT-DN - - - - 42 Chi nhánh Công ty TNHH Bán lẻ FPT tại HP FRT-HP - - - - 43 Chi nhánh Công ty TNHH Bán lẻ FPT tại Nghệ An FRT-NA - - - - 44 Chi nhánh Công ty TNHH Bán lẻ FPT tại Thanh Hóa FRT-TH - - - - 45 Chi nhánh Công ty TNHH Bán lẻ FPT tại Biên Hòa FRT-BH - - - - 46 Chi nhánh Công ty TNHH Bán lẻ FPT tại Hải Dương FRT-HD - - - - 47 Công ty TNHH Truyền thông giải trí FPT FMD-HN - - - - 48 Chi nhánh Cty TNHH Truyền thông giải trí FPT tại HCM FMD-HCM - - - - 49 Công ty TNHH Dịch vụ tin học FPT FSC-HN - - - - 50 Chi nhánh Công ty TNHH Dịch vụ tin học FPT FSC-HCM 366,429,348 51 Công ty TNHH Bất động sản FPT FLD-HN - - - - 52 Chi nhánh Công ty TNHH Bất Động Sản FPT (TP Hà Nội) FLD-HCM 266,762,653 - - 6,790,262,914 53 Công ty TNHH Phát triển khu công nghệ cao Hòa Lạc FPT FHL-HN - - - - 54 Trường Đại học FPT FU-HN - - - - 55 Viện Công nghệ Phần mềm TP.Hồ Chí Minh FU-HCM - - - - 56 Viện đào tạo quốc tế FPT HCM FAI-HCM - - - - 57 Viện quản trị kinh doanh FU-IBA - - - - 58 Viện công nghệ phần mềm Đà Nẵng FU-DN - - - - 59 Công ty TNHH giáo dục FPT FE - - - - 60 Trung tâm FPT polytechnic Đà Nẵng FE-FPLDN - - - - 61 Viện Nghiên cứu Công nghệ FPT FTRI 62 Công ty TNHH Phần mềm FPT FSO-HO - - 285,826,779,967 209,317,292,095 63 Chi nhánh Công ty CP Phần mềm FPT tại HN FSO-HN - - - - 64 Chi nhánh Công ty CP Phần mềm FPT tại HCM FSO-HCM - - - - 65 Công ty TNHH Phần mềm FPT Hồ Chí Minh FSO-HCMQ9 - - - - 66 Chi nhánh Công ty TNHH Phần mềm FPT tại DN FSO-DN 1,416,716,434 - - 40,073,115 67 Công ty Cổ phần FPT Nhật Bản FSO-JAP 37,997,721,005 22,502,548,561 - - 68 Công ty TNHH FPT Châu Á Thái Bình Dương FSO-SIN 10,777,043,581 9,582,953,891 - - 69 Công ty TNHH Phần mềm FPT Malaysia FSO-MAL 341,762,154 - - - 70 Công ty TNHH Phần mềm FPT Australia FSO-AUS 525,364 - - - 71 Công ty TNHH Phần mềm FPT Châu Âu FSO-EU 99,251,705 - - - 72 Công ty TNHH Phần mềm FPT USA FSO-USA - - 1,446,666,518 1,049,410,904 73 Công ty TNHH Một thành viên Giải pháp Phần mềm Doanh nghiệp FPT FSO-SS 3,347,973,936 203,729,850 - - 74 Công ty TNHH Công nghệ Phần mềm FPT FSO-SE 29,591,550 22,500,000 - - 75 Công ty TNHH Phần mềm FPT Toàn Cầu FSO-2W 8,844,870 60,046,251 - - 76 Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Phần mềm FPT FSO-RD - - 1,258,571,875 820,241,454 Cuối quý Đầu năm Cuối quý Đầu nămSTT Khách hàng Viết tắt Phải thu nội bộ Phải trả nội bộ 77 Công ty TNHH Giải Pháp Phần mềm Kinh doanh Trực tuyến FPT FSO-DM - 4,500,000 - - 78 Công ty Cổ phần Tìm kiếm Năng động FPT FSO-FDS JSC - - 750,000,000 - 79 Công ty TNHH Nội Dung Số FPT FSO-FMA - - - - 80 Công ty TNHH phần mềm FPT Hòa Lạc FSO-HL - - - - 81 Công ty TNHH FPT Nigeria FSO-FNIGE - - - - 82 Công ty TNHH FPT Đức FPT Germany 83 Chi nhánh Quảng Bình - Công ty cổ phần Viễn Thông FPT FTM-QB - - - - 84 Công ty TNHH truyền thông FPT FOX-ADS-HN - - - - 85 CN Công ty TNHH truyền thông FPT tại TP HCM FOX-ADS-SG - - - - 86 Công ty TNHH MTV viễn thông quốc tế FPT FOX-FTI-SG - - - - 87 CN Công ty TNHH MTV viễn thông quốc tế FPT FOX-FTI-HN - - - 125,967,600 88 Công ty TNHH Một thành viên giải pháp phần mềm doanh nghiệp FPT FSS 2,987,115,816 - - 89 Công ty TNHH Một thành viên dịch vụ trực tuyến quốc tế FPT FOI - - - - 90 Công ty TNHH Dữ liệu trực tuyến FPT FOX-IDS - - - - 91 CN Công ty TNHH Dữ liệu trực tuyến FPT tại Hà Nội FOX-IDS HN - - - - 92 Công ty TNHH truyền thông tương tác FPT FOX-ITV - - - - 93 Công ty TNHH Một thành viên điện thoại FPT FOX-IVOICE - - - - 94 Công ty CP Quảng cáo FPT FPROHCM - - - - 95 Công ty TNHH Tháp Láng Hạ ThapLH - - - - 96 Cộng khách hàng các đơn vị thành viên 96,631,119,431 51,758,429,825 293,185,329,441 255,625,054,678 97 Khách hàng là các đơn vị liên kết 98 Công ty CP Chứng khoán FPT FPTSHN 99 Chi nhánh Cty CP Chứng Khoán FPT FPTSHCM 100 Công ty CP Quản lý Quỹ FPT FPTCHN 101 NH TMCP TienPhongBank TPB 102 Cộng Khách hàng là các đơn vị liên kết - - - - 103 Khách hàng là các đơn vị FPT đầu tư góp vốn 104 Công ty TNHH Vijasgate 105 Công ty TNHH NewSystem 106 Các khoản đầu tư Trái Phiếu 107 Cộng Khách hàng là các đơn vị FPT đầu tư góp vốn - - - - 108 Tổng cộng 96,882,777,466 51,758,429,825 293,183,116,928 255,625,054,678 109 Kiểm tra so với Bảng cân đối OK OK OK OK CÔNG TY TNHH PHẦN MỀM FPT HỒ CHÍ MINH LÔ T2, ĐƯỜNG D1, KHU CÔNG NGHỆ CAO, Q9, HCM THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH Thuyết minh cho các mục phần Tài sản (từ 6-21) 6- Tiền và các khoản tương đương tiền Số cuối quý Số đầu năm Tiền mặt 1,431,278,856 979,603,640 Tiền gửi ngân hàng 43,426,307,541 17,133,167,814 Tiền đang chuyển - Tổng cộng 44,857,586,397 18,112,771,454 OK OK 6.2- Các khoản tương đương tiền Số cuối quý Số đầu năm Các khoản tương đương tiền (*) OK OK (*) Các khoản tương đương tiền phản ánh các khoản tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn dưới 3 tháng hoặc trên 3 tháng theo các điều khoản rút gốc linh hoạt. 7- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Số cuối quý Số đầu năm Đầu tư ngắn hạn - - Chi tiết các khoản đầu tư ngắn hạn + Chứng khoán đầu tư ngắn hạn + Tiền gửi có kỳ hạn + Đầu tư ngắn hạn khác Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn Tổng cộng - - OK OK 99.1- Phải thu khách hàng Số cuối quý Số đầu năm Chi tiết phải thu khách hàng theo loại ngoại tệ + Phải thu bằng VND 8,255,159,618 9,543,787,148 + Phải thu bằng USD 23,147,016,390 25,978,552,254 + Phải thu bằng SGD 283,648,500 + Phải thu bằng EUR + Phải thu bằng JPY 2,327,626,544 3,030,598,097 + Phải thu bằng ngoại tệ khác Tổng cộng 33,729,802,552 38,836,585,999 OK OK 8- Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng Số cuối quý Số đầu năm Chi phí phát sinh của các hợp đồng đang thực hiện - 9,115,404,504 Các bên thứ ba Tập đoàn FPT 9,115,404,504 Lợi nhuận tính theo tỷ lệ phần trăm hoàn thành - - Các bên thứ ba Tập đoàn FPT Hóa đơn phát hành theo tiến độ và các khoản tạm ứng của khách hàng - - Các bên thứ ba Tập đoàn FPT Dự phòng lỗ dự kiến - - Các bên thứ ba Tập đoàn FPT Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng và các khoản tạm ứng - - Các bên thứ ba Tập đoàn FPT Tổng cộng - 9,115,404,504 OK OK 9- Các khoản phải thu khác Số cuối quý Số đầu năm Tạm ứng 772,830,580 Ký quỹ, ký cược ngắn hạn Khoản phải thu từ trợ giá hàng bán Phải thu theo tiến độ của hợp đồng - Dịch vụ bảo trì Các khoản phải thu khác 908,694,691 32,630,059,411 Tổng cộng 1,681,525,271 32,630,059,411 OK OK 10- Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi Năm 2013 Năm 2012 Biến động dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi trong kỳ: Tại ngày đầu năm Tăng dự phòng trong kỳ (1,618,874,219) Sử dụng dự phòng trong kỳ Hoàn nhập dự phòng trong kỳ Tại ngày cuối quý (1,618,874,219) - OK OK 11- Hàng tồn kho Số cuối quý Số đầu năm Hàng mua đang đi trên đường Nguyên vật liệu Công cụ và dụng cụ 397,516,362 287,863,334 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Thành phẩm Hàng hóa mua để bán Bất động sản Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Tổng cộng 397,516,362 287,863,334 OK OK OK OK *Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay nợ : 16- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Số cuối quý Số đầu năm Chi phí dở dang theo công trình Công trình - dự án đầu tư FRM 625,448,218 625,448,218 Công trình - dự án đầu tư Mobile 1,877,784,764 Công trình - dự án đầu tư DMS Lite 3,226,896,026 Công trình - dự án đầu tư Mai Linh Công trình - dự án đầu tư DMS Core 1,855,969,349 Công trình .. Công trình .. Công trình .. Công trình .. Công trình .. Tổng cộng 2,481,417,567 5,730,129,008 OK OK Chi phí dở dang theo biến động trong kỳ Năm 2013 Năm 2012 Số dư đầu năm 5,730,129,008 - Tăng trong kỳ 13,526,833,910 5,730,129,008 Kết chuyển sang TSCĐ (14,179,314,059) Phân loại sang Chi phí SXKD dở dang Giảm khác (2,596,231,292) Số dư cuối kỳ 2,481,417,567 5,730,129,008 OK OK 17- Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh Số cuối quý Số đầu năm 17.1 Công ty liên kết Công ty CP Chứng khoán FPT Chi nhánh Cty CP Chứng Khoán FPT Công ty CP Quản lý Quỹ FPT NH TMCP TienPhongBank [Công ty ] Cộng đầu tư vào công ty liên kết - - OK OK 19- Đầu tư dài hạn khác Số cuối quý Số đầu năm Cổ phiếu Trái phiếu Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu Cho vay dài hạn Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh Đầu tư dài hạn khác Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Tổng cộng - - OK OK 20- Các khoản chi phí trả trước dài hạn Năm 2013 Năm 2012 Tại ngày đầu năm 32,260,538,830 - Tăng trong kỳ 13,485,170,126 53,480,622,186 Phân bổ vào chi phí trong kỳ (19,530,687,833) (31,063,049,728) Giảm khác trong kỳ (6,740,207,396) - Tại ngày cuối quý 19,474,813,727 22,417,572,458 OK OK 21-Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21.1-Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Số cuối quý Số đầu năm TS thuế TNDN hoãn lại liên quan đến khoản chênh lệch tạm thời TS thuế TNDN hoãn lại liên quan đến khoản lỗ thuế chưa sử dụng TS thuế TNDN hoãn lại liên quan đến khoản ưu đãi tính thuế chưa sử dụng Khoản hoàn nhập TS thuế TNDN hoãn lại đã được ghi nhận từ năm trước Tổng cộng - - OK OK 21.2-Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Số cuối quý Số đầu năm Thuế TNDN hoãn lại phải trả phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời Khoản hoàn thuế TNDN hoãn lại phải trả đã được ghi nhận từ các năm trước Tổng cộng - - OK OK CÔNG TY TNHH PHẦ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfkhoa_luan_ke_toan_no_phai_tra_tai_cong_ty_tnhh_phan_mem_fpt.pdf
Tài liệu liên quan